TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
362,179,257,707 |
306,751,362,725 |
267,579,205,416 |
269,820,541,885 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
115,776,094,354 |
116,793,347,223 |
40,589,958,300 |
75,493,435,602 |
|
1. Tiền |
65,776,094,354 |
43,793,347,223 |
27,589,958,300 |
41,493,435,602 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,000,000,000 |
73,000,000,000 |
13,000,000,000 |
34,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
82,000,000,000 |
51,000,000,000 |
31,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
82,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
51,000,000,000 |
31,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
58,090,022,722 |
47,528,817,810 |
98,078,819,905 |
112,501,999,394 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,840,972,070 |
19,906,497,994 |
21,314,653,015 |
44,648,067,310 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,496,511,613 |
25,339,069,359 |
72,557,445,951 |
65,142,683,078 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,752,539,039 |
2,283,250,457 |
4,206,720,939 |
2,711,249,006 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
102,673,570,427 |
89,530,613,848 |
89,937,101,427 |
77,580,265,981 |
|
1. Hàng tồn kho |
102,673,570,427 |
89,530,613,848 |
89,937,101,427 |
77,580,265,981 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,639,570,204 |
1,898,583,844 |
7,973,325,784 |
4,244,840,908 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,448,238,855 |
1,298,745,127 |
1,344,385,080 |
1,303,569,326 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,191,331,349 |
560,088,796 |
6,618,421,652 |
2,893,062,663 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
39,749,921 |
10,519,052 |
48,208,919 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
143,197,345,697 |
147,032,257,201 |
176,476,785,282 |
196,837,999,490 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
234,446,975 |
234,446,975 |
234,446,975 |
234,446,975 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
234,446,975 |
234,446,975 |
234,446,975 |
234,446,975 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
48,139,008,129 |
46,331,234,027 |
52,440,211,903 |
59,922,603,468 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
48,139,008,129 |
46,331,234,027 |
52,440,211,903 |
59,922,603,468 |
|
- Nguyên giá |
268,756,931,301 |
272,152,022,210 |
280,431,403,484 |
292,468,492,982 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-220,617,923,172 |
-225,820,788,183 |
-227,991,191,581 |
-232,545,889,514 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
196,200,000 |
196,200,000 |
196,200,000 |
196,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-196,200,000 |
-196,200,000 |
-196,200,000 |
-196,200,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
41,811,322,454 |
47,774,320,295 |
68,254,702,802 |
79,521,399,059 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
41,811,322,454 |
47,774,320,295 |
68,254,702,802 |
79,521,399,059 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
53,012,568,139 |
52,692,255,904 |
55,547,423,602 |
57,159,549,988 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
53,012,568,139 |
52,692,255,904 |
55,547,423,602 |
57,159,549,988 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
505,376,603,404 |
453,783,619,926 |
444,055,990,698 |
466,658,541,375 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
178,120,724,613 |
125,608,725,610 |
113,928,604,736 |
131,596,217,893 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
177,499,001,748 |
124,987,002,745 |
113,359,681,871 |
131,027,295,028 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
76,596,400,222 |
33,536,688,635 |
33,604,306,450 |
52,329,572,142 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,423,638,995 |
2,366,886,506 |
2,269,075,184 |
2,871,781,245 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,326,790,631 |
4,228,278,754 |
523,907,367 |
2,625,174,333 |
|
4. Phải trả người lao động |
42,523,406,075 |
52,680,988,555 |
47,564,311,953 |
41,937,291,206 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,404,022,264 |
2,166,756,481 |
733,701,099 |
2,506,908,630 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,216,024,406 |
105,614,545 |
102,500,002 |
261,196,367 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,127,070,416 |
15,212,968,530 |
16,734,920,077 |
16,911,411,366 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
252,000,000 |
252,000,000 |
252,000,000 |
252,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,629,648,739 |
14,436,820,739 |
11,574,959,739 |
11,331,959,739 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
621,722,865 |
621,722,865 |
568,922,865 |
568,922,865 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
621,722,865 |
621,722,865 |
568,922,865 |
568,922,865 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
327,255,878,791 |
328,174,894,316 |
330,127,385,962 |
335,062,323,482 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
327,255,878,791 |
328,174,894,316 |
330,127,385,962 |
335,062,323,482 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
33,502,910,000 |
33,502,910,000 |
33,502,910,000 |
33,502,910,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
3,656,202,300 |
3,656,202,300 |
3,656,202,300 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
114,390,296,941 |
114,390,296,941 |
114,390,296,941 |
114,390,296,941 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,456,469,550 |
12,375,485,075 |
14,327,976,721 |
19,262,914,241 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,280,453,286 |
3,243,969,550 |
11,526,191,695 |
16,461,129,215 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,176,016,264 |
9,131,515,525 |
2,801,785,026 |
2,801,785,026 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
505,376,603,404 |
453,783,619,926 |
444,055,990,698 |
466,658,541,375 |
|