1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
176,498,592,143 |
153,064,410,637 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
176,498,592,143 |
153,064,410,637 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
158,947,043,151 |
126,023,410,650 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
17,551,548,992 |
27,040,999,987 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
863,044,464 |
11,270,325,254 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
5,703,365,930 |
9,558,762,986 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
9,924,939,520 |
13,042,413,192 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
1,206,725,959 |
2,118,441,242 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
3,399,348,830 |
1,560,132,415 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
1,917,000 |
20,209,981 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
3,397,431,830 |
1,539,922,434 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
7,869,525,858 |
3,658,363,676 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
-246,051,634 |
1,076,682,113 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
8,115,577,492 |
2,581,681,563 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
8,115,577,492 |
2,581,681,563 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
376 |
122 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|