TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
512,876,089,842 |
|
491,393,895,236 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
117,643,381,917 |
|
44,827,357,793 |
|
|
1. Tiền |
11,483,381,917 |
|
19,777,357,793 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
106,160,000,000 |
|
25,050,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
72,000,000,000 |
|
72,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
72,000,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
231,835,567,050 |
|
181,705,566,917 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
119,737,587,668 |
|
63,066,855,828 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,148,628,814 |
|
16,770,542,292 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
109,921,029,029 |
|
120,085,669,853 |
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
306,197,158 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,141,718,223 |
|
4,142,087,874 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,113,396,684 |
|
-22,665,786,088 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
74,232,111,237 |
|
107,989,203,008 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
75,403,233,910 |
|
108,903,153,441 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,171,122,673 |
|
-913,950,433 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,165,029,638 |
|
84,871,767,518 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
647,952,522 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,655,381 |
|
4,873,282,449 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
525,368,439 |
|
902,107,658 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
16,607,005,818 |
|
78,448,424,889 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
71,472,887,306 |
|
81,420,025,924 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,588,886 |
|
22,130,008 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,588,886 |
|
22,130,008 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,838,150,684 |
|
37,206,078,475 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,819,286,851 |
|
33,524,591,748 |
|
|
- Nguyên giá |
63,954,200,719 |
|
64,797,518,332 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,134,913,868 |
|
-31,272,926,584 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,018,863,833 |
|
3,681,486,727 |
|
|
- Nguyên giá |
7,445,612,093 |
|
7,445,612,093 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,426,748,260 |
|
-3,764,125,366 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
11,061,584,741 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
11,061,584,741 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
31,612,397,988 |
|
32,150,653,007 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,131,120,508 |
|
18,793,229,662 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,076,544,944 |
|
15,076,544,944 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,595,267,464 |
|
-1,719,121,599 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,017,749,748 |
|
979,579,693 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,005,842,731 |
|
649,038,313 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
330,541,380 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
584,348,977,148 |
|
572,813,921,160 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
204,061,201,545 |
|
216,797,815,105 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
182,447,988,664 |
|
192,506,812,406 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
48,798,319,916 |
|
54,648,830,024 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
39,829,296,632 |
|
48,569,870,627 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,388,263,360 |
|
272,206,420 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
5,559,164,535 |
|
215,065,739 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,174,081,979 |
|
2,916,399,103 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1,474,049,946 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
77,896,708,466 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
6,513,681,728 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
353 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,613,212,881 |
|
24,291,002,699 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
19,581,311,707 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
739,000,000 |
|
832,249,600 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
-1,118,447,991 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
4,408,384,466 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
587,504,917 |
|
587,504,917 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
380,287,775,603 |
|
356,016,106,055 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
380,287,775,603 |
|
356,016,106,055 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
225,590,300,000 |
|
225,590,300,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
136,237,470,000 |
|
136,237,470,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-19,010,756,592 |
|
-19,010,756,592 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,788,285,298 |
|
19,628,990,984 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,841,771,211 |
|
-6,429,898,337 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
584,348,977,148 |
|
572,813,921,160 |
|
|