MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 85,520,158,514 63,843,791,357 53,861,630,175 63,193,242,487
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,775,369,399 16,954,724,715 13,928,272,252 19,618,195,545
1. Tiền 5,407,369,399 3,954,724,715 2,428,272,252 1,618,195,545
2. Các khoản tương đương tiền 25,368,000,000 13,000,000,000 11,500,000,000 18,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,837,690,482 16,481,648,617 5,895,253,880 12,304,980,233
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,475,054,149 15,663,967,530 16,073,546,704 11,480,792,067
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 942,818,175 209,753,250 147,193,650 408,469,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 42,000,000 42,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,461,751,047 12,649,860,726 1,758,446,415 415,719,166
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,083,932,889 -12,083,932,889 -12,083,932,889
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 26,787,168,227 29,268,786,642 30,715,031,070 19,012,069,681
1. Hàng tồn kho 26,787,168,227 29,268,786,642 30,715,031,070 31,096,002,570
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,083,932,889
V.Tài sản ngắn hạn khác 119,930,406 1,138,631,383 3,323,072,973 2,657,997,028
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,210,843,561 2,404,707,937
2. Thuế GTGT được khấu trừ 101,379,817 1,121,330,251 1,094,078,823 234,738,502
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 18,550,589 17,301,132 18,150,589 18,550,589
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 387,512,572,758 378,840,186,273 374,043,564,722 364,392,698,109
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 386,065,294,177 378,031,982,022 369,459,836,533 360,887,691,044
1. Tài sản cố định hữu hình 386,065,294,177 378,031,982,022 369,459,836,533 360,887,691,044
- Nguyên giá 694,814,805,248 695,344,805,248 695,344,805,248 695,344,805,248
- Giá trị hao mòn lũy kế -308,749,511,071 -317,312,823,226 -325,884,968,715 -334,457,114,204
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,447,278,581 808,204,251 4,583,728,189 3,505,007,065
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,447,278,581 808,204,251 4,583,728,189 3,505,007,065
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 473,032,731,272 442,683,977,630 427,905,194,897 427,585,940,596
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 187,425,837,377 147,636,867,797 125,011,367,020 118,774,762,151
I. Nợ ngắn hạn 73,115,556,480 46,143,144,900 59,244,998,560 52,224,226,334
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,376,845,955 7,558,555,437 2,743,980,848 4,866,204,268
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,078,823,493 6,326,505,983 2,237,073,155 5,271,895,958
4. Phải trả người lao động 4,894,733,526 5,764,980,459 5,130,368,526 2,941,822,526
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 475,349,116 475,349,116 462,206,450 422,914,227
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,827,230,524 3,561,212,322 2,197,766,615 1,911,465,389
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,430,491,000 21,063,770,000 45,383,116,000 36,449,837,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,032,082,866 1,392,771,583 1,090,486,966 360,086,966
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 114,310,280,897 101,493,722,897 65,766,368,460 66,550,535,817
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 113,851,320,691 101,034,762,691 65,232,137,691 65,232,137,691
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 458,960,206 458,960,206 534,230,769 1,318,398,126
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 285,606,893,895 295,047,109,833 302,893,827,877 308,811,178,445
I. Vốn chủ sở hữu 285,606,893,895 295,047,109,833 302,893,827,877 308,811,178,445
1. Vốn góp của chủ sở hữu 209,999,000,000 209,999,000,000 209,999,000,000 209,999,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -468,780,000 -468,780,000 -468,780,000 -468,780,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 35,808,852,500 35,808,852,500 35,808,852,500 35,808,852,500
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,370,549,396 41,809,560,689 49,777,607,111 55,900,477,950
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,377,228,669 38,816,239,962 45,609,588,484 7,216,194,573
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,993,320,727 2,993,320,727 4,168,018,627 48,684,283,377
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 32,678,666 32,678,666 32,678,666 32,678,666
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,864,593,333 7,865,797,978 7,744,469,600 7,538,949,329
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 473,032,731,272 442,683,977,630 427,905,194,897 427,585,940,596
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.