TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
269,820,541,885 |
231,929,058,506 |
181,598,458,114 |
407,693,290,198 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
75,493,435,602 |
77,665,104,387 |
54,676,042,414 |
20,031,742,101 |
|
1. Tiền |
41,493,435,602 |
56,665,104,387 |
34,676,042,414 |
18,141,742,101 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
34,000,000,000 |
21,000,000,000 |
20,000,000,000 |
1,890,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10,000,000,000 |
152,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10,000,000,000 |
152,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
112,501,999,394 |
48,884,136,864 |
27,065,811,322 |
134,364,675,613 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
44,648,067,310 |
44,385,664,895 |
24,540,858,147 |
25,308,717,487 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
65,142,683,078 |
2,722,317,100 |
1,078,029,574 |
34,470,468,441 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,711,249,006 |
1,776,154,869 |
1,446,923,601 |
74,585,489,685 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
77,580,265,981 |
102,869,631,224 |
86,318,043,306 |
98,058,465,867 |
|
1. Hàng tồn kho |
77,580,265,981 |
102,869,631,224 |
86,318,043,306 |
98,058,465,867 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,244,840,908 |
2,510,186,031 |
3,538,561,072 |
3,238,406,617 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,303,569,326 |
1,682,608,271 |
1,691,307,723 |
806,639,254 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,893,062,663 |
795,548,940 |
1,795,070,248 |
950,394,716 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
48,208,919 |
32,028,820 |
52,183,101 |
1,481,372,647 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
196,837,999,490 |
278,542,697,304 |
271,680,431,835 |
264,516,952,245 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
234,446,975 |
234,446,975 |
234,446,975 |
234,446,975 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
234,446,975 |
234,446,975 |
234,446,975 |
234,446,975 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
59,922,603,468 |
220,594,741,248 |
216,683,171,086 |
210,129,166,415 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
59,922,603,468 |
220,594,741,248 |
216,683,171,086 |
210,129,166,415 |
|
- Nguyên giá |
292,468,492,982 |
458,853,917,136 |
461,376,118,954 |
434,282,458,514 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-232,545,889,514 |
-238,259,175,888 |
-244,692,947,868 |
-224,153,292,099 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
196,200,000 |
196,200,000 |
196,200,000 |
196,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-196,200,000 |
-196,200,000 |
-196,200,000 |
-196,200,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
79,521,399,059 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
79,521,399,059 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
57,159,549,988 |
57,713,509,081 |
54,762,813,774 |
54,153,338,855 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
57,159,549,988 |
57,713,509,081 |
54,762,813,774 |
54,153,338,855 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
466,658,541,375 |
510,471,755,810 |
453,278,889,949 |
672,210,242,443 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
131,596,217,893 |
158,169,185,307 |
94,418,000,014 |
320,897,085,961 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
131,027,295,028 |
157,600,262,442 |
93,849,077,149 |
180,232,163,096 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
52,329,572,142 |
86,364,705,252 |
60,913,241,982 |
36,825,949,497 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,871,781,245 |
5,461,302,538 |
2,193,469,991 |
2,406,443,542 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,625,174,333 |
6,273,673,858 |
5,599,448,108 |
723,258,899 |
|
4. Phải trả người lao động |
41,937,291,206 |
24,687,220,363 |
7,498,221,224 |
7,146,037,903 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,506,908,630 |
8,215,653,996 |
803,932,801 |
783,780,478 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
261,196,367 |
563,380,006 |
225,516,364 |
607,980,001 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,911,411,366 |
14,989,366,690 |
16,501,508,940 |
16,759,199,200 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
252,000,000 |
252,000,000 |
2,000,000 |
113,279,334,574 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,331,959,739 |
10,792,959,739 |
111,737,739 |
1,700,179,002 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
568,922,865 |
568,922,865 |
568,922,865 |
140,664,922,865 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
568,922,865 |
568,922,865 |
568,922,865 |
664,922,865 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
140,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
335,062,323,482 |
352,302,570,503 |
358,860,889,935 |
351,313,156,482 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
335,062,323,482 |
352,302,570,503 |
358,860,889,935 |
351,313,156,482 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
33,502,910,000 |
33,502,910,000 |
33,502,910,000 |
33,502,910,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,656,202,300 |
3,656,202,300 |
3,656,202,300 |
3,656,202,300 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
114,390,296,941 |
114,390,296,941 |
114,390,296,941 |
146,406,604,365 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,262,914,241 |
36,503,161,262 |
43,061,480,694 |
3,497,439,817 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,461,129,215 |
33,701,376,236 |
6,558,319,432 |
695,654,791 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,801,785,026 |
2,801,785,026 |
36,503,161,262 |
2,801,785,026 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
466,658,541,375 |
510,471,755,810 |
453,278,889,949 |
672,210,242,443 |
|