1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,142,460,293 |
22,932,672,567 |
21,117,030,622 |
21,296,699,504 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,142,460,293 |
22,932,672,567 |
21,117,030,622 |
21,296,699,504 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,431,314,476 |
15,405,699,920 |
16,163,330,111 |
18,381,096,626 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,711,145,817 |
7,526,972,647 |
4,953,700,511 |
2,915,602,878 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,547,109,226 |
1,218,507,212 |
1,021,840,197 |
873,385,270 |
|
7. Chi phí tài chính |
68,034,710 |
|
12,807,560 |
176,194,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
171,835,616 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
330,741,716 |
325,470,376 |
257,553,406 |
344,532,187 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,758,258,333 |
2,849,432,672 |
2,597,944,831 |
2,639,651,299 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,101,220,284 |
5,570,576,811 |
3,107,234,911 |
628,610,662 |
|
12. Thu nhập khác |
40,670,941 |
|
39,041,114 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,109,000,000 |
390,400,000 |
69,850,000 |
112,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,068,329,059 |
-390,400,000 |
-30,808,886 |
-112,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,032,891,225 |
5,180,176,811 |
3,076,426,025 |
516,610,662 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,868,179,449 |
600,828,396 |
407,563,849 |
111,051,870 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,164,711,776 |
4,579,348,415 |
2,668,862,176 |
405,558,792 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,164,711,776 |
4,579,348,415 |
2,668,862,176 |
405,558,792 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
865 |
384 |
224 |
34 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|