TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
406,757,830,575 |
430,854,615,195 |
493,735,123,805 |
492,915,796,726 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,692,665,122 |
35,972,751,561 |
20,532,848,211 |
10,649,941,699 |
|
1. Tiền |
11,692,665,122 |
25,772,751,561 |
11,532,848,211 |
10,649,941,699 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
10,200,000,000 |
9,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
27,900,109,700 |
27,900,109,700 |
71,900,109,700 |
37,170,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
27,730,109,700 |
27,730,109,700 |
27,730,109,700 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
170,000,000 |
170,000,000 |
44,170,000,000 |
37,170,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
181,462,501,535 |
179,471,597,460 |
236,224,591,817 |
285,549,888,114 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
261,046,428,357 |
250,610,061,406 |
306,939,806,463 |
309,023,311,865 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,482,586,299 |
9,146,334,720 |
7,846,002,607 |
19,320,790,343 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,726,683,058 |
12,800,339,957 |
14,708,991,070 |
10,506,439,229 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-147,793,196,179 |
-148,085,138,623 |
-148,270,208,323 |
-148,300,653,323 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
174,110,028,487 |
186,327,106,116 |
164,468,646,115 |
158,792,765,378 |
|
1. Hàng tồn kho |
174,974,671,220 |
187,191,748,849 |
164,468,646,115 |
158,792,765,378 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-864,642,733 |
-864,642,733 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,592,525,731 |
1,183,050,358 |
608,927,962 |
753,201,535 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
879,310,847 |
970,275,486 |
608,927,962 |
357,809,698 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
683,900,496 |
192,598,843 |
|
444,320 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
29,314,388 |
20,176,029 |
|
394,947,517 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
371,331,360,602 |
364,237,815,733 |
358,235,740,180 |
352,135,161,293 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
23,083,432 |
|
152,000,000 |
152,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
23,083,432 |
|
152,000,000 |
152,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
78,273,204,068 |
77,687,311,573 |
75,175,993,622 |
71,402,263,015 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
77,480,484,057 |
76,973,186,561 |
74,069,794,339 |
70,413,881,169 |
|
- Nguyên giá |
265,523,815,854 |
268,860,569,044 |
266,189,563,306 |
266,297,613,306 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-188,043,331,797 |
-191,887,382,483 |
-192,119,768,967 |
-195,883,732,137 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
792,720,011 |
714,125,012 |
1,106,199,283 |
988,381,846 |
|
- Nguyên giá |
2,014,378,464 |
2,014,378,464 |
2,550,418,464 |
2,550,418,464 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,221,658,453 |
-1,300,253,452 |
-1,444,219,181 |
-1,562,036,618 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,374,201,599 |
2,374,201,599 |
2,374,201,599 |
2,374,201,599 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,374,201,599 |
-2,374,201,599 |
-2,374,201,599 |
-2,374,201,599 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,120,506,800 |
1,381,665,387 |
931,396,000 |
931,396,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,120,506,800 |
1,381,665,387 |
931,396,000 |
931,396,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
269,373,019,936 |
264,656,377,561 |
262,472,520,234 |
261,566,206,037 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
269,373,019,936 |
264,656,377,561 |
262,472,520,234 |
261,566,206,037 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,541,546,366 |
20,512,461,212 |
19,503,830,324 |
18,083,296,241 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,246,202,866 |
5,847,735,747 |
5,340,625,927 |
4,840,317,495 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
160,510,649 |
160,510,649 |
289,607,616 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
15,134,832,851 |
14,504,214,816 |
13,873,596,781 |
13,242,978,746 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
778,089,191,177 |
795,092,430,928 |
851,970,863,985 |
845,050,958,019 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
150,695,644,372 |
168,367,969,013 |
229,469,772,250 |
258,891,023,632 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
149,375,323,382 |
167,589,948,023 |
227,984,451,260 |
257,821,573,022 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,394,138,023 |
41,015,982,315 |
81,227,635,611 |
91,776,602,646 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,767,859,019 |
9,306,202,880 |
33,517,089,560 |
24,976,488,758 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,364,514,970 |
8,505,784,183 |
2,481,551,576 |
4,959,156,839 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,422,618,001 |
5,884,753,613 |
8,260,273,788 |
4,674,894,195 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
329,198,045 |
864,949,811 |
849,016,930 |
1,011,657,682 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
73,350,000 |
1,086,922,797 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,034,536,703 |
4,109,597,966 |
2,705,597,265 |
4,914,261,891 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
84,432,729,395 |
95,397,753,354 |
96,313,638,944 |
122,174,943,964 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
132,275,691 |
132,275,691 |
132,275,691 |
445,870,380 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,497,453,535 |
2,372,648,210 |
2,424,021,895 |
1,800,773,870 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,320,320,990 |
778,020,990 |
1,485,320,990 |
1,069,450,610 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
542,300,000 |
|
707,300,000 |
737,300,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
778,020,990 |
778,020,990 |
778,020,990 |
332,150,610 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
627,393,546,805 |
626,724,461,915 |
622,501,091,735 |
586,159,934,387 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
623,102,499,539 |
622,645,414,647 |
618,634,044,465 |
582,504,887,115 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
387,046,500,000 |
387,046,500,000 |
387,046,500,000 |
387,046,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
387,046,500,000 |
387,046,500,000 |
387,046,500,000 |
387,046,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
12,502,056,276 |
12,502,056,276 |
12,502,056,276 |
12,502,056,276 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,926,026,801 |
7,926,026,801 |
7,926,026,801 |
7,926,026,801 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,508,916,616 |
4,508,916,616 |
4,508,916,616 |
4,508,916,616 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
211,118,999,846 |
210,661,914,954 |
206,650,544,772 |
170,521,387,422 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,087,126,897 |
4,630,042,005 |
618,671,823 |
2,575,492,658 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
206,031,872,949 |
206,031,872,949 |
206,031,872,949 |
167,945,894,764 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
4,291,047,266 |
4,079,047,268 |
3,867,047,270 |
3,655,047,272 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
4,291,047,266 |
4,079,047,268 |
3,867,047,270 |
3,655,047,272 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
778,089,191,177 |
795,092,430,928 |
851,970,863,985 |
845,050,958,019 |
|