1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
641,069,677,618 |
681,225,462,459 |
742,432,456,767 |
780,460,549,907 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,850,138,498 |
4,427,012,988 |
4,857,370,619 |
5,213,518,963 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
637,219,539,120 |
676,798,449,471 |
737,575,086,148 |
775,247,030,944 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
544,347,917,672 |
573,561,735,096 |
602,642,250,001 |
641,740,131,917 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
92,871,621,448 |
103,236,714,375 |
134,932,836,147 |
133,506,899,027 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,227,370,289 |
4,498,551,891 |
3,729,393,883 |
5,099,602,549 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
19,651,000 |
18,834,000 |
16,362,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
19,651,000 |
18,834,000 |
16,362,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
35,972,952,019 |
46,433,182,915 |
64,757,967,098 |
57,782,168,027 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,196,332,517 |
37,396,769,435 |
44,007,676,809 |
48,909,843,502 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,625,502,484 |
23,824,147,297 |
29,836,719,578 |
31,774,846,752 |
|
12. Thu nhập khác |
6,108,350,569 |
6,907,352,634 |
3,133,515,896 |
5,012,337,172 |
|
13. Chi phí khác |
2,732,823,818 |
1,549,340,052 |
1,238,967,809 |
2,762,916,610 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,375,526,751 |
5,358,012,582 |
1,894,548,087 |
2,249,420,562 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,001,029,235 |
29,182,159,879 |
31,731,267,665 |
34,024,267,314 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,861,793,003 |
7,323,347,769 |
7,685,186,259 |
7,509,882,816 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-111,535,693 |
-27,807,800 |
285,418,158 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,250,771,925 |
21,886,619,910 |
23,760,663,248 |
26,514,384,498 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,250,771,925 |
21,886,619,910 |
23,760,663,248 |
26,514,384,498 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,774 |
2,665 |
2,893 |
3,229 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|