MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,486,030,355,056 2,231,713,860,409 2,438,646,356,724 2,439,953,330,535
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 222,928,297,982 157,375,886,782 84,028,754,072 160,862,524,070
1. Tiền 194,928,297,982 157,375,886,782 84,028,754,072 160,862,524,070
2. Các khoản tương đương tiền 28,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,312,236,107,859 1,627,292,414,247 1,717,085,945,589 1,770,860,068,328
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,312,236,107,859 1,627,292,414,247 1,717,085,945,589 1,770,860,068,328
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 194,236,295,969 89,975,452,825 75,185,317,647 75,701,682,160
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 44,122,083,619 54,392,193,073 50,348,222,312 49,906,057,893
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 133,995,018,412 12,713,449,591 2,268,545,191
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,119,193,938 22,869,810,161 22,568,550,144 25,795,624,267
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 698,514,355,888 302,129,162,790 499,723,380,095 381,008,521,786
1. Hàng tồn kho 704,906,769,409 308,521,576,311 506,058,851,671 387,343,993,362
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,392,413,521 -6,392,413,521 -6,335,471,576 -6,335,471,576
V.Tài sản ngắn hạn khác 58,115,297,358 54,940,943,765 62,622,959,321 51,520,534,191
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,746,719,569 5,671,786,192 9,300,937,418 3,318,671,150
2. Thuế GTGT được khấu trừ 52,382,931,425 49,035,290,519 53,047,786,670 47,968,006,883
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,985,646,364 233,867,054 274,235,233 233,856,158
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,010,153,390,261 1,292,506,049,940 1,070,038,335,227 1,068,403,538,907
I. Các khoản phải thu dài hạn 441,500,000,000 499,706,000,000 499,706,000,000 499,706,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 441,500,000,000 499,706,000,000 499,706,000,000 499,706,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 24,186,060,795 24,544,739,379 25,304,265,798 23,587,717,883
1. Tài sản cố định hữu hình 20,666,060,795 21,024,739,379 21,784,265,798 20,067,717,883
- Nguyên giá 28,481,693,845 29,463,298,786 30,911,002,733 29,916,243,679
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,815,633,050 -8,438,559,407 -9,126,736,935 -9,848,525,796
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,520,000,000 3,520,000,000 3,520,000,000 3,520,000,000
- Nguyên giá 3,520,000,000 3,520,000,000 3,520,000,000 3,520,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,128,409,091 225,669,166,726 2,128,409,091 2,128,409,091
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,128,409,091 225,669,166,726 2,128,409,091 2,128,409,091
V. Đầu tư tài chính dài hạn 531,359,744,231 531,708,812,132 532,098,767,931 532,414,599,628
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 531,359,744,231 531,708,812,132 532,098,767,931 532,414,599,628
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,979,176,144 10,877,331,703 10,800,892,407 10,566,812,305
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,979,176,144 10,877,331,703 10,800,892,407 10,566,812,305
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,496,183,745,317 3,524,219,910,349 3,508,684,691,951 3,508,356,869,442
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 316,256,417,162 288,304,486,101 244,541,948,555 214,932,195,037
I. Nợ ngắn hạn 307,117,886,807 281,673,922,429 238,776,098,462 211,231,519,796
1. Phải trả người bán ngắn hạn 59,791,419,182 94,270,184,223 77,733,709,305 62,998,691,731
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 32,955,919,996 28,416,828,811 12,265,969,173 9,258,907,810
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,936,287,638 16,039,865,590 5,846,521,908 10,673,860,705
4. Phải trả người lao động 42,300,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 42,971,893,621 5,635,602,155 4,036,903,612 5,100,668,235
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 100,275,535,949 70,124,115,246 70,965,055,326 53,784,274,588
9. Phải trả ngắn hạn khác 58,485,762,121 60,486,258,104 61,305,471,687 62,750,349,276
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 242,765,018 242,765,018 164,164,169 164,164,169
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,458,303,282 6,458,303,282 6,458,303,282 6,458,303,282
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,138,530,355 6,630,563,672 5,765,850,093 3,700,675,241
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 9,138,530,355 6,630,563,672 5,765,850,093 3,700,675,241
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,179,927,328,155 3,235,915,424,248 3,264,142,743,396 3,293,424,674,405
I. Vốn chủ sở hữu 3,179,927,328,155 3,235,915,424,248 3,264,142,743,396 3,293,424,674,405
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,747,440,630,000 2,747,440,630,000 2,747,440,630,000 2,747,440,630,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,747,440,630,000 2,747,440,630,000 2,747,440,630,000 2,747,440,630,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 139,270,925,591 139,270,925,591 139,270,925,591 139,270,925,591
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -134,681,958,146 -134,681,958,146 -134,681,958,146 -134,681,958,146
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,572,915,034 19,572,915,034 19,572,915,034 19,572,915,034
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 339,060,804,035 391,809,571,849 419,074,862,598 447,674,957,660
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 83,851,495,988 153,650,075,340 197,916,827,891 47,499,416,467
- LNST chưa phân phối kỳ này 255,209,308,047 238,159,496,509 221,158,034,707 400,175,541,193
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 69,264,011,641 72,503,339,920 73,465,368,319 74,147,204,266
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,496,183,745,317 3,524,219,910,349 3,508,684,691,951 3,508,356,869,442
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.