MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 57,609,422,746 48,575,272,649 61,734,195,983
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 57,609,422,746 48,575,272,649 61,734,195,983
4. Giá vốn hàng bán 44,198,369,298 52,029,346,479 49,841,904,328
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,411,053,448 -3,454,073,830 11,892,291,655
6. Doanh thu hoạt động tài chính 24,361,767 27,330,254 2,894,906
7. Chi phí tài chính 1,112,870,479 957,899,422 598,576,915
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,112,870,479 957,899,422 598,576,915
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,899,090,549 1,616,464,149 8,669,641,145
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,423,454,187 -6,001,107,147 2,626,968,501
12. Thu nhập khác 147,040,147 604,515,680 11,979,455
13. Chi phí khác 465,204,547 347,318,798 37,268,002
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -318,164,400 257,196,882 -25,288,547
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,105,289,787 -5,743,910,265 2,601,679,954
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,127,434,091 477,196,157
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,977,855,696 -5,743,910,265 2,124,483,797
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,977,855,696 -5,743,910,265 2,124,483,797
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.