MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hoàng Hà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 167,706,663,893 142,558,199,605 126,256,068,045 97,037,274,204
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,183,267,915 6,255,463,432 6,983,225,654 6,625,078,670
1. Tiền 37,183,267,915 6,255,463,432 6,983,225,654 6,625,078,670
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 119,616,000,165 123,960,009,526 108,585,875,314 79,889,692,854
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 44,195,984,895 35,175,647,923 27,350,344,299 7,006,606,979
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,769,308,018 38,210,062,618 31,995,911,918 37,695,515,918
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 25,000,000,000 47,480,000,000 46,480,000,000 32,800,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,650,707,252 3,094,298,985 2,759,619,097 2,387,569,957
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,471,106,910 10,071,234,267 8,221,941,957 7,464,707,395
1. Hàng tồn kho 9,471,106,910 10,071,234,267 8,221,941,957 7,464,707,395
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,436,288,903 2,271,492,380 2,465,025,120 3,057,795,285
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,421,750,267 2,250,763,018 1,337,197,579 1,338,921,353
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,538,636 12,538,636 1,119,176,905 1,710,633,720
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,000,000 8,190,726 8,650,636 8,240,212
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 357,108,058,902 371,603,435,497 372,998,458,062 379,595,726,732
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,640,708,426 19,709,703,647 18,799,270,409 18,892,546,037
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,640,708,426 19,709,703,647 18,799,270,409 18,892,546,037
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 307,738,319,651 306,433,423,822 311,640,907,165 311,515,855,298
1. Tài sản cố định hữu hình 258,634,686,277 260,591,432,511 269,060,557,917 272,523,520,738
- Nguyên giá 411,172,546,387 418,816,493,752 432,244,715,133 441,972,052,633
- Giá trị hao mòn lũy kế -152,537,860,110 -158,225,061,241 -163,184,157,216 -169,448,531,895
2. Tài sản cố định thuê tài chính 49,103,633,374 45,841,991,311 42,580,349,248 38,992,334,560
- Nguyên giá 84,574,540,824 84,574,540,824 84,574,540,824 84,000,495,369
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,470,907,450 -38,732,549,513 -41,994,191,576 -45,008,160,809
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 75,000,000 75,000,000 75,000,000 75,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,000,000 -75,000,000 -75,000,000 -75,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,313,864,455 2,343,864,455 2,313,016,000 2,313,016,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,313,864,455 2,343,864,455 2,313,016,000 2,313,016,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 25,510,238,640 25,045,145,465 24,954,045,216 24,787,716,161
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 25,510,238,640 25,045,145,465 24,954,045,216 24,787,716,161
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,904,927,730 18,071,298,108 15,291,219,272 22,086,593,236
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,892,325,727 18,043,688,357 15,291,219,272 22,086,593,236
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 12,602,003 27,609,751
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 524,814,722,795 514,161,635,102 499,254,526,107 476,633,000,936
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 169,321,881,847 159,111,437,880 159,223,112,079 150,813,417,742
I. Nợ ngắn hạn 108,777,737,892 105,310,224,427 110,267,488,386 105,021,561,985
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,987,861,789 3,963,951,582 10,615,510,542 5,305,648,172
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,000,000 35,310,000 45,310,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,683,335,583 2,615,229,870 3,346,735,372 2,950,213,413
4. Phải trả người lao động 2,752,345,000 1,969,747,044 1,911,273,200
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 567,266,543 765,662,589 940,938,649 1,542,705,541
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 290,322,581 961,548,387 349,525,787 921,182,282
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,552,184,169 1,510,704,477 1,851,289,282 1,964,911,851
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 94,401,705,804 92,425,721,099 90,863,370,287 90,085,256,103
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 295,061,423 295,061,423 295,061,423 295,061,423
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 60,544,143,955 53,801,213,453 48,955,623,693 45,791,855,757
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,445,441,147 3,501,183,845 2,556,926,543 1,612,669,241
7. Phải trả dài hạn khác 48,100,000 48,100,000 48,100,000 48,100,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 56,050,602,808 50,251,929,608 46,350,597,150 44,131,086,516
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 355,492,840,948 355,050,197,222 340,031,414,028 325,819,583,194
I. Vốn chủ sở hữu 355,492,840,948 355,050,197,222 340,031,414,028 325,819,583,194
1. Vốn góp của chủ sở hữu 348,963,540,000 348,963,540,000 348,963,540,000 348,963,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 348,963,540,000 348,963,540,000 348,963,540,000 348,963,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 932,107,220 932,107,220 932,107,220 932,107,220
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,944,328,656 4,944,328,656 4,944,328,656 5,272,435,487
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 652,865,072 210,221,346 -14,808,561,848 -29,348,499,513
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 650,117,296 207,473,570 -15,322,381,470 -29,534,212,304
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,747,776 2,747,776 513,819,622 185,712,791
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 524,814,722,795 514,161,635,102 499,254,526,107 476,633,000,936
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.