TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
407,693,290,198 |
434,771,089,438 |
554,896,490,218 |
711,221,187,802 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,031,742,101 |
21,627,600,769 |
32,876,353,726 |
20,690,484,778 |
|
1. Tiền |
18,141,742,101 |
21,627,600,769 |
32,876,353,726 |
20,690,484,778 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,890,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
152,000,000,000 |
152,000,000,000 |
152,000,000,000 |
152,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
152,000,000,000 |
152,000,000,000 |
152,000,000,000 |
152,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
134,364,675,613 |
154,448,589,020 |
252,594,254,680 |
413,615,330,622 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,308,717,487 |
44,145,548,924 |
120,805,202,455 |
55,190,526,665 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,470,468,441 |
34,023,363,754 |
32,646,917,661 |
231,691,885,556 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
74,585,489,685 |
76,279,676,342 |
99,142,134,564 |
126,732,918,401 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
98,058,465,867 |
105,136,047,375 |
115,434,687,650 |
123,173,621,006 |
|
1. Hàng tồn kho |
98,058,465,867 |
105,136,047,375 |
115,434,687,650 |
123,173,621,006 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,238,406,617 |
1,558,852,274 |
1,991,194,162 |
1,741,751,396 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
806,639,254 |
1,187,033,481 |
1,742,448,559 |
1,267,522,561 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
950,394,716 |
344,453,300 |
198,096,323 |
30,860,954 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,481,372,647 |
27,365,493 |
50,649,280 |
443,367,881 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
264,516,952,245 |
262,426,542,788 |
257,007,181,889 |
250,567,096,829 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
234,446,975 |
234,446,975 |
234,446,975 |
209,446,975 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
234,446,975 |
234,446,975 |
234,446,975 |
209,446,975 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
210,129,166,415 |
208,259,641,538 |
202,987,597,259 |
197,770,849,879 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
210,129,166,415 |
208,259,641,538 |
202,987,597,259 |
197,770,849,879 |
|
- Nguyên giá |
434,282,458,514 |
438,840,583,260 |
439,162,139,569 |
439,569,919,312 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-224,153,292,099 |
-230,580,941,722 |
-236,174,542,310 |
-241,799,069,433 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
196,200,000 |
196,200,000 |
196,200,000 |
196,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-196,200,000 |
-196,200,000 |
-196,200,000 |
-196,200,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
54,153,338,855 |
53,932,454,275 |
53,785,137,655 |
52,586,799,975 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
54,153,338,855 |
53,932,454,275 |
53,785,137,655 |
52,586,799,975 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
672,210,242,443 |
697,197,632,226 |
811,903,672,107 |
961,788,284,631 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
320,897,085,961 |
340,068,447,129 |
419,204,888,477 |
564,014,557,387 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
180,232,163,096 |
199,320,124,264 |
295,735,465,612 |
240,381,134,522 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,825,949,497 |
70,897,951,720 |
98,714,367,752 |
67,516,644,043 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,406,443,542 |
2,652,506,619 |
2,335,701,284 |
4,431,369,442 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
723,258,899 |
5,736,491,490 |
17,358,096,837 |
4,363,826,042 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,146,037,903 |
9,244,470,029 |
26,117,748,024 |
8,789,074,510 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
783,780,478 |
4,477,536,727 |
14,272,417,684 |
2,358,801,443 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
607,980,001 |
422,343,642 |
623,140,005 |
764,434,667 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,759,199,200 |
17,436,660,093 |
15,733,593,613 |
17,916,167,505 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
113,279,334,574 |
86,753,834,942 |
118,884,071,411 |
132,596,587,868 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,700,179,002 |
1,698,329,002 |
1,696,329,002 |
1,644,229,002 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
140,664,922,865 |
140,748,322,865 |
123,469,422,865 |
323,633,422,865 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
664,922,865 |
748,322,865 |
969,422,865 |
1,133,422,865 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
122,500,000,000 |
322,500,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
351,313,156,482 |
357,129,185,097 |
392,698,783,630 |
397,773,727,244 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
351,313,156,482 |
357,129,185,097 |
392,698,783,630 |
397,773,727,244 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
33,502,910,000 |
33,502,910,000 |
33,502,910,000 |
33,502,910,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,656,202,300 |
3,656,202,300 |
3,656,202,300 |
3,656,202,300 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
146,406,604,365 |
146,406,604,365 |
146,406,604,365 |
146,406,604,365 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,497,439,817 |
9,313,468,432 |
44,883,066,965 |
49,958,010,579 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
695,654,791 |
6,511,683,406 |
42,081,281,939 |
5,081,152,074 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,801,785,026 |
2,801,785,026 |
2,801,785,026 |
44,876,858,505 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
672,210,242,443 |
697,197,632,226 |
811,903,672,107 |
961,788,284,631 |
|