TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
71,670,774,644 |
120,301,919,170 |
136,756,218,121 |
143,717,572,537 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,587,162,387 |
47,482,586,720 |
72,880,888,411 |
82,545,796,657 |
|
1. Tiền |
587,162,387 |
15,482,586,720 |
18,880,888,411 |
18,545,796,657 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
54,000,000,000 |
64,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
30,842,109,589 |
30,100,000,000 |
31,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
30,842,109,589 |
30,100,000,000 |
31,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
38,445,454,198 |
28,826,662,833 |
20,890,936,266 |
17,370,268,579 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,027,589,276 |
27,496,994,032 |
19,170,052,804 |
16,734,017,294 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,210,641,015 |
591,076,500 |
404,981,353 |
72,600,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,207,223,907 |
743,378,365 |
1,320,688,173 |
568,437,349 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-4,786,064 |
-4,786,064 |
-4,786,064 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
29,996,000 |
12,282,021,889 |
12,274,211,889 |
12,270,454,889 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,996,000 |
12,282,021,889 |
12,274,211,889 |
12,270,454,889 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
608,162,059 |
868,538,139 |
610,181,555 |
431,052,412 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
608,162,059 |
553,280,931 |
277,989,346 |
78,718,022 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
315,257,208 |
332,192,209 |
352,334,390 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
266,453,081,812 |
231,231,947,349 |
225,619,225,498 |
220,122,511,011 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
230,150,073,919 |
221,418,703,660 |
212,705,000,047 |
216,625,806,009 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
230,150,073,919 |
221,418,703,660 |
212,705,000,047 |
216,625,806,009 |
|
- Nguyên giá |
722,113,705,205 |
707,434,684,142 |
707,434,684,142 |
718,831,392,083 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-491,963,631,286 |
-486,015,980,482 |
-494,729,684,095 |
-502,205,586,074 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
669,876,204 |
5,546,064,059 |
8,948,726,366 |
343,272,727 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
343,272,727 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
669,876,204 |
5,546,064,059 |
8,948,726,366 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
30,600,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
30,600,000,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,033,131,689 |
4,267,179,630 |
3,965,499,085 |
3,153,432,275 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,033,131,689 |
4,267,179,630 |
3,965,499,085 |
3,153,432,275 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
338,123,856,456 |
351,533,866,519 |
362,375,443,619 |
363,840,083,548 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,454,425,975 |
54,614,551,603 |
50,155,126,326 |
38,597,347,564 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,454,425,975 |
54,614,551,603 |
50,155,126,326 |
38,597,347,564 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,563,209,889 |
6,852,051,348 |
4,485,754,503 |
12,105,680,954 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,062,330,941 |
9,895,427,023 |
13,637,523,837 |
13,097,976,992 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,468,503,567 |
4,601,606,567 |
5,563,733,567 |
6,459,971,567 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,212,407,408 |
1,205,820,712 |
6,690,994,263 |
2,060,127,941 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,489,291,377 |
27,444,463,017 |
15,817,160,721 |
2,566,759,176 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
658,682,793 |
4,615,182,936 |
3,959,959,435 |
2,306,830,934 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
321,669,430,481 |
296,919,314,916 |
312,220,317,293 |
325,242,735,984 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
321,669,430,481 |
296,919,314,916 |
312,220,317,293 |
325,242,735,984 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
209,999,000,000 |
209,999,000,000 |
209,999,000,000 |
209,999,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
209,999,000,000 |
209,999,000,000 |
209,999,000,000 |
209,999,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-468,780,000 |
-468,780,000 |
-468,780,000 |
-468,780,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
44,315,289,385 |
44,315,289,385 |
44,315,289,385 |
44,315,289,385 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
67,791,242,430 |
32,510,380,817 |
47,768,737,449 |
60,798,381,857 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
59,928,656,944 |
7,057,823,950 |
7,057,823,950 |
7,057,823,950 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,862,585,486 |
25,452,556,867 |
40,710,913,499 |
53,740,557,907 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
32,678,666 |
32,678,666 |
32,678,666 |
32,678,666 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
10,530,746,048 |
10,573,391,793 |
10,566,166,076 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
338,123,856,456 |
351,533,866,519 |
362,375,443,619 |
363,840,083,548 |
|