TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,486,030,355,056 |
2,231,713,860,409 |
2,438,646,356,724 |
2,439,953,330,535 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
222,928,297,982 |
157,375,886,782 |
84,028,754,072 |
160,862,524,070 |
|
1. Tiền |
194,928,297,982 |
157,375,886,782 |
84,028,754,072 |
160,862,524,070 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
28,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,312,236,107,859 |
1,627,292,414,247 |
1,717,085,945,589 |
1,770,860,068,328 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,312,236,107,859 |
1,627,292,414,247 |
1,717,085,945,589 |
1,770,860,068,328 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
194,236,295,969 |
89,975,452,825 |
75,185,317,647 |
75,701,682,160 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
44,122,083,619 |
54,392,193,073 |
50,348,222,312 |
49,906,057,893 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
133,995,018,412 |
12,713,449,591 |
2,268,545,191 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,119,193,938 |
22,869,810,161 |
22,568,550,144 |
25,795,624,267 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
698,514,355,888 |
302,129,162,790 |
499,723,380,095 |
381,008,521,786 |
|
1. Hàng tồn kho |
704,906,769,409 |
308,521,576,311 |
506,058,851,671 |
387,343,993,362 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,392,413,521 |
-6,392,413,521 |
-6,335,471,576 |
-6,335,471,576 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
58,115,297,358 |
54,940,943,765 |
62,622,959,321 |
51,520,534,191 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,746,719,569 |
5,671,786,192 |
9,300,937,418 |
3,318,671,150 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
52,382,931,425 |
49,035,290,519 |
53,047,786,670 |
47,968,006,883 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,985,646,364 |
233,867,054 |
274,235,233 |
233,856,158 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,010,153,390,261 |
1,292,506,049,940 |
1,070,038,335,227 |
1,068,403,538,907 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
441,500,000,000 |
499,706,000,000 |
499,706,000,000 |
499,706,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
441,500,000,000 |
499,706,000,000 |
499,706,000,000 |
499,706,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
24,186,060,795 |
24,544,739,379 |
25,304,265,798 |
23,587,717,883 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,666,060,795 |
21,024,739,379 |
21,784,265,798 |
20,067,717,883 |
|
- Nguyên giá |
28,481,693,845 |
29,463,298,786 |
30,911,002,733 |
29,916,243,679 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,815,633,050 |
-8,438,559,407 |
-9,126,736,935 |
-9,848,525,796 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,520,000,000 |
3,520,000,000 |
3,520,000,000 |
3,520,000,000 |
|
- Nguyên giá |
3,520,000,000 |
3,520,000,000 |
3,520,000,000 |
3,520,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,128,409,091 |
225,669,166,726 |
2,128,409,091 |
2,128,409,091 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,128,409,091 |
225,669,166,726 |
2,128,409,091 |
2,128,409,091 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
531,359,744,231 |
531,708,812,132 |
532,098,767,931 |
532,414,599,628 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
531,359,744,231 |
531,708,812,132 |
532,098,767,931 |
532,414,599,628 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,979,176,144 |
10,877,331,703 |
10,800,892,407 |
10,566,812,305 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,979,176,144 |
10,877,331,703 |
10,800,892,407 |
10,566,812,305 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,496,183,745,317 |
3,524,219,910,349 |
3,508,684,691,951 |
3,508,356,869,442 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
316,256,417,162 |
288,304,486,101 |
244,541,948,555 |
214,932,195,037 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
307,117,886,807 |
281,673,922,429 |
238,776,098,462 |
211,231,519,796 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,791,419,182 |
94,270,184,223 |
77,733,709,305 |
62,998,691,731 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,955,919,996 |
28,416,828,811 |
12,265,969,173 |
9,258,907,810 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,936,287,638 |
16,039,865,590 |
5,846,521,908 |
10,673,860,705 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
42,300,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
42,971,893,621 |
5,635,602,155 |
4,036,903,612 |
5,100,668,235 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
100,275,535,949 |
70,124,115,246 |
70,965,055,326 |
53,784,274,588 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
58,485,762,121 |
60,486,258,104 |
61,305,471,687 |
62,750,349,276 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
242,765,018 |
242,765,018 |
164,164,169 |
164,164,169 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,458,303,282 |
6,458,303,282 |
6,458,303,282 |
6,458,303,282 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,138,530,355 |
6,630,563,672 |
5,765,850,093 |
3,700,675,241 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
9,138,530,355 |
6,630,563,672 |
5,765,850,093 |
3,700,675,241 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,179,927,328,155 |
3,235,915,424,248 |
3,264,142,743,396 |
3,293,424,674,405 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,179,927,328,155 |
3,235,915,424,248 |
3,264,142,743,396 |
3,293,424,674,405 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,747,440,630,000 |
2,747,440,630,000 |
2,747,440,630,000 |
2,747,440,630,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,747,440,630,000 |
2,747,440,630,000 |
2,747,440,630,000 |
2,747,440,630,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
139,270,925,591 |
139,270,925,591 |
139,270,925,591 |
139,270,925,591 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-134,681,958,146 |
-134,681,958,146 |
-134,681,958,146 |
-134,681,958,146 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,572,915,034 |
19,572,915,034 |
19,572,915,034 |
19,572,915,034 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
339,060,804,035 |
391,809,571,849 |
419,074,862,598 |
447,674,957,660 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
83,851,495,988 |
153,650,075,340 |
197,916,827,891 |
47,499,416,467 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
255,209,308,047 |
238,159,496,509 |
221,158,034,707 |
400,175,541,193 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
69,264,011,641 |
72,503,339,920 |
73,465,368,319 |
74,147,204,266 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,496,183,745,317 |
3,524,219,910,349 |
3,508,684,691,951 |
3,508,356,869,442 |
|