MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 59,146,171,746 38,222,608,723 49,105,368,092 37,344,026,875
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 59,146,171,746 38,222,608,723 49,105,368,092 37,344,026,875
4. Giá vốn hàng bán 28,022,357,924 22,026,182,641 36,803,413,143 23,474,493,735
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 31,123,813,822 16,196,426,082 12,301,954,949 13,869,533,140
6. Doanh thu hoạt động tài chính 304,863,553 199,858,804 150,793,074 86,574,495
7. Chi phí tài chính 3,599,437,818 3,625,914,186 2,665,528,192 2,983,679,665
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,598,231,151 3,625,914,186 2,665,520,497 2,983,679,665
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,500,971,516 2,240,599,440 2,448,750,918 2,369,757,311
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 25,328,268,041 10,529,771,260 7,338,468,913 8,602,670,659
12. Thu nhập khác 9,186,707 8,358,000 171,962,700 6,690,000
13. Chi phí khác 38,331,483 5,769,648 14,670,654 5,665,626
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -29,144,776 2,588,352 157,292,046 1,024,374
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 25,299,123,265 10,532,359,612 7,495,760,959 8,603,695,033
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,677,401,987 1,053,793,674 749,719,709 1,473,056,027
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6,661,793 75,270,563
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,615,059,485 9,478,565,938 6,670,770,687 7,130,639,006
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,605,950,104 9,477,361,293 6,792,400,226 7,216,194,573
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 9,109,381 1,204,645 -121,629,539 -85,555,567
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,076 451 323 344
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.