MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 226,397,336,296 246,181,209,760 264,499,341,203 242,080,680,685
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,173,836,273 9,669,055,037 10,762,527,750 6,358,873,397
1. Tiền 3,173,836,273 9,669,055,037 10,762,527,750 6,358,873,397
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,185,000,000 3,185,000,000 1,000,000,000 4,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,185,000,000 3,185,000,000 1,000,000,000 4,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 145,398,404,783 167,054,008,209 195,050,437,718 172,862,001,369
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 80,054,547,459 83,721,237,293 88,960,819,289 72,442,724,838
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 29,328,394,447 45,104,317,912 67,123,275,312 70,580,857,738
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 36,015,462,877 38,228,453,004 38,966,343,117 29,838,418,793
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 72,051,739,281 65,174,409,453 56,058,187,506 56,030,909,063
1. Hàng tồn kho 72,051,739,281 65,174,409,453 56,058,187,506 56,030,909,063
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,588,355,959 1,098,737,061 1,628,188,229 2,628,896,856
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 642,435,478 655,680,686 893,250,466 271,049,820
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,945,920,481 443,056,375 734,937,763 2,357,847,036
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 192,658,089,251 207,351,795,658 234,862,758,992 246,174,138,213
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,890,518,343 24,021,824,333 24,021,824,333 24,021,824,333
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,890,518,343 24,021,824,333 24,021,824,333 24,021,824,333
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 132,288,421,795 151,018,859,407 174,076,930,616 169,492,612,463
1. Tài sản cố định hữu hình 73,256,796,245 70,835,898,772 95,778,174,518 93,078,060,902
- Nguyên giá 120,576,522,501 120,618,340,683 147,968,391,592 147,376,406,592
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,319,726,256 -49,782,441,911 -52,190,217,074 -54,298,345,690
2. Tài sản cố định thuê tài chính 59,031,625,550 80,182,960,635 78,298,756,098 76,414,551,561
- Nguyên giá 66,644,910,133 89,499,576,588 89,499,576,588 89,499,576,588
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,613,284,583 -9,316,615,953 -11,200,820,490 -13,085,025,027
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,790,000,000 135,319,091 4,555,971,600 19,850,005,600
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,790,000,000 135,319,091 4,555,971,600 19,850,005,600
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,600,000,000 30,600,000,000 30,600,000,000 31,310,365,844
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30,300,000,000 30,710,365,844
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,300,000,000 30,300,000,000 300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,089,149,113 1,575,792,827 1,608,032,443 1,499,329,973
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,089,149,113 1,575,792,827 1,608,032,443 1,499,329,973
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 419,055,425,547 453,533,005,418 499,362,100,195 488,254,818,898
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 212,599,697,807 241,259,128,748 269,266,879,041 249,562,949,342
I. Nợ ngắn hạn 193,819,840,813 211,940,642,045 232,870,259,115 226,734,111,557
1. Phải trả người bán ngắn hạn 42,141,303,042 38,232,398,924 60,496,744,184 47,382,292,294
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 80,182,879 1,764,356,185 6,501,481,793 8,632,232,445
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,470,424,063 7,163,667,834 4,610,262,794 5,111,323,073
4. Phải trả người lao động 1,014,336,769 764,770,298 1,430,086,430 632,866,450
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 332,880,997 249,447,606 639,075,201 479,236,365
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,803,664,788 12,880,706,570 1,495,049,084 1,193,350,836
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 129,598,999,957 147,552,446,310 154,436,751,311 160,118,701,776
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,378,048,318 3,332,848,318 3,260,808,318 3,184,108,318
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,779,856,994 29,318,486,703 36,396,619,926 22,828,837,785
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 627,492,743 568,978,220 510,463,697 451,949,174
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18,152,364,251 28,749,508,483 35,886,156,229 22,376,888,611
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 206,455,727,740 212,273,876,670 230,095,221,154 238,691,869,556
I. Vốn chủ sở hữu 206,455,727,740 212,273,876,670 230,095,221,154 238,691,869,556
1. Vốn góp của chủ sở hữu 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,898,318,140 2,898,318,140 2,898,318,140 2,898,318,140
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,881,476,274 16,334,561,022 33,763,568,779 41,830,446,098
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,503,053,219 11,476,595,777 17,205,603,534 6,967,246,623
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,378,423,055 4,857,965,245 16,557,965,245 34,863,199,475
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 12,675,933,325 13,040,997,507 13,433,334,234 13,963,105,318
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 419,055,425,547 453,533,005,418 499,362,100,195 488,254,818,898
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.