MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,256,992,665,072 1,244,556,039,784 1,373,641,954,521 1,360,890,059,245
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 263,572,915,795 153,251,582,321 262,383,481,328 329,309,893,604
1. Tiền 116,740,733,041 90,642,808,667 204,774,707,674 254,701,119,950
2. Các khoản tương đương tiền 146,832,182,754 62,608,773,654 57,608,773,654 74,608,773,654
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 68,923,409,100 70,208,972,303 70,208,972,303
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 68,923,409,100 70,208,972,303 70,208,972,303
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 387,980,562,346 487,997,838,573 623,833,528,208 589,903,547,602
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 100,460,256,250 245,652,113,648 383,439,090,143 332,421,819,514
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 46,406,658,345 34,015,631,337 37,779,248,175 62,063,393,396
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,000,000,000 1,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 254,324,194,482 221,540,640,319 214,825,736,621 207,628,881,423
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,210,546,731 -13,210,546,731 -13,210,546,731 -13,210,546,731
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 123,941,555,565 88,157,057,499 38,283,709,106 91,609,057,492
1. Hàng tồn kho 123,941,555,565 88,157,057,499 38,283,709,106 91,609,057,492
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 481,497,631,366 446,226,152,291 378,932,263,576 279,858,588,244
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 319,568,455,237 289,191,626,475 227,932,264,803 147,626,001,441
2. Thuế GTGT được khấu trừ 159,669,872,502 154,445,344,048 148,478,994,259 129,256,870,071
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,248,732,005 2,589,181,768 2,521,004,514 2,975,716,732
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 10,571,622
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 31,623,578,251,091 32,081,754,923,160 32,520,775,264,180 32,999,184,862,049
I. Các khoản phải thu dài hạn 390,528,723,419 380,097,186,487 372,846,618,871 368,715,361,277
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 243,404,719,239 232,973,182,307 232,915,325,487 231,464,698,183
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 147,124,004,180 147,124,004,180 139,931,293,384 137,250,663,094
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 28,339,878,957,108 28,591,732,079,512 28,627,243,026,469 28,652,270,228,438
1. Tài sản cố định hữu hình 28,339,047,635,554 28,590,933,480,196 28,626,474,132,987 28,651,557,301,918
- Nguyên giá 29,657,235,817,313 29,956,383,787,993 30,041,750,797,400 30,132,973,719,456
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,318,188,181,759 -1,365,450,307,797 -1,415,276,664,413 -1,481,416,417,538
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 831,321,554 798,599,316 768,893,482 712,926,520
- Nguyên giá 1,386,196,956 1,386,196,956 1,386,196,956 1,386,196,956
- Giá trị hao mòn lũy kế -554,875,402 -587,597,640 -617,303,474 -673,270,436
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 222,756,199,844 9,953,483,855 12,259,242,728 12,300,676,810
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 222,756,199,844 9,953,483,855 12,259,242,728 12,300,676,810
V. Đầu tư tài chính dài hạn 499,051,578,692 487,876,304,958 479,616,655,480 487,000,514,115
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 482,051,578,692 470,876,304,958 462,616,655,480 470,000,514,115
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,000,000,000 17,000,000,000 17,000,000,000 17,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,171,362,792,028 2,612,095,868,348 3,028,809,720,632 3,478,898,081,409
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,147,482,385,015 2,588,829,219,150 3,005,553,107,239 3,456,254,004,726
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,626,399,095 3,626,399,095 4,230,121,106 4,231,342,212
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 20,254,007,918 19,640,250,103 19,026,492,287 18,412,734,471
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 32,880,570,916,163 33,326,310,962,944 33,894,417,218,701 34,360,074,921,294
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 25,357,293,028,360 25,722,152,123,325 26,216,027,201,797 26,604,483,560,828
I. Nợ ngắn hạn 3,864,344,226,073 4,260,211,055,659 3,162,445,364,400 3,134,706,978,635
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,119,904,479,755 1,160,999,054,016 1,123,823,533,080 1,070,894,267,659
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 98,238,156,574 13,355,858,163 7,648,775,163 67,036,924,990
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,720,317,613 58,683,152,368 45,245,389,040 25,825,884,935
4. Phải trả người lao động 10,453,179,040 11,640,769,424 11,054,689,103 12,025,031,152
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,858,162,409,527 2,266,551,989,826 1,172,562,831,175 1,097,731,579,804
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 592,825,727,111 581,352,016,018 585,406,873,613 584,880,293,823
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 157,295,659,734 165,883,919,125 214,958,976,507 274,568,699,553
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,744,296,719 1,744,296,719 1,744,296,719 1,744,296,719
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,492,948,802,287 21,461,941,067,666 23,053,581,837,397 23,469,776,582,193
1. Phải trả người bán dài hạn 423,995,603,245 416,276,592,830 452,113,087,539 450,383,153,930
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,505,290,708,706 2,017,577,625,239
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 67,230,445,792 69,207,524,913 67,032,980,636 65,092,980,636
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,845,808,683,868 20,821,228,033,868 20,871,802,343,134 20,779,706,693,134
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 155,914,069,382 155,228,916,055 157,342,717,382 157,016,129,254
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,523,277,887,803 7,604,158,839,619 7,678,390,016,904 7,755,591,360,466
I. Vốn chủ sở hữu 4,250,469,575,001 4,331,350,526,817 4,405,581,704,102 4,482,783,047,664
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,673,840,900,000 2,673,840,900,000 2,673,840,900,000 2,673,840,900,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,673,840,900,000 2,673,840,900,000 2,673,840,900,000 2,673,840,900,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -208,000,000 -208,000,000 -208,000,000 -208,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,851,321,687 4,851,321,687 4,851,321,687 4,851,321,687
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 411,122,032,266 493,986,106,516 560,181,398,938 627,756,425,114
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 123,443,154,966 206,307,229,216 272,502,521,638 67,860,516,551
- LNST chưa phân phối kỳ này 287,678,877,300 287,678,877,300 287,678,877,300 559,895,908,563
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,160,863,321,048 1,158,880,198,614 1,166,916,083,477 1,176,542,400,863
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,272,808,312,802 3,272,808,312,802 3,272,808,312,802 3,272,808,312,802
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 3,272,808,312,802 3,272,808,312,802 3,272,808,312,802 3,272,808,312,802
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 32,880,570,916,163 33,326,310,962,944 33,894,417,218,701 34,360,074,921,294
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.