1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
112,059,237,258 |
110,400,698,296 |
232,687,403,686 |
63,917,191,779 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
26,446,800 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
112,032,790,458 |
110,400,698,296 |
232,687,403,686 |
63,917,191,779 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
96,809,004,473 |
85,578,304,846 |
202,855,648,285 |
52,047,124,642 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,223,785,985 |
24,822,393,450 |
29,831,755,401 |
11,870,067,137 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
74,427,726 |
-214,526,063 |
445,541,261 |
745,370,322 |
|
7. Chi phí tài chính |
951,674,461 |
904,476,576 |
550,031,209 |
86,296,083 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
825,530,850 |
718,596,342 |
164,933,434 |
19,228,548 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
558,758,287 |
|
|
363,407,909 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,640,847,527 |
8,549,928,986 |
29,310,763,247 |
8,317,963,191 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,887,833,135 |
5,150,626,031 |
6,554,446,653 |
4,421,280,355 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
376,616,875 |
10,002,835,794 |
-6,137,944,447 |
153,305,739 |
|
12. Thu nhập khác |
496,359,140 |
425,960,673 |
1,139,822,780 |
1,241,562,802 |
|
13. Chi phí khác |
293,626,655 |
13,297,251 |
313 |
36,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
202,732,485 |
412,663,422 |
1,139,822,467 |
1,205,562,802 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
579,349,360 |
10,415,499,216 |
-4,998,121,980 |
1,358,868,541 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
239,216,875 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
325,022,399 |
1,268,192,469 |
-443,134,926 |
-1,776,577 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
254,326,961 |
9,147,306,747 |
-4,554,987,054 |
1,121,428,243 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
254,326,961 |
9,147,306,747 |
-4,398,007,977 |
1,121,428,243 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-156,979,077 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
54 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|