TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,256,992,665,072 |
1,244,556,039,784 |
1,373,641,954,521 |
1,360,890,059,245 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
263,572,915,795 |
153,251,582,321 |
262,383,481,328 |
329,309,893,604 |
|
1. Tiền |
116,740,733,041 |
90,642,808,667 |
204,774,707,674 |
254,701,119,950 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
146,832,182,754 |
62,608,773,654 |
57,608,773,654 |
74,608,773,654 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
68,923,409,100 |
70,208,972,303 |
70,208,972,303 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
68,923,409,100 |
70,208,972,303 |
70,208,972,303 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
387,980,562,346 |
487,997,838,573 |
623,833,528,208 |
589,903,547,602 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
100,460,256,250 |
245,652,113,648 |
383,439,090,143 |
332,421,819,514 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
46,406,658,345 |
34,015,631,337 |
37,779,248,175 |
62,063,393,396 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
254,324,194,482 |
221,540,640,319 |
214,825,736,621 |
207,628,881,423 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,210,546,731 |
-13,210,546,731 |
-13,210,546,731 |
-13,210,546,731 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
123,941,555,565 |
88,157,057,499 |
38,283,709,106 |
91,609,057,492 |
|
1. Hàng tồn kho |
123,941,555,565 |
88,157,057,499 |
38,283,709,106 |
91,609,057,492 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
481,497,631,366 |
446,226,152,291 |
378,932,263,576 |
279,858,588,244 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
319,568,455,237 |
289,191,626,475 |
227,932,264,803 |
147,626,001,441 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
159,669,872,502 |
154,445,344,048 |
148,478,994,259 |
129,256,870,071 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,248,732,005 |
2,589,181,768 |
2,521,004,514 |
2,975,716,732 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
10,571,622 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
31,623,578,251,091 |
32,081,754,923,160 |
32,520,775,264,180 |
32,999,184,862,049 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
390,528,723,419 |
380,097,186,487 |
372,846,618,871 |
368,715,361,277 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
243,404,719,239 |
232,973,182,307 |
232,915,325,487 |
231,464,698,183 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
147,124,004,180 |
147,124,004,180 |
139,931,293,384 |
137,250,663,094 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
28,339,878,957,108 |
28,591,732,079,512 |
28,627,243,026,469 |
28,652,270,228,438 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,339,047,635,554 |
28,590,933,480,196 |
28,626,474,132,987 |
28,651,557,301,918 |
|
- Nguyên giá |
29,657,235,817,313 |
29,956,383,787,993 |
30,041,750,797,400 |
30,132,973,719,456 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,318,188,181,759 |
-1,365,450,307,797 |
-1,415,276,664,413 |
-1,481,416,417,538 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
831,321,554 |
798,599,316 |
768,893,482 |
712,926,520 |
|
- Nguyên giá |
1,386,196,956 |
1,386,196,956 |
1,386,196,956 |
1,386,196,956 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-554,875,402 |
-587,597,640 |
-617,303,474 |
-673,270,436 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
222,756,199,844 |
9,953,483,855 |
12,259,242,728 |
12,300,676,810 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
222,756,199,844 |
9,953,483,855 |
12,259,242,728 |
12,300,676,810 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
499,051,578,692 |
487,876,304,958 |
479,616,655,480 |
487,000,514,115 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
482,051,578,692 |
470,876,304,958 |
462,616,655,480 |
470,000,514,115 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,171,362,792,028 |
2,612,095,868,348 |
3,028,809,720,632 |
3,478,898,081,409 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,147,482,385,015 |
2,588,829,219,150 |
3,005,553,107,239 |
3,456,254,004,726 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,626,399,095 |
3,626,399,095 |
4,230,121,106 |
4,231,342,212 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
20,254,007,918 |
19,640,250,103 |
19,026,492,287 |
18,412,734,471 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
32,880,570,916,163 |
33,326,310,962,944 |
33,894,417,218,701 |
34,360,074,921,294 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
25,357,293,028,360 |
25,722,152,123,325 |
26,216,027,201,797 |
26,604,483,560,828 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,864,344,226,073 |
4,260,211,055,659 |
3,162,445,364,400 |
3,134,706,978,635 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,119,904,479,755 |
1,160,999,054,016 |
1,123,823,533,080 |
1,070,894,267,659 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
98,238,156,574 |
13,355,858,163 |
7,648,775,163 |
67,036,924,990 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,720,317,613 |
58,683,152,368 |
45,245,389,040 |
25,825,884,935 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,453,179,040 |
11,640,769,424 |
11,054,689,103 |
12,025,031,152 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,858,162,409,527 |
2,266,551,989,826 |
1,172,562,831,175 |
1,097,731,579,804 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
592,825,727,111 |
581,352,016,018 |
585,406,873,613 |
584,880,293,823 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
157,295,659,734 |
165,883,919,125 |
214,958,976,507 |
274,568,699,553 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,744,296,719 |
1,744,296,719 |
1,744,296,719 |
1,744,296,719 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,492,948,802,287 |
21,461,941,067,666 |
23,053,581,837,397 |
23,469,776,582,193 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
423,995,603,245 |
416,276,592,830 |
452,113,087,539 |
450,383,153,930 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
1,505,290,708,706 |
2,017,577,625,239 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
67,230,445,792 |
69,207,524,913 |
67,032,980,636 |
65,092,980,636 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,845,808,683,868 |
20,821,228,033,868 |
20,871,802,343,134 |
20,779,706,693,134 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
155,914,069,382 |
155,228,916,055 |
157,342,717,382 |
157,016,129,254 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,523,277,887,803 |
7,604,158,839,619 |
7,678,390,016,904 |
7,755,591,360,466 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,250,469,575,001 |
4,331,350,526,817 |
4,405,581,704,102 |
4,482,783,047,664 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,673,840,900,000 |
2,673,840,900,000 |
2,673,840,900,000 |
2,673,840,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,673,840,900,000 |
2,673,840,900,000 |
2,673,840,900,000 |
2,673,840,900,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-208,000,000 |
-208,000,000 |
-208,000,000 |
-208,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,851,321,687 |
4,851,321,687 |
4,851,321,687 |
4,851,321,687 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
411,122,032,266 |
493,986,106,516 |
560,181,398,938 |
627,756,425,114 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
123,443,154,966 |
206,307,229,216 |
272,502,521,638 |
67,860,516,551 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
287,678,877,300 |
287,678,877,300 |
287,678,877,300 |
559,895,908,563 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,160,863,321,048 |
1,158,880,198,614 |
1,166,916,083,477 |
1,176,542,400,863 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
3,272,808,312,802 |
3,272,808,312,802 |
3,272,808,312,802 |
3,272,808,312,802 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
3,272,808,312,802 |
3,272,808,312,802 |
3,272,808,312,802 |
3,272,808,312,802 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
32,880,570,916,163 |
33,326,310,962,944 |
33,894,417,218,701 |
34,360,074,921,294 |
|