MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 88,394,340,024 90,607,698,512 95,277,519,595 80,976,893,740
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,796,560,060 797,392,536 3,208,328,901 2,901,968,109
1. Tiền 2,796,560,060 797,392,536 3,208,328,901 2,901,968,109
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 72,260,402,975 77,952,282,911 81,890,015,496 65,584,655,073
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 51,361,962,725 61,805,104,482 66,787,771,032 44,437,541,556
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,480,222,905 647,209,084 365,016,084 310,467,084
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,300,000,000 6,300,000,000 6,300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,418,217,345 9,199,969,345 8,437,228,380 14,536,646,433
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,220,579,734 10,845,030,029 10,124,708,531 10,757,952,006
1. Hàng tồn kho 12,220,579,734 10,845,030,029 10,124,708,531 10,757,952,006
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,116,797,255 1,012,993,036 54,466,667 1,732,318,552
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 555,428,889 615,006,451 54,466,667 157,636,365
2. Thuế GTGT được khấu trừ 561,368,366 397,986,585 1,574,682,187
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 279,441,534,679 294,661,408,436 317,849,465,589 315,881,420,523
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 218,369,107,144 221,560,903,482 224,069,754,717 224,163,893,507
1. Tài sản cố định hữu hình 216,425,455,980 219,622,483,022 221,564,107,607 221,666,462,161
- Nguyên giá 317,215,576,903 324,328,230,549 330,251,486,163 326,068,580,906
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,790,120,923 -104,705,747,527 -108,687,378,556 -104,402,118,745
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,943,651,164 1,938,420,460 2,505,647,110 2,497,431,346
- Nguyên giá 2,060,470,220 2,060,470,220 2,633,601,620 2,633,601,620
- Giá trị hao mòn lũy kế -116,819,056 -122,049,760 -127,954,510 -136,170,274
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 48,055,181,270 60,902,418,888 81,142,277,724 80,692,087,925
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 48,055,181,270 60,902,418,888 81,142,277,724 80,692,087,925
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,017,246,265 12,198,086,066 12,637,433,148 11,025,439,091
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,017,246,265 12,198,086,066 12,637,433,148 11,025,439,091
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 367,835,874,703 385,269,106,948 413,126,985,184 396,858,314,263
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 57,629,675,893 62,580,663,312 66,107,462,320 44,278,585,920
I. Nợ ngắn hạn 57,629,675,893 62,580,663,312 66,107,462,320 44,278,585,920
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,251,242,316 11,472,101,285 10,642,499,011 8,381,611,789
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 604,064,000 604,064,000 346,064,000 346,064,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 943,096,267 967,397,213 1,787,302,260 3,127,514,179
4. Phải trả người lao động 4,847,900,000 4,822,050,000 6,588,461,521 5,000,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,031,484,546
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,179,741,609 2,765,367,489 2,868,541,587 2,924,073,172
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 31,172,755,945 41,094,583,115 43,153,879,321 24,739,461,865
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,287,500 28,225,000 15,201,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 587,103,710 826,875,210 720,714,620 -255,340,085
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 310,206,198,810 322,688,443,636 347,019,522,864 352,579,728,343
I. Vốn chủ sở hữu 310,206,198,810 322,688,443,636 347,019,522,864 352,579,728,343
1. Vốn góp của chủ sở hữu 248,782,914,060 248,782,914,060 248,782,914,060 248,782,914,060
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 248,782,914,060 248,782,914,060
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,156,378,915 11,156,378,915 11,156,378,915 11,156,378,915
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,327,867,214 6,144,879,240 7,854,789,268 9,968,351,247
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,327,867,214 6,144,879,240 7,854,789,268 3,563,561,979
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,404,789,268
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 45,939,038,621 56,604,271,421 79,225,440,621 82,672,084,121
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 367,835,874,703 385,269,106,948 413,126,985,184 396,858,314,263
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.