MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 41,568,234,615 34,707,560,330 71,680,824,417 44,768,734,757
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 41,568,234,615 34,707,560,330 71,680,824,417 44,768,734,757
4. Giá vốn hàng bán 19,721,302,501 17,122,537,137 40,902,099,835 30,213,255,444
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,846,932,114 17,585,023,193 30,778,724,582 14,555,479,313
6. Doanh thu hoạt động tài chính 286,006,596 139,325,798 109,303,131 139,957,984
7. Chi phí tài chính 1,907,443,937 1,793,574,094 1,401,138,463 1,028,492,391
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,907,414,471 1,793,574,094 1,401,132,842 1,028,492,391
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,515,111,980 2,377,458,508 1,986,731,700 2,857,837,031
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,710,382,793 13,553,316,389 27,500,157,550 10,809,107,875
12. Thu nhập khác 15,102,405 5,168,000 2,559,643,859 9,979,000
13. Chi phí khác 5,149,422,512 91,023,397 171,565,221 40,991,576
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,134,320,107 -85,855,397 2,388,078,638 -31,012,576
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,576,062,686 13,467,460,992 29,888,236,188 10,778,095,299
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,823,593,645 2,707,875,896 6,435,727,470 2,213,854,607
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,479,311,940
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,231,780,981 10,759,585,096 23,452,508,718 8,564,240,692
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,290,550,939 10,776,919,608 23,563,068,102 8,621,742,370
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,941,230,042 -17,334,512 -110,559,384 -57,501,678
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 442 513 1,122 411
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 442 513 1,122 411
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.