1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
41,568,234,615 |
34,707,560,330 |
71,680,824,417 |
44,768,734,757 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
41,568,234,615 |
34,707,560,330 |
71,680,824,417 |
44,768,734,757 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,721,302,501 |
17,122,537,137 |
40,902,099,835 |
30,213,255,444 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,846,932,114 |
17,585,023,193 |
30,778,724,582 |
14,555,479,313 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
286,006,596 |
139,325,798 |
109,303,131 |
139,957,984 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,907,443,937 |
1,793,574,094 |
1,401,138,463 |
1,028,492,391 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,907,414,471 |
1,793,574,094 |
1,401,132,842 |
1,028,492,391 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,515,111,980 |
2,377,458,508 |
1,986,731,700 |
2,857,837,031 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,710,382,793 |
13,553,316,389 |
27,500,157,550 |
10,809,107,875 |
|
12. Thu nhập khác |
15,102,405 |
5,168,000 |
2,559,643,859 |
9,979,000 |
|
13. Chi phí khác |
5,149,422,512 |
91,023,397 |
171,565,221 |
40,991,576 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,134,320,107 |
-85,855,397 |
2,388,078,638 |
-31,012,576 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,576,062,686 |
13,467,460,992 |
29,888,236,188 |
10,778,095,299 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,823,593,645 |
2,707,875,896 |
6,435,727,470 |
2,213,854,607 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,479,311,940 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,231,780,981 |
10,759,585,096 |
23,452,508,718 |
8,564,240,692 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,290,550,939 |
10,776,919,608 |
23,563,068,102 |
8,621,742,370 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,941,230,042 |
-17,334,512 |
-110,559,384 |
-57,501,678 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
442 |
513 |
1,122 |
411 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
442 |
513 |
1,122 |
411 |
|