TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
148,497,968,597 |
136,727,481,609 |
155,794,568,187 |
143,675,631,059 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,664,249,316 |
12,260,095,301 |
45,885,090,384 |
20,123,766,487 |
|
1. Tiền |
10,164,249,316 |
12,260,095,301 |
16,385,090,384 |
19,123,766,487 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
500,000,000 |
|
29,500,000,000 |
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
87,000,000,000 |
100,000,000,000 |
70,000,000,000 |
69,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
87,000,000,000 |
100,000,000,000 |
70,000,000,000 |
69,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,112,903,975 |
3,308,528,353 |
2,786,358,942 |
8,034,077,865 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,012,474,247 |
593,374,302 |
234,386,988 |
4,859,880,539 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,030,491,985 |
2,176,348,715 |
1,805,550,838 |
1,588,825,986 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
796,178,596 |
1,265,046,189 |
1,472,661,969 |
2,311,612,193 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-726,240,853 |
-726,240,853 |
-726,240,853 |
-726,240,853 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,669,720,906 |
21,062,345,955 |
37,025,525,261 |
39,648,238,105 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,669,720,906 |
21,062,345,955 |
37,025,525,261 |
39,648,238,105 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
51,094,400 |
96,512,000 |
97,593,600 |
6,869,548,602 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
51,094,400 |
96,512,000 |
97,593,600 |
102,502,400 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
6,767,046,202 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
109,173,896,413 |
111,517,275,344 |
87,860,324,474 |
71,833,127,476 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,901,580,803 |
2,901,580,803 |
2,901,580,803 |
2,901,580,803 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,901,580,803 |
2,901,580,803 |
2,901,580,803 |
2,901,580,803 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,345,564,316 |
18,528,373,282 |
18,488,214,620 |
17,257,880,037 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,667,505,690 |
11,214,305,723 |
11,521,838,694 |
10,639,195,744 |
|
- Nguyên giá |
66,862,717,164 |
70,534,627,999 |
72,128,748,394 |
72,595,450,614 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,195,211,474 |
-59,320,322,276 |
-60,606,909,700 |
-61,956,254,870 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,678,058,626 |
7,314,067,559 |
6,966,375,926 |
6,618,684,293 |
|
- Nguyên giá |
46,168,552,193 |
46,168,552,193 |
46,168,552,193 |
46,168,552,193 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,490,493,567 |
-38,854,484,634 |
-39,202,176,267 |
-39,549,867,900 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,993,220,332 |
6,991,337,526 |
7,812,393,618 |
9,748,103,699 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,993,220,332 |
6,991,337,526 |
7,812,393,618 |
9,748,103,699 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
82,226,780,240 |
82,226,780,240 |
57,856,788,894 |
41,204,927,316 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,756,900,240 |
12,756,900,240 |
12,756,900,240 |
12,756,900,240 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
69,469,880,000 |
69,469,880,000 |
69,469,880,000 |
69,469,880,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-24,369,991,346 |
-41,021,852,924 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
706,750,722 |
869,203,493 |
801,346,539 |
720,635,621 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
706,750,722 |
869,203,493 |
801,346,539 |
720,635,621 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
257,671,865,010 |
248,244,756,953 |
243,654,892,661 |
215,508,758,535 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
33,930,518,125 |
41,006,669,729 |
42,872,759,720 |
33,482,362,014 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,766,302,743 |
28,017,156,347 |
29,900,697,338 |
20,514,789,541 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,458,457,014 |
5,057,222,273 |
2,706,724,329 |
6,159,203,717 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,226,904,404 |
11,978,357,193 |
16,533,488,106 |
3,757,214,270 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,987,226,800 |
2,044,230,400 |
1,915,983,500 |
3,969,868,522 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
266,410,732 |
341,410,732 |
266,410,732 |
266,410,732 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
903,947,496 |
609,188,144 |
531,909,066 |
470,475,993 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
923,356,297 |
7,986,747,605 |
7,946,181,605 |
5,891,616,307 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,164,215,382 |
12,989,513,382 |
12,972,062,382 |
12,967,572,473 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,000,000 |
9,000,000 |
9,000,000 |
9,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
13,155,215,382 |
12,980,513,382 |
12,963,062,382 |
12,958,572,473 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
223,741,346,885 |
207,238,087,224 |
200,782,132,941 |
182,026,396,521 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
223,741,346,885 |
207,238,087,224 |
200,782,132,941 |
182,026,396,521 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
126,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-42,833,907,079 |
-42,833,907,079 |
-42,833,907,079 |
-42,833,907,079 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,103,464,642 |
1,103,464,642 |
1,103,464,642 |
1,103,464,642 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
84,971,789,322 |
68,468,529,661 |
62,012,575,378 |
43,256,838,958 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,262,073,981 |
46,650,017,642 |
40,194,063,359 |
21,818,512,019 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
63,709,715,341 |
21,818,512,019 |
21,818,512,019 |
21,438,326,939 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
257,671,865,010 |
248,244,756,953 |
243,654,892,661 |
215,508,758,535 |
|