MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 148,497,968,597 136,727,481,609 155,794,568,187 143,675,631,059
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,664,249,316 12,260,095,301 45,885,090,384 20,123,766,487
1. Tiền 10,164,249,316 12,260,095,301 16,385,090,384 19,123,766,487
2. Các khoản tương đương tiền 500,000,000 29,500,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 87,000,000,000 100,000,000,000 70,000,000,000 69,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 87,000,000,000 100,000,000,000 70,000,000,000 69,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,112,903,975 3,308,528,353 2,786,358,942 8,034,077,865
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,012,474,247 593,374,302 234,386,988 4,859,880,539
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,030,491,985 2,176,348,715 1,805,550,838 1,588,825,986
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 796,178,596 1,265,046,189 1,472,661,969 2,311,612,193
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -726,240,853 -726,240,853 -726,240,853 -726,240,853
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,669,720,906 21,062,345,955 37,025,525,261 39,648,238,105
1. Hàng tồn kho 17,669,720,906 21,062,345,955 37,025,525,261 39,648,238,105
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 51,094,400 96,512,000 97,593,600 6,869,548,602
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 51,094,400 96,512,000 97,593,600 102,502,400
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,767,046,202
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 109,173,896,413 111,517,275,344 87,860,324,474 71,833,127,476
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,901,580,803 2,901,580,803 2,901,580,803 2,901,580,803
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,901,580,803 2,901,580,803 2,901,580,803 2,901,580,803
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,345,564,316 18,528,373,282 18,488,214,620 17,257,880,037
1. Tài sản cố định hữu hình 8,667,505,690 11,214,305,723 11,521,838,694 10,639,195,744
- Nguyên giá 66,862,717,164 70,534,627,999 72,128,748,394 72,595,450,614
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,195,211,474 -59,320,322,276 -60,606,909,700 -61,956,254,870
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,678,058,626 7,314,067,559 6,966,375,926 6,618,684,293
- Nguyên giá 46,168,552,193 46,168,552,193 46,168,552,193 46,168,552,193
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,490,493,567 -38,854,484,634 -39,202,176,267 -39,549,867,900
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,993,220,332 6,991,337,526 7,812,393,618 9,748,103,699
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,993,220,332 6,991,337,526 7,812,393,618 9,748,103,699
V. Đầu tư tài chính dài hạn 82,226,780,240 82,226,780,240 57,856,788,894 41,204,927,316
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,756,900,240 12,756,900,240 12,756,900,240 12,756,900,240
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 69,469,880,000 69,469,880,000 69,469,880,000 69,469,880,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -24,369,991,346 -41,021,852,924
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 706,750,722 869,203,493 801,346,539 720,635,621
1. Chi phí trả trước dài hạn 706,750,722 869,203,493 801,346,539 720,635,621
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 257,671,865,010 248,244,756,953 243,654,892,661 215,508,758,535
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 33,930,518,125 41,006,669,729 42,872,759,720 33,482,362,014
I. Nợ ngắn hạn 20,766,302,743 28,017,156,347 29,900,697,338 20,514,789,541
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,458,457,014 5,057,222,273 2,706,724,329 6,159,203,717
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,226,904,404 11,978,357,193 16,533,488,106 3,757,214,270
4. Phải trả người lao động 1,987,226,800 2,044,230,400 1,915,983,500 3,969,868,522
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 266,410,732 341,410,732 266,410,732 266,410,732
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 903,947,496 609,188,144 531,909,066 470,475,993
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 923,356,297 7,986,747,605 7,946,181,605 5,891,616,307
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,164,215,382 12,989,513,382 12,972,062,382 12,967,572,473
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,000,000 9,000,000 9,000,000 9,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 13,155,215,382 12,980,513,382 12,963,062,382 12,958,572,473
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 223,741,346,885 207,238,087,224 200,782,132,941 182,026,396,521
I. Vốn chủ sở hữu 223,741,346,885 207,238,087,224 200,782,132,941 182,026,396,521
1. Vốn góp của chủ sở hữu 126,000,000,000 126,000,000,000 126,000,000,000 126,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 126,000,000,000 126,000,000,000 126,000,000,000 126,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -42,833,907,079 -42,833,907,079 -42,833,907,079 -42,833,907,079
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,103,464,642 1,103,464,642 1,103,464,642 1,103,464,642
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 84,971,789,322 68,468,529,661 62,012,575,378 43,256,838,958
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,262,073,981 46,650,017,642 40,194,063,359 21,818,512,019
- LNST chưa phân phối kỳ này 63,709,715,341 21,818,512,019 21,818,512,019 21,438,326,939
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 257,671,865,010 248,244,756,953 243,654,892,661 215,508,758,535
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.