MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 157,069,092,164 273,065,371,429 445,169,571,593 191,461,264,235
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7,382,209,697 14,345,570,380 23,823,622,402 12,380,599,393
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 149,686,882,467 258,719,801,049 421,345,949,191 179,080,664,842
4. Giá vốn hàng bán 128,135,193,784 197,137,469,666 311,610,169,814 167,394,390,640
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,551,688,683 61,582,331,383 109,735,779,377 11,686,274,202
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,462,731,876 6,141,274,787 7,167,159,546 6,647,049,472
7. Chi phí tài chính 5,191,467,046 6,784,170,735 6,721,915,680 5,252,711,717
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,176,289,010 6,616,247,747 6,668,589,709 5,246,800,583
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 18,403,461,846 38,754,204,891 51,675,526,209 14,386,309,612
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,070,025,221 13,536,275,522 16,177,446,289 8,268,934,946
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -5,650,533,554 8,648,955,022 42,328,050,745 -9,574,632,601
12. Thu nhập khác 195,449,710 95,352,372 1,078,341,291 104,065,036
13. Chi phí khác 559,674,315 717,222,191 344,453,219 124,874,065
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -364,224,605 -621,869,819 733,888,072 -20,809,029
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -6,014,758,159 8,027,085,203 43,061,938,817 -9,595,441,630
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,788,519,195 8,645,287,416
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -6,014,758,159 6,238,566,008 34,416,651,401 -9,595,441,630
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -6,014,758,159 6,238,566,008 34,416,651,401 -9,595,441,630
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.