MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Chế tạo Điện Cơ Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 139,668,287,016 128,792,481,947 130,520,159,908 117,387,145,564
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 75,830,540 71,656,380 1,090,359,906 133,572,420
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 139,592,456,476 128,720,825,567 129,429,800,002 117,253,573,144
4. Giá vốn hàng bán 121,063,096,243 107,272,344,201 106,772,016,012 96,528,598,046
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,529,360,233 21,448,481,366 22,657,783,990 20,724,975,098
6. Doanh thu hoạt động tài chính 38,497,095,108 5,649,365,806 1,426,247,054 9,121,911,398
7. Chi phí tài chính 6,888,167,984 6,325,574,451 2,264,623,336 2,178,937,175
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,317,015,088 1,730,633,674 1,918,105,676 1,803,362,653
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -12,622,393,699 5,373,813,749 -2,678,217,935 -10,937,874,131
9. Chi phí bán hàng 7,858,355,133 5,197,575,851 4,084,734,916 7,553,377,881
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,303,527,188 7,284,111,130 7,763,755,798 8,077,481,164
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,354,011,337 13,664,399,489 7,292,699,059 1,099,216,145
12. Thu nhập khác 328,996,855 59,335,512 799,760,999
13. Chi phí khác 626,401,930 148,788,854 3,043,858,625 745,788,272
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -297,405,075 -89,453,342 -3,043,858,625 53,972,727
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,056,606,262 13,574,946,147 4,248,840,434 1,153,188,872
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,018,973,960 1,963,654,622 2,054,255,650 934,336,208
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,037,632,302 11,611,291,525 2,194,584,784 218,852,664
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,038,493,959 11,610,821,556 2,193,217,323 217,485,203
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -861,657 469,969 1,367,461 1,367,461
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 422 263 51 06
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 422 06
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.