1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
171,780,221,355 |
115,762,890,188 |
32,923,576,411 |
235,206,632,975 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
171,780,221,355 |
115,762,890,188 |
32,923,576,411 |
235,206,632,975 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
153,795,802,086 |
98,909,152,502 |
25,056,702,139 |
218,359,588,890 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,984,419,269 |
16,853,737,686 |
7,866,874,272 |
16,847,044,085 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
58,012,788 |
39,863,502 |
4,514,697 |
3,341,361 |
|
7. Chi phí tài chính |
948,367,826 |
440,354,751 |
7,119,942 |
640,774,627 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
948,367,826 |
359,039,055 |
|
640,774,627 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,315,063,777 |
1,850,923,969 |
892,097,497 |
1,214,313,448 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,164,994,142 |
13,409,502,848 |
7,981,299,191 |
9,140,771,040 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,614,006,312 |
1,192,819,620 |
-1,009,127,661 |
5,854,526,331 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
59,282,799 |
|
|
13. Chi phí khác |
30,465,366 |
-26,465,366 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-30,465,366 |
26,465,366 |
59,282,799 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,583,540,946 |
1,219,284,986 |
-949,844,862 |
5,854,526,331 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
330,528,189 |
724,603,698 |
|
1,028,395,995 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,253,012,757 |
494,681,288 |
-949,844,862 |
4,826,130,336 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,253,012,757 |
494,681,288 |
-949,844,862 |
4,826,130,336 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
10 |
38 |
-74 |
375 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|