1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
14,412,523,203 |
15,878,954,093 |
11,943,715,507 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
14,412,523,203 |
15,878,954,093 |
11,943,715,507 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
21,085,381,699 |
22,412,473,743 |
17,125,585,101 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
-6,672,858,496 |
-6,533,519,650 |
-5,181,869,594 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
41,420,100 |
22,103 |
41,010,962 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,030,445,206 |
333,676,555 |
1,550,677,783 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,030,445,206 |
333,676,555 |
1,550,677,783 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,858,603,438 |
2,923,397,179 |
2,111,840,166 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-11,520,487,040 |
-9,790,571,281 |
-8,803,376,581 |
|
12. Thu nhập khác |
|
35,940,864 |
9,065 |
31,389,185 |
|
13. Chi phí khác |
|
568,380,896 |
228,378,226 |
47,041,344 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-532,440,032 |
-228,369,161 |
-15,652,159 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-12,052,927,072 |
-10,018,940,442 |
-8,819,028,740 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
-4,481,584 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-12,048,445,488 |
-10,018,940,442 |
-8,819,028,740 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-12,048,445,488 |
-10,018,940,442 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|