MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 641,069,677,618 681,225,462,459 742,432,456,767 780,460,549,907
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,850,138,498 4,427,012,988 4,857,370,619 5,213,518,963
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 637,219,539,120 676,798,449,471 737,575,086,148 775,247,030,944
4. Giá vốn hàng bán 544,347,917,672 573,561,735,096 602,642,250,001 641,740,131,917
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 92,871,621,448 103,236,714,375 134,932,836,147 133,506,899,027
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,227,370,289 4,498,551,891 3,729,393,883 5,099,602,549
7. Chi phí tài chính 19,651,000 18,834,000 16,362,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 19,651,000 18,834,000 16,362,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 35,972,952,019 46,433,182,915 64,757,967,098 57,782,168,027
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,196,332,517 37,396,769,435 44,007,676,809 48,909,843,502
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,625,502,484 23,824,147,297 29,836,719,578 31,774,846,752
12. Thu nhập khác 6,108,350,569 6,907,352,634 3,133,515,896 5,012,337,172
13. Chi phí khác 2,732,823,818 1,549,340,052 1,238,967,809 2,762,916,610
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,375,526,751 5,358,012,582 1,894,548,087 2,249,420,562
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,001,029,235 29,182,159,879 31,731,267,665 34,024,267,314
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,861,793,003 7,323,347,769 7,685,186,259 7,509,882,816
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -111,535,693 -27,807,800 285,418,158
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,250,771,925 21,886,619,910 23,760,663,248 26,514,384,498
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,250,771,925 21,886,619,910 23,760,663,248 26,514,384,498
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,774 2,665 2,893 3,229
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.