TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
167,706,663,893 |
142,558,199,605 |
126,256,068,045 |
97,037,274,204 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,183,267,915 |
6,255,463,432 |
6,983,225,654 |
6,625,078,670 |
|
1. Tiền |
37,183,267,915 |
6,255,463,432 |
6,983,225,654 |
6,625,078,670 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
119,616,000,165 |
123,960,009,526 |
108,585,875,314 |
79,889,692,854 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
44,195,984,895 |
35,175,647,923 |
27,350,344,299 |
7,006,606,979 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,769,308,018 |
38,210,062,618 |
31,995,911,918 |
37,695,515,918 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
25,000,000,000 |
47,480,000,000 |
46,480,000,000 |
32,800,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,650,707,252 |
3,094,298,985 |
2,759,619,097 |
2,387,569,957 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,471,106,910 |
10,071,234,267 |
8,221,941,957 |
7,464,707,395 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,471,106,910 |
10,071,234,267 |
8,221,941,957 |
7,464,707,395 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,436,288,903 |
2,271,492,380 |
2,465,025,120 |
3,057,795,285 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,421,750,267 |
2,250,763,018 |
1,337,197,579 |
1,338,921,353 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,538,636 |
12,538,636 |
1,119,176,905 |
1,710,633,720 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,000,000 |
8,190,726 |
8,650,636 |
8,240,212 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
357,108,058,902 |
371,603,435,497 |
372,998,458,062 |
379,595,726,732 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,640,708,426 |
19,709,703,647 |
18,799,270,409 |
18,892,546,037 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,640,708,426 |
19,709,703,647 |
18,799,270,409 |
18,892,546,037 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
307,738,319,651 |
306,433,423,822 |
311,640,907,165 |
311,515,855,298 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
258,634,686,277 |
260,591,432,511 |
269,060,557,917 |
272,523,520,738 |
|
- Nguyên giá |
411,172,546,387 |
418,816,493,752 |
432,244,715,133 |
441,972,052,633 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-152,537,860,110 |
-158,225,061,241 |
-163,184,157,216 |
-169,448,531,895 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
49,103,633,374 |
45,841,991,311 |
42,580,349,248 |
38,992,334,560 |
|
- Nguyên giá |
84,574,540,824 |
84,574,540,824 |
84,574,540,824 |
84,000,495,369 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,470,907,450 |
-38,732,549,513 |
-41,994,191,576 |
-45,008,160,809 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
75,000,000 |
75,000,000 |
75,000,000 |
75,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,000,000 |
-75,000,000 |
-75,000,000 |
-75,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,313,864,455 |
2,343,864,455 |
2,313,016,000 |
2,313,016,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,313,864,455 |
2,343,864,455 |
2,313,016,000 |
2,313,016,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,510,238,640 |
25,045,145,465 |
24,954,045,216 |
24,787,716,161 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
25,510,238,640 |
25,045,145,465 |
24,954,045,216 |
24,787,716,161 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,904,927,730 |
18,071,298,108 |
15,291,219,272 |
22,086,593,236 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,892,325,727 |
18,043,688,357 |
15,291,219,272 |
22,086,593,236 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
12,602,003 |
27,609,751 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
524,814,722,795 |
514,161,635,102 |
499,254,526,107 |
476,633,000,936 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
169,321,881,847 |
159,111,437,880 |
159,223,112,079 |
150,813,417,742 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
108,777,737,892 |
105,310,224,427 |
110,267,488,386 |
105,021,561,985 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,987,861,789 |
3,963,951,582 |
10,615,510,542 |
5,305,648,172 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
20,000,000 |
35,310,000 |
45,310,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,683,335,583 |
2,615,229,870 |
3,346,735,372 |
2,950,213,413 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,752,345,000 |
1,969,747,044 |
1,911,273,200 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
567,266,543 |
765,662,589 |
940,938,649 |
1,542,705,541 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
290,322,581 |
961,548,387 |
349,525,787 |
921,182,282 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,552,184,169 |
1,510,704,477 |
1,851,289,282 |
1,964,911,851 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
94,401,705,804 |
92,425,721,099 |
90,863,370,287 |
90,085,256,103 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
295,061,423 |
295,061,423 |
295,061,423 |
295,061,423 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
60,544,143,955 |
53,801,213,453 |
48,955,623,693 |
45,791,855,757 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,445,441,147 |
3,501,183,845 |
2,556,926,543 |
1,612,669,241 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
48,100,000 |
48,100,000 |
48,100,000 |
48,100,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
56,050,602,808 |
50,251,929,608 |
46,350,597,150 |
44,131,086,516 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
355,492,840,948 |
355,050,197,222 |
340,031,414,028 |
325,819,583,194 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
355,492,840,948 |
355,050,197,222 |
340,031,414,028 |
325,819,583,194 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
348,963,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
932,107,220 |
932,107,220 |
932,107,220 |
932,107,220 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,944,328,656 |
4,944,328,656 |
4,944,328,656 |
5,272,435,487 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
652,865,072 |
210,221,346 |
-14,808,561,848 |
-29,348,499,513 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
650,117,296 |
207,473,570 |
-15,322,381,470 |
-29,534,212,304 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,747,776 |
2,747,776 |
513,819,622 |
185,712,791 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
524,814,722,795 |
514,161,635,102 |
499,254,526,107 |
476,633,000,936 |
|