MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,171,060,751,368 2,215,029,082,543 2,242,499,038,853 2,230,067,261,663
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 921,014,227,355 702,509,175,685 896,828,323,939 781,329,542,802
1. Tiền 377,702,672,042 20,501,175,685 786,380,573,939 322,829,542,802
2. Các khoản tương đương tiền 543,311,555,313 682,008,000,000 110,447,750,000 458,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 552,930,000,000 951,688,000,000 960,752,000,000 1,030,339,138,889
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 552,930,000,000 951,688,000,000 960,752,000,000 1,030,339,138,889
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 159,315,257,874 175,515,672,790 154,910,245,900 159,325,015,622
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,682,727,363 15,251,076,332 19,347,563,498 21,829,654,773
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 133,816,536,067 143,148,157,629 121,826,695,500 120,913,530,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,815,994,444 17,116,438,829 13,735,986,902 16,581,830,849
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 526,067,876,947 369,916,389,790 228,220,685,085 250,239,423,454
1. Hàng tồn kho 527,655,556,330 369,916,389,790 228,220,685,085 252,309,423,454
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,587,679,383 -2,070,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,733,389,192 15,399,844,278 1,787,783,929 8,834,140,896
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 126,818,181 5,958,333
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,606,571,011 3,465,017,382 59,702,708 8,661,697,955
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,934,826,896 1,728,081,221 166,484,608
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,076,930,614,150 939,309,879,587 965,074,569,797 967,814,236,221
I. Các khoản phải thu dài hạn 139,623,210,000 164,262,600,000 164,262,600,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 139,623,210,000 164,262,600,000 164,262,600,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,978,712,380 9,493,508,541 9,010,781,790 8,647,616,331
1. Tài sản cố định hữu hình 9,978,712,380 9,493,508,541 9,010,781,790 8,647,616,331
- Nguyên giá 13,473,079,215 13,473,079,215 13,473,079,215 13,596,079,215
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,494,366,835 -3,979,570,674 -4,462,297,425 -4,948,462,884
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,079,090,909 2,079,090,909 2,079,090,909
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,079,090,909 2,079,090,909 2,079,090,909
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,066,921,573,347 788,081,827,022 789,702,926,033 792,815,141,102
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 786,921,573,347 788,081,827,022 789,702,926,033 792,815,141,102
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 280,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 30,328,423 32,243,115 19,171,065 9,787,879
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,328,423 32,243,115 19,171,065 9,787,879
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,247,991,365,518 3,154,338,962,130 3,207,573,608,650 3,197,881,497,884
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 101,521,137,001 85,272,423,972 129,832,271,294 106,054,105,385
I. Nợ ngắn hạn 101,521,137,001 85,272,423,972 129,832,271,294 106,054,105,385
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,975,577,915 2,913,468,600 34,498,260,600 4,826,128,600
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 38,792,791,547 25,634,525,746 31,008,421,457 44,081,662,732
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,289,496,328 2,486,516,347 10,136,100,979 3,122,009,734
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 47,081,897,000 47,087,221,100 47,093,516,975 47,100,096,913
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 964,670,929 642,388,897 587,668,001 415,904,124
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,416,703,282 6,508,303,282 6,508,303,282 6,508,303,282
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,146,470,228,517 3,069,066,538,158 3,077,741,337,356 3,091,827,392,499
I. Vốn chủ sở hữu 3,146,470,228,517 3,069,066,538,158 3,077,741,337,356 3,091,827,392,499
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,747,440,630,000 2,747,440,630,000 2,747,440,630,000 2,747,440,630,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,747,440,630,000 2,747,440,630,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 139,290,925,591 139,270,925,591 139,338,399,997 139,270,925,591
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -42,082,508,146 -42,082,508,146 -42,082,508,146 -42,082,508,146
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,572,915,034 19,572,915,034 19,572,915,034 19,572,915,034
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 280,967,264,137 203,572,664,793 212,173,980,909 226,308,839,666
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 170,915,040,361 171,013,231,310 10,543,013,745 24,677,872,502
- LNST chưa phân phối kỳ này 110,052,223,776 32,559,433,483 201,630,967,164 201,630,967,164
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,281,001,901 1,291,910,886 1,297,919,562 1,316,590,354
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,247,991,365,518 3,154,338,962,130 3,207,573,608,650 3,197,881,497,884
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.