TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,171,060,751,368 |
2,215,029,082,543 |
2,242,499,038,853 |
2,230,067,261,663 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
921,014,227,355 |
702,509,175,685 |
896,828,323,939 |
781,329,542,802 |
|
1. Tiền |
377,702,672,042 |
20,501,175,685 |
786,380,573,939 |
322,829,542,802 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
543,311,555,313 |
682,008,000,000 |
110,447,750,000 |
458,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
552,930,000,000 |
951,688,000,000 |
960,752,000,000 |
1,030,339,138,889 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
552,930,000,000 |
951,688,000,000 |
960,752,000,000 |
1,030,339,138,889 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
159,315,257,874 |
175,515,672,790 |
154,910,245,900 |
159,325,015,622 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,682,727,363 |
15,251,076,332 |
19,347,563,498 |
21,829,654,773 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
133,816,536,067 |
143,148,157,629 |
121,826,695,500 |
120,913,530,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,815,994,444 |
17,116,438,829 |
13,735,986,902 |
16,581,830,849 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
526,067,876,947 |
369,916,389,790 |
228,220,685,085 |
250,239,423,454 |
|
1. Hàng tồn kho |
527,655,556,330 |
369,916,389,790 |
228,220,685,085 |
252,309,423,454 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,587,679,383 |
|
|
-2,070,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,733,389,192 |
15,399,844,278 |
1,787,783,929 |
8,834,140,896 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
126,818,181 |
|
|
5,958,333 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,606,571,011 |
3,465,017,382 |
59,702,708 |
8,661,697,955 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
11,934,826,896 |
1,728,081,221 |
166,484,608 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,076,930,614,150 |
939,309,879,587 |
965,074,569,797 |
967,814,236,221 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
139,623,210,000 |
164,262,600,000 |
164,262,600,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
139,623,210,000 |
164,262,600,000 |
164,262,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,978,712,380 |
9,493,508,541 |
9,010,781,790 |
8,647,616,331 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,978,712,380 |
9,493,508,541 |
9,010,781,790 |
8,647,616,331 |
|
- Nguyên giá |
13,473,079,215 |
13,473,079,215 |
13,473,079,215 |
13,596,079,215 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,494,366,835 |
-3,979,570,674 |
-4,462,297,425 |
-4,948,462,884 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
2,079,090,909 |
2,079,090,909 |
2,079,090,909 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,079,090,909 |
2,079,090,909 |
2,079,090,909 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,066,921,573,347 |
788,081,827,022 |
789,702,926,033 |
792,815,141,102 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
786,921,573,347 |
788,081,827,022 |
789,702,926,033 |
792,815,141,102 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
280,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
30,328,423 |
32,243,115 |
19,171,065 |
9,787,879 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
30,328,423 |
32,243,115 |
19,171,065 |
9,787,879 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,247,991,365,518 |
3,154,338,962,130 |
3,207,573,608,650 |
3,197,881,497,884 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
101,521,137,001 |
85,272,423,972 |
129,832,271,294 |
106,054,105,385 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
101,521,137,001 |
85,272,423,972 |
129,832,271,294 |
106,054,105,385 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,975,577,915 |
2,913,468,600 |
34,498,260,600 |
4,826,128,600 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
38,792,791,547 |
25,634,525,746 |
31,008,421,457 |
44,081,662,732 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,289,496,328 |
2,486,516,347 |
10,136,100,979 |
3,122,009,734 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
47,081,897,000 |
47,087,221,100 |
47,093,516,975 |
47,100,096,913 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
964,670,929 |
642,388,897 |
587,668,001 |
415,904,124 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,416,703,282 |
6,508,303,282 |
6,508,303,282 |
6,508,303,282 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,146,470,228,517 |
3,069,066,538,158 |
3,077,741,337,356 |
3,091,827,392,499 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,146,470,228,517 |
3,069,066,538,158 |
3,077,741,337,356 |
3,091,827,392,499 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,747,440,630,000 |
2,747,440,630,000 |
2,747,440,630,000 |
2,747,440,630,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,747,440,630,000 |
2,747,440,630,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
139,290,925,591 |
139,270,925,591 |
139,338,399,997 |
139,270,925,591 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-42,082,508,146 |
-42,082,508,146 |
-42,082,508,146 |
-42,082,508,146 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,572,915,034 |
19,572,915,034 |
19,572,915,034 |
19,572,915,034 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
280,967,264,137 |
203,572,664,793 |
212,173,980,909 |
226,308,839,666 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
170,915,040,361 |
171,013,231,310 |
10,543,013,745 |
24,677,872,502 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
110,052,223,776 |
32,559,433,483 |
201,630,967,164 |
201,630,967,164 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,281,001,901 |
1,291,910,886 |
1,297,919,562 |
1,316,590,354 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,247,991,365,518 |
3,154,338,962,130 |
3,207,573,608,650 |
3,197,881,497,884 |
|