MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 38,222,608,723 49,105,368,092 37,344,026,875 55,694,390,986
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 38,222,608,723 49,105,368,092 37,344,026,875 55,694,390,986
4. Giá vốn hàng bán 22,026,182,641 36,803,413,143 23,474,493,735 24,327,067,295
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,196,426,082 12,301,954,949 13,869,533,140 31,367,323,691
6. Doanh thu hoạt động tài chính 199,858,804 150,793,074 86,574,495 508,955,042
7. Chi phí tài chính 3,625,914,186 2,665,528,192 2,983,679,665 2,194,431,415
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,625,914,186 2,665,520,497 2,983,679,665 2,194,431,415
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,240,599,440 2,448,750,918 2,369,757,311 2,695,902,221
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,529,771,260 7,338,468,913 8,602,670,659 26,985,945,097
12. Thu nhập khác 8,358,000 171,962,700 6,690,000 2,567,700,042
13. Chi phí khác 5,769,648 14,670,654 5,665,626 180,941,418
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,588,352 157,292,046 1,024,374 2,386,758,624
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,532,359,612 7,495,760,959 8,603,695,033 29,372,703,721
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,053,793,674 749,719,709 1,473,056,027 5,671,953,694
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 75,270,563 204,992,543
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,478,565,938 6,670,770,687 7,130,639,006 23,495,757,484
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,477,361,293 6,792,400,226 7,216,194,573 23,735,711,801
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,204,645 -121,629,539 -85,555,567 -239,954,317
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 451 323 344 1,130
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.