TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
10,970,812,492 |
12,530,978,643 |
8,849,045,916 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
659,560,455 |
2,024,625,312 |
281,614,602 |
|
1. Tiền |
|
659,560,455 |
2,024,625,312 |
281,614,602 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,277,544,877 |
1,277,544,877 |
1,277,544,877 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,277,544,877 |
1,277,544,877 |
1,277,544,877 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
6,091,083,391 |
5,871,598,708 |
5,822,967,779 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
4,884,093,834 |
4,840,016,014 |
4,733,727,014 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
971,330,233 |
935,280,233 |
861,832,215 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
235,659,324 |
96,302,461 |
227,408,550 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
2,535,649,765 |
2,942,851,967 |
1,210,789,004 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
2,535,649,765 |
2,942,851,967 |
1,210,789,004 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
406,974,004 |
414,357,779 |
256,129,654 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
312,990,021 |
225,061,025 |
167,991,305 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
88,925,248 |
184,156,186 |
46,065,854 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
5,058,735 |
5,140,568 |
42,072,495 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
208,626,939,225 |
202,499,773,081 |
197,227,312,484 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
196,848,553,227 |
191,203,080,825 |
185,984,322,125 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
196,797,740,332 |
191,156,667,931 |
185,942,309,232 |
|
- Nguyên giá |
|
440,905,153,937 |
439,177,923,572 |
438,077,339,442 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-244,107,413,605 |
-248,021,255,641 |
-252,135,030,210 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
50,812,895 |
46,412,894 |
42,012,893 |
|
- Nguyên giá |
|
163,000,000 |
163,000,000 |
163,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-112,187,105 |
-116,587,106 |
-120,987,107 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
10,349,024,649 |
10,349,024,649 |
10,349,024,649 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
10,349,024,649 |
10,349,024,649 |
10,349,024,649 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
929,361,349 |
447,667,607 |
393,965,710 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
929,361,349 |
447,667,607 |
393,965,710 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
219,597,751,717 |
215,030,751,724 |
206,076,358,400 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
80,370,929,335 |
85,819,702,961 |
85,684,338,377 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
80,307,458,335 |
56,956,231,961 |
56,820,867,377 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
7,988,515,735 |
8,157,558,073 |
7,974,010,764 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
5,400,000 |
77,387,587 |
6,500,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,046,210,698 |
534,307,983 |
251,567,693 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,346,014,000 |
2,220,163,000 |
2,273,098,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,682,711,203 |
1,655,501,421 |
2,950,789,077 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
864,363,635 |
304,704,301 |
827,240,956 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,127,972,775 |
1,082,931,133 |
777,315,585 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
65,246,270,289 |
42,923,678,463 |
35,266,845,302 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
63,471,000 |
28,863,471,000 |
28,863,471,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
63,471,000 |
63,471,000 |
63,471,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
28,800,000,000 |
28,800,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
139,226,822,382 |
129,211,048,763 |
120,392,020,023 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
139,226,822,382 |
129,211,048,763 |
120,392,020,023 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
932,107,220 |
932,107,220 |
932,107,220 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
5,272,435,487 |
5,272,435,487 |
5,272,435,487 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-215,941,260,325 |
-225,957,033,944 |
-234,776,062,684 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-192,471,654,968 |
-192,471,654,968 |
-192,471,654,968 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-23,469,605,357 |
-33,485,378,976 |
-42,304,407,716 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
219,597,751,717 |
215,030,751,724 |
206,076,358,400 |
|