MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 407,693,290,198 434,771,089,438 554,896,490,218 711,221,187,802
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,031,742,101 21,627,600,769 32,876,353,726 20,690,484,778
1. Tiền 18,141,742,101 21,627,600,769 32,876,353,726 20,690,484,778
2. Các khoản tương đương tiền 1,890,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 152,000,000,000 152,000,000,000 152,000,000,000 152,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 152,000,000,000 152,000,000,000 152,000,000,000 152,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 134,364,675,613 154,448,589,020 252,594,254,680 413,615,330,622
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,308,717,487 44,145,548,924 120,805,202,455 55,190,526,665
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 34,470,468,441 34,023,363,754 32,646,917,661 231,691,885,556
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 74,585,489,685 76,279,676,342 99,142,134,564 126,732,918,401
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 98,058,465,867 105,136,047,375 115,434,687,650 123,173,621,006
1. Hàng tồn kho 98,058,465,867 105,136,047,375 115,434,687,650 123,173,621,006
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,238,406,617 1,558,852,274 1,991,194,162 1,741,751,396
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 806,639,254 1,187,033,481 1,742,448,559 1,267,522,561
2. Thuế GTGT được khấu trừ 950,394,716 344,453,300 198,096,323 30,860,954
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,481,372,647 27,365,493 50,649,280 443,367,881
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 264,516,952,245 262,426,542,788 257,007,181,889 250,567,096,829
I. Các khoản phải thu dài hạn 234,446,975 234,446,975 234,446,975 209,446,975
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 234,446,975 234,446,975 234,446,975 209,446,975
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 210,129,166,415 208,259,641,538 202,987,597,259 197,770,849,879
1. Tài sản cố định hữu hình 210,129,166,415 208,259,641,538 202,987,597,259 197,770,849,879
- Nguyên giá 434,282,458,514 438,840,583,260 439,162,139,569 439,569,919,312
- Giá trị hao mòn lũy kế -224,153,292,099 -230,580,941,722 -236,174,542,310 -241,799,069,433
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 196,200,000 196,200,000 196,200,000 196,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -196,200,000 -196,200,000 -196,200,000 -196,200,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 54,153,338,855 53,932,454,275 53,785,137,655 52,586,799,975
1. Chi phí trả trước dài hạn 54,153,338,855 53,932,454,275 53,785,137,655 52,586,799,975
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 672,210,242,443 697,197,632,226 811,903,672,107 961,788,284,631
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 320,897,085,961 340,068,447,129 419,204,888,477 564,014,557,387
I. Nợ ngắn hạn 180,232,163,096 199,320,124,264 295,735,465,612 240,381,134,522
1. Phải trả người bán ngắn hạn 36,825,949,497 70,897,951,720 98,714,367,752 67,516,644,043
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,406,443,542 2,652,506,619 2,335,701,284 4,431,369,442
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 723,258,899 5,736,491,490 17,358,096,837 4,363,826,042
4. Phải trả người lao động 7,146,037,903 9,244,470,029 26,117,748,024 8,789,074,510
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 783,780,478 4,477,536,727 14,272,417,684 2,358,801,443
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 607,980,001 422,343,642 623,140,005 764,434,667
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,759,199,200 17,436,660,093 15,733,593,613 17,916,167,505
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 113,279,334,574 86,753,834,942 118,884,071,411 132,596,587,868
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,700,179,002 1,698,329,002 1,696,329,002 1,644,229,002
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 140,664,922,865 140,748,322,865 123,469,422,865 323,633,422,865
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 664,922,865 748,322,865 969,422,865 1,133,422,865
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 140,000,000,000 140,000,000,000 122,500,000,000 322,500,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 351,313,156,482 357,129,185,097 392,698,783,630 397,773,727,244
I. Vốn chủ sở hữu 351,313,156,482 357,129,185,097 392,698,783,630 397,773,727,244
1. Vốn góp của chủ sở hữu 164,250,000,000 164,250,000,000 164,250,000,000 164,250,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 164,250,000,000 164,250,000,000 164,250,000,000 164,250,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 33,502,910,000 33,502,910,000 33,502,910,000 33,502,910,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,656,202,300 3,656,202,300 3,656,202,300 3,656,202,300
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 146,406,604,365 146,406,604,365 146,406,604,365 146,406,604,365
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,497,439,817 9,313,468,432 44,883,066,965 49,958,010,579
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 695,654,791 6,511,683,406 42,081,281,939 5,081,152,074
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,801,785,026 2,801,785,026 2,801,785,026 44,876,858,505
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 672,210,242,443 697,197,632,226 811,903,672,107 961,788,284,631
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.