MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn HIPT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 176,498,592,143 153,064,410,637
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 176,498,592,143 153,064,410,637
4. Giá vốn hàng bán 158,947,043,151 126,023,410,650
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,551,548,992 27,040,999,987
6. Doanh thu hoạt động tài chính 863,044,464 11,270,325,254
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,703,365,930 9,558,762,986
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,924,939,520 13,042,413,192
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,206,725,959 2,118,441,242
12. Thu nhập khác 3,399,348,830 1,560,132,415
13. Chi phí khác 1,917,000 20,209,981
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,397,431,830 1,539,922,434
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,869,525,858 3,658,363,676
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -246,051,634 1,076,682,113
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,115,577,492 2,581,681,563
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,115,577,492 2,581,681,563
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 376 122
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.