1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
57,609,422,746 |
48,575,272,649 |
|
61,734,195,983 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
57,609,422,746 |
48,575,272,649 |
|
61,734,195,983 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
44,198,369,298 |
52,029,346,479 |
|
49,841,904,328 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,411,053,448 |
-3,454,073,830 |
|
11,892,291,655 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,361,767 |
27,330,254 |
|
2,894,906 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,112,870,479 |
957,899,422 |
|
598,576,915 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,112,870,479 |
957,899,422 |
|
598,576,915 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,899,090,549 |
1,616,464,149 |
|
8,669,641,145 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,423,454,187 |
-6,001,107,147 |
|
2,626,968,501 |
|
12. Thu nhập khác |
147,040,147 |
604,515,680 |
|
11,979,455 |
|
13. Chi phí khác |
465,204,547 |
347,318,798 |
|
37,268,002 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-318,164,400 |
257,196,882 |
|
-25,288,547 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,105,289,787 |
-5,743,910,265 |
|
2,601,679,954 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,127,434,091 |
|
|
477,196,157 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,977,855,696 |
-5,743,910,265 |
|
2,124,483,797 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,977,855,696 |
-5,743,910,265 |
|
2,124,483,797 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|