TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
62,068,762,664 |
69,399,172,373 |
85,520,158,514 |
63,843,791,357 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,549,249,882 |
30,196,524,839 |
30,775,369,399 |
16,954,724,715 |
|
1. Tiền |
177,554,391 |
5,828,524,839 |
5,407,369,399 |
3,954,724,715 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,371,695,491 |
24,368,000,000 |
25,368,000,000 |
13,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,137,753,422 |
11,783,936,274 |
27,837,690,482 |
16,481,648,617 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,496,406,871 |
10,322,779,041 |
26,475,054,149 |
15,663,967,530 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,124,169,300 |
981,467,225 |
942,818,175 |
209,753,250 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
42,000,000 |
42,000,000 |
42,000,000 |
42,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,559,110,140 |
12,521,622,897 |
12,461,751,047 |
12,649,860,726 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,083,932,889 |
-12,083,932,889 |
-12,083,932,889 |
-12,083,932,889 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,971,818,187 |
27,118,023,409 |
26,787,168,227 |
29,268,786,642 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,971,818,187 |
27,118,023,409 |
26,787,168,227 |
29,268,786,642 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,409,941,173 |
300,687,851 |
119,930,406 |
1,138,631,383 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,391,390,584 |
282,137,262 |
101,379,817 |
1,121,330,251 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
18,550,589 |
18,550,589 |
18,550,589 |
17,301,132 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
397,695,783,602 |
396,059,593,248 |
387,512,572,758 |
378,840,186,273 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
392,608,313,968 |
394,612,314,667 |
386,065,294,177 |
378,031,982,022 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
392,608,313,968 |
394,612,314,667 |
386,065,294,177 |
378,031,982,022 |
|
- Nguyên giá |
694,814,805,248 |
694,814,805,248 |
694,814,805,248 |
695,344,805,248 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-302,206,491,280 |
-300,202,490,581 |
-308,749,511,071 |
-317,312,823,226 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,087,469,634 |
1,447,278,581 |
1,447,278,581 |
808,204,251 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,247,993,753 |
1,447,278,581 |
1,447,278,581 |
808,204,251 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,839,475,881 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
459,764,546,266 |
465,458,765,621 |
473,032,731,272 |
442,683,977,630 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
170,859,390,576 |
163,093,457,164 |
187,425,837,377 |
147,636,867,797 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
58,685,569,280 |
48,789,838,060 |
73,115,556,480 |
46,143,144,900 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
590,400,367 |
2,473,146,406 |
14,376,845,955 |
7,558,555,437 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,510,453,561 |
3,804,393,804 |
6,078,823,493 |
6,326,505,983 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,844,744,296 |
3,306,151,770 |
4,894,733,526 |
5,764,980,459 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
595,568,605 |
205,998,538 |
475,349,116 |
475,349,116 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,585,063,632 |
1,838,153,723 |
23,827,230,524 |
3,561,212,322 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
48,130,000,000 |
37,120,655,000 |
20,430,491,000 |
21,063,770,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
429,338,819 |
41,338,819 |
3,032,082,866 |
1,392,771,583 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
112,173,821,296 |
114,303,619,104 |
114,310,280,897 |
101,493,722,897 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
110,998,860,691 |
113,851,320,691 |
113,851,320,691 |
101,034,762,691 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,174,960,605 |
452,298,413 |
458,960,206 |
458,960,206 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
288,905,155,690 |
302,365,308,457 |
285,606,893,895 |
295,047,109,833 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
288,905,155,690 |
302,365,308,457 |
285,606,893,895 |
295,047,109,833 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
209,999,000,000 |
209,999,000,000 |
209,999,000,000 |
209,999,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-468,780,000 |
-468,780,000 |
-468,780,000 |
-468,780,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,135,208,453 |
32,135,208,453 |
35,808,852,500 |
35,808,852,500 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
39,340,072,726 |
11,375,322,447 |
32,370,549,396 |
41,809,560,689 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
39,324,130,738 |
6,771,278,565 |
29,377,228,669 |
38,816,239,962 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,941,988 |
4,604,043,882 |
2,993,320,727 |
2,993,320,727 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
32,678,666 |
32,678,666 |
32,678,666 |
32,678,666 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,866,975,845 |
7,855,483,952 |
7,864,593,333 |
7,865,797,978 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
459,764,546,266 |
465,458,765,621 |
473,032,731,272 |
442,683,977,630 |
|