TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
88,394,340,024 |
90,607,698,512 |
95,277,519,595 |
80,976,893,740 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,796,560,060 |
797,392,536 |
3,208,328,901 |
2,901,968,109 |
|
1. Tiền |
2,796,560,060 |
797,392,536 |
3,208,328,901 |
2,901,968,109 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
72,260,402,975 |
77,952,282,911 |
81,890,015,496 |
65,584,655,073 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
51,361,962,725 |
61,805,104,482 |
66,787,771,032 |
44,437,541,556 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,480,222,905 |
647,209,084 |
365,016,084 |
310,467,084 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
6,300,000,000 |
6,300,000,000 |
6,300,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,418,217,345 |
9,199,969,345 |
8,437,228,380 |
14,536,646,433 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,220,579,734 |
10,845,030,029 |
10,124,708,531 |
10,757,952,006 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,220,579,734 |
10,845,030,029 |
10,124,708,531 |
10,757,952,006 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,116,797,255 |
1,012,993,036 |
54,466,667 |
1,732,318,552 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
555,428,889 |
615,006,451 |
54,466,667 |
157,636,365 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
561,368,366 |
397,986,585 |
|
1,574,682,187 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
279,441,534,679 |
294,661,408,436 |
317,849,465,589 |
315,881,420,523 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
218,369,107,144 |
221,560,903,482 |
224,069,754,717 |
224,163,893,507 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
216,425,455,980 |
219,622,483,022 |
221,564,107,607 |
221,666,462,161 |
|
- Nguyên giá |
317,215,576,903 |
324,328,230,549 |
330,251,486,163 |
326,068,580,906 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,790,120,923 |
-104,705,747,527 |
-108,687,378,556 |
-104,402,118,745 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,943,651,164 |
1,938,420,460 |
2,505,647,110 |
2,497,431,346 |
|
- Nguyên giá |
2,060,470,220 |
2,060,470,220 |
2,633,601,620 |
2,633,601,620 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-116,819,056 |
-122,049,760 |
-127,954,510 |
-136,170,274 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
48,055,181,270 |
60,902,418,888 |
81,142,277,724 |
80,692,087,925 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
48,055,181,270 |
60,902,418,888 |
81,142,277,724 |
80,692,087,925 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,017,246,265 |
12,198,086,066 |
12,637,433,148 |
11,025,439,091 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,017,246,265 |
12,198,086,066 |
12,637,433,148 |
11,025,439,091 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
367,835,874,703 |
385,269,106,948 |
413,126,985,184 |
396,858,314,263 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
57,629,675,893 |
62,580,663,312 |
66,107,462,320 |
44,278,585,920 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
57,629,675,893 |
62,580,663,312 |
66,107,462,320 |
44,278,585,920 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,251,242,316 |
11,472,101,285 |
10,642,499,011 |
8,381,611,789 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
604,064,000 |
604,064,000 |
346,064,000 |
346,064,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
943,096,267 |
967,397,213 |
1,787,302,260 |
3,127,514,179 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,847,900,000 |
4,822,050,000 |
6,588,461,521 |
5,000,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,031,484,546 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,179,741,609 |
2,765,367,489 |
2,868,541,587 |
2,924,073,172 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
31,172,755,945 |
41,094,583,115 |
43,153,879,321 |
24,739,461,865 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
12,287,500 |
28,225,000 |
|
15,201,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
587,103,710 |
826,875,210 |
720,714,620 |
-255,340,085 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
310,206,198,810 |
322,688,443,636 |
347,019,522,864 |
352,579,728,343 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
310,206,198,810 |
322,688,443,636 |
347,019,522,864 |
352,579,728,343 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
248,782,914,060 |
248,782,914,060 |
248,782,914,060 |
248,782,914,060 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
248,782,914,060 |
248,782,914,060 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,156,378,915 |
11,156,378,915 |
11,156,378,915 |
11,156,378,915 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,327,867,214 |
6,144,879,240 |
7,854,789,268 |
9,968,351,247 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,327,867,214 |
6,144,879,240 |
7,854,789,268 |
3,563,561,979 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
6,404,789,268 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
45,939,038,621 |
56,604,271,421 |
79,225,440,621 |
82,672,084,121 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
367,835,874,703 |
385,269,106,948 |
413,126,985,184 |
396,858,314,263 |
|