1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
139,668,287,016 |
128,792,481,947 |
130,520,159,908 |
117,387,145,564 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
75,830,540 |
71,656,380 |
1,090,359,906 |
133,572,420 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
139,592,456,476 |
128,720,825,567 |
129,429,800,002 |
117,253,573,144 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
121,063,096,243 |
107,272,344,201 |
106,772,016,012 |
96,528,598,046 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,529,360,233 |
21,448,481,366 |
22,657,783,990 |
20,724,975,098 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
38,497,095,108 |
5,649,365,806 |
1,426,247,054 |
9,121,911,398 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,888,167,984 |
6,325,574,451 |
2,264,623,336 |
2,178,937,175 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,317,015,088 |
1,730,633,674 |
1,918,105,676 |
1,803,362,653 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-12,622,393,699 |
5,373,813,749 |
-2,678,217,935 |
-10,937,874,131 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,858,355,133 |
5,197,575,851 |
4,084,734,916 |
7,553,377,881 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,303,527,188 |
7,284,111,130 |
7,763,755,798 |
8,077,481,164 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,354,011,337 |
13,664,399,489 |
7,292,699,059 |
1,099,216,145 |
|
12. Thu nhập khác |
328,996,855 |
59,335,512 |
|
799,760,999 |
|
13. Chi phí khác |
626,401,930 |
148,788,854 |
3,043,858,625 |
745,788,272 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-297,405,075 |
-89,453,342 |
-3,043,858,625 |
53,972,727 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,056,606,262 |
13,574,946,147 |
4,248,840,434 |
1,153,188,872 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,018,973,960 |
1,963,654,622 |
2,054,255,650 |
934,336,208 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,037,632,302 |
11,611,291,525 |
2,194,584,784 |
218,852,664 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,038,493,959 |
11,610,821,556 |
2,193,217,323 |
217,485,203 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-861,657 |
469,969 |
1,367,461 |
1,367,461 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
422 |
263 |
51 |
06 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
422 |
|
|
06 |
|