1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,797,244,396 |
32,181,931,909 |
|
29,018,458,312 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
988,693,696 |
1,977,611,058 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,808,550,700 |
30,204,320,851 |
|
29,018,458,312 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,892,807,460 |
21,409,043,386 |
|
19,379,218,549 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,915,743,240 |
8,795,277,465 |
|
9,639,239,763 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,647,862,975 |
997,495,002 |
|
1,395,428,582 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
567,477,559 |
589,788,611 |
|
421,082,415 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,220,702,601 |
3,439,262,206 |
|
2,465,913,512 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,775,426,055 |
5,763,721,650 |
|
8,147,672,418 |
|
12. Thu nhập khác |
72,727,273 |
53,163,517 |
|
33,478,256 |
|
13. Chi phí khác |
2,151,931,000 |
2,199,842,669 |
|
2,101,970,997 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,079,203,727 |
-2,146,679,152 |
|
-2,068,492,741 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,696,222,328 |
3,617,042,498 |
|
6,079,179,677 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
269,734,877 |
-401,667,654 |
|
431,151,201 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,426,487,451 |
4,018,710,152 |
|
5,648,028,476 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,426,487,451 |
4,018,710,152 |
|
5,648,028,476 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
197 |
326 |
|
470 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|