MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 71,670,774,644 120,301,919,170 136,756,218,121 143,717,572,537
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,587,162,387 47,482,586,720 72,880,888,411 82,545,796,657
1. Tiền 587,162,387 15,482,586,720 18,880,888,411 18,545,796,657
2. Các khoản tương đương tiền 32,000,000,000 32,000,000,000 54,000,000,000 64,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,842,109,589 30,100,000,000 31,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,842,109,589 30,100,000,000 31,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38,445,454,198 28,826,662,833 20,890,936,266 17,370,268,579
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,027,589,276 27,496,994,032 19,170,052,804 16,734,017,294
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,210,641,015 591,076,500 404,981,353 72,600,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,207,223,907 743,378,365 1,320,688,173 568,437,349
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,786,064 -4,786,064 -4,786,064
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 29,996,000 12,282,021,889 12,274,211,889 12,270,454,889
1. Hàng tồn kho 29,996,000 12,282,021,889 12,274,211,889 12,270,454,889
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 608,162,059 868,538,139 610,181,555 431,052,412
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 608,162,059 553,280,931 277,989,346 78,718,022
2. Thuế GTGT được khấu trừ 315,257,208 332,192,209 352,334,390
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 266,453,081,812 231,231,947,349 225,619,225,498 220,122,511,011
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 230,150,073,919 221,418,703,660 212,705,000,047 216,625,806,009
1. Tài sản cố định hữu hình 230,150,073,919 221,418,703,660 212,705,000,047 216,625,806,009
- Nguyên giá 722,113,705,205 707,434,684,142 707,434,684,142 718,831,392,083
- Giá trị hao mòn lũy kế -491,963,631,286 -486,015,980,482 -494,729,684,095 -502,205,586,074
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 669,876,204 5,546,064,059 8,948,726,366 343,272,727
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 343,272,727
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 669,876,204 5,546,064,059 8,948,726,366
V. Đầu tư tài chính dài hạn 30,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 30,600,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,033,131,689 4,267,179,630 3,965,499,085 3,153,432,275
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,033,131,689 4,267,179,630 3,965,499,085 3,153,432,275
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 338,123,856,456 351,533,866,519 362,375,443,619 363,840,083,548
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,454,425,975 54,614,551,603 50,155,126,326 38,597,347,564
I. Nợ ngắn hạn 16,454,425,975 54,614,551,603 50,155,126,326 38,597,347,564
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,563,209,889 6,852,051,348 4,485,754,503 12,105,680,954
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,062,330,941 9,895,427,023 13,637,523,837 13,097,976,992
4. Phải trả người lao động 2,468,503,567 4,601,606,567 5,563,733,567 6,459,971,567
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,212,407,408 1,205,820,712 6,690,994,263 2,060,127,941
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,489,291,377 27,444,463,017 15,817,160,721 2,566,759,176
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 658,682,793 4,615,182,936 3,959,959,435 2,306,830,934
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 321,669,430,481 296,919,314,916 312,220,317,293 325,242,735,984
I. Vốn chủ sở hữu 321,669,430,481 296,919,314,916 312,220,317,293 325,242,735,984
1. Vốn góp của chủ sở hữu 209,999,000,000 209,999,000,000 209,999,000,000 209,999,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 209,999,000,000 209,999,000,000 209,999,000,000 209,999,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -468,780,000 -468,780,000 -468,780,000 -468,780,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 44,315,289,385 44,315,289,385 44,315,289,385 44,315,289,385
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 67,791,242,430 32,510,380,817 47,768,737,449 60,798,381,857
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 59,928,656,944 7,057,823,950 7,057,823,950 7,057,823,950
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,862,585,486 25,452,556,867 40,710,913,499 53,740,557,907
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 32,678,666 32,678,666 32,678,666 32,678,666
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,530,746,048 10,573,391,793 10,566,166,076
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 338,123,856,456 351,533,866,519 362,375,443,619 363,840,083,548
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.