TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
236,114,686,123 |
|
|
214,758,971,002 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,893,550,653 |
|
|
2,158,520,678 |
|
1. Tiền |
2,893,550,653 |
|
|
2,158,520,678 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
56,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
56,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
108,414,612,525 |
|
|
89,694,877,960 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
101,271,307,297 |
|
|
101,214,787,495 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,369,578,654 |
|
|
1,038,423,484 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,961,114,908 |
|
|
3,505,922,790 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,187,388,334 |
|
|
-16,064,255,809 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
118,821,990,283 |
|
|
61,314,435,391 |
|
1. Hàng tồn kho |
118,821,990,283 |
|
|
61,314,435,391 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,984,532,662 |
|
|
5,591,136,973 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,691,689,605 |
|
|
2,387,476,866 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,292,843,057 |
|
|
2,653,868,256 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
549,791,851 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
52,019,096,693 |
|
|
49,980,125,868 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
50,799,292,662 |
|
|
49,183,193,045 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
50,027,935,638 |
|
|
48,484,498,719 |
|
- Nguyên giá |
287,655,155,994 |
|
|
292,393,235,226 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-237,627,220,356 |
|
|
-243,908,736,507 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
771,357,024 |
|
|
698,694,326 |
|
- Nguyên giá |
4,166,531,424 |
|
|
4,166,531,424 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,395,174,400 |
|
|
-3,467,837,098 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
471,500,000 |
|
|
524,801,488 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
471,500,000 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
524,801,488 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
748,304,031 |
|
|
272,131,335 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
748,304,031 |
|
|
272,131,335 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
288,133,782,816 |
|
|
264,739,096,870 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
120,751,715,412 |
|
|
93,323,657,628 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
120,751,715,412 |
|
|
93,323,657,628 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,417,812,479 |
|
|
28,650,031,887 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,000,000,000 |
|
|
6,000,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,308,250,936 |
|
|
450,250,776 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,378,972,813 |
|
|
2,097,163,279 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,197,835,487 |
|
|
634,316,297 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,429,981,540 |
|
|
1,242,098,654 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
76,173,426,709 |
|
|
54,082,552,583 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
845,435,448 |
|
|
167,244,152 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
167,382,067,404 |
|
|
171,415,439,242 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
167,382,067,404 |
|
|
171,415,439,242 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
128,530,520,000 |
|
|
128,530,520,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
128,530,520,000 |
|
|
128,530,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,049,459,158 |
|
|
22,049,459,158 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,430,845,886 |
|
|
7,430,845,886 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,371,242,360 |
|
|
13,404,614,198 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,494,956,886 |
|
|
14,380,838,473 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,876,285,474 |
|
|
-976,224,275 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
288,133,782,816 |
|
|
264,739,096,870 |
|