MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 62,068,762,664 69,399,172,373 85,520,158,514 63,843,791,357
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,549,249,882 30,196,524,839 30,775,369,399 16,954,724,715
1. Tiền 177,554,391 5,828,524,839 5,407,369,399 3,954,724,715
2. Các khoản tương đương tiền 16,371,695,491 24,368,000,000 25,368,000,000 13,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,137,753,422 11,783,936,274 27,837,690,482 16,481,648,617
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,496,406,871 10,322,779,041 26,475,054,149 15,663,967,530
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,124,169,300 981,467,225 942,818,175 209,753,250
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 42,000,000 42,000,000 42,000,000 42,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,559,110,140 12,521,622,897 12,461,751,047 12,649,860,726
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,083,932,889 -12,083,932,889 -12,083,932,889 -12,083,932,889
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 27,971,818,187 27,118,023,409 26,787,168,227 29,268,786,642
1. Hàng tồn kho 27,971,818,187 27,118,023,409 26,787,168,227 29,268,786,642
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,409,941,173 300,687,851 119,930,406 1,138,631,383
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,391,390,584 282,137,262 101,379,817 1,121,330,251
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 18,550,589 18,550,589 18,550,589 17,301,132
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 397,695,783,602 396,059,593,248 387,512,572,758 378,840,186,273
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 392,608,313,968 394,612,314,667 386,065,294,177 378,031,982,022
1. Tài sản cố định hữu hình 392,608,313,968 394,612,314,667 386,065,294,177 378,031,982,022
- Nguyên giá 694,814,805,248 694,814,805,248 694,814,805,248 695,344,805,248
- Giá trị hao mòn lũy kế -302,206,491,280 -300,202,490,581 -308,749,511,071 -317,312,823,226
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,087,469,634 1,447,278,581 1,447,278,581 808,204,251
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,247,993,753 1,447,278,581 1,447,278,581 808,204,251
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,839,475,881
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 459,764,546,266 465,458,765,621 473,032,731,272 442,683,977,630
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 170,859,390,576 163,093,457,164 187,425,837,377 147,636,867,797
I. Nợ ngắn hạn 58,685,569,280 48,789,838,060 73,115,556,480 46,143,144,900
1. Phải trả người bán ngắn hạn 590,400,367 2,473,146,406 14,376,845,955 7,558,555,437
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,510,453,561 3,804,393,804 6,078,823,493 6,326,505,983
4. Phải trả người lao động 4,844,744,296 3,306,151,770 4,894,733,526 5,764,980,459
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 595,568,605 205,998,538 475,349,116 475,349,116
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,585,063,632 1,838,153,723 23,827,230,524 3,561,212,322
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 48,130,000,000 37,120,655,000 20,430,491,000 21,063,770,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 429,338,819 41,338,819 3,032,082,866 1,392,771,583
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 112,173,821,296 114,303,619,104 114,310,280,897 101,493,722,897
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 110,998,860,691 113,851,320,691 113,851,320,691 101,034,762,691
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,174,960,605 452,298,413 458,960,206 458,960,206
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 288,905,155,690 302,365,308,457 285,606,893,895 295,047,109,833
I. Vốn chủ sở hữu 288,905,155,690 302,365,308,457 285,606,893,895 295,047,109,833
1. Vốn góp của chủ sở hữu 209,999,000,000 209,999,000,000 209,999,000,000 209,999,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -468,780,000 -468,780,000 -468,780,000 -468,780,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 32,135,208,453 32,135,208,453 35,808,852,500 35,808,852,500
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,340,072,726 11,375,322,447 32,370,549,396 41,809,560,689
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 39,324,130,738 6,771,278,565 29,377,228,669 38,816,239,962
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,941,988 4,604,043,882 2,993,320,727 2,993,320,727
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 32,678,666 32,678,666 32,678,666 32,678,666
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,866,975,845 7,855,483,952 7,864,593,333 7,865,797,978
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 459,764,546,266 465,458,765,621 473,032,731,272 442,683,977,630
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.