MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hòa Việt (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 236,114,686,123 214,758,971,002
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,893,550,653 2,158,520,678
1. Tiền 2,893,550,653 2,158,520,678
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 56,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 56,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 108,414,612,525 89,694,877,960
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 101,271,307,297 101,214,787,495
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,369,578,654 1,038,423,484
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,961,114,908 3,505,922,790
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,187,388,334 -16,064,255,809
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 118,821,990,283 61,314,435,391
1. Hàng tồn kho 118,821,990,283 61,314,435,391
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,984,532,662 5,591,136,973
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,691,689,605 2,387,476,866
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,292,843,057 2,653,868,256
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 549,791,851
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 52,019,096,693 49,980,125,868
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 50,799,292,662 49,183,193,045
1. Tài sản cố định hữu hình 50,027,935,638 48,484,498,719
- Nguyên giá 287,655,155,994 292,393,235,226
- Giá trị hao mòn lũy kế -237,627,220,356 -243,908,736,507
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 771,357,024 698,694,326
- Nguyên giá 4,166,531,424 4,166,531,424
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,395,174,400 -3,467,837,098
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 471,500,000 524,801,488
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 471,500,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 524,801,488
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 748,304,031 272,131,335
1. Chi phí trả trước dài hạn 748,304,031 272,131,335
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 288,133,782,816 264,739,096,870
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 120,751,715,412 93,323,657,628
I. Nợ ngắn hạn 120,751,715,412 93,323,657,628
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,417,812,479 28,650,031,887
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,000,000,000 6,000,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,308,250,936 450,250,776
4. Phải trả người lao động 2,378,972,813 2,097,163,279
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,197,835,487 634,316,297
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,429,981,540 1,242,098,654
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 76,173,426,709 54,082,552,583
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 845,435,448 167,244,152
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 167,382,067,404 171,415,439,242
I. Vốn chủ sở hữu 167,382,067,404 171,415,439,242
1. Vốn góp của chủ sở hữu 128,530,520,000 128,530,520,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 128,530,520,000 128,530,520,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,049,459,158 22,049,459,158
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,430,845,886 7,430,845,886
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,371,242,360 13,404,614,198
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,494,956,886 14,380,838,473
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,876,285,474 -976,224,275
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 288,133,782,816 264,739,096,870
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.