MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Chế tạo Điện Cơ Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 434,270,170,720 377,190,699,881 399,591,303,995 351,401,150,625
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,108,423,013 97,384,081,222 57,352,948,855 21,372,410,801
1. Tiền 17,808,423,013 16,184,081,222 11,952,948,855 15,822,410,801
2. Các khoản tương đương tiền 12,300,000,000 81,200,000,000 45,400,000,000 5,550,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,000,000,000 32,000,000,000 72,339,670,000 55,339,670,000
1. Chứng khoán kinh doanh 39,839,670,000 39,839,670,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,000,000,000 32,000,000,000 32,500,000,000 15,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 260,321,751,937 100,550,699,314 119,199,820,895 159,895,483,083
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 225,450,088,352 94,816,133,395 117,034,921,792 149,996,379,175
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,557,114,620 5,020,181,334 1,352,659,645 8,444,946,820
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,325,641,952 1,725,477,572 1,403,177,295 2,045,094,925
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,011,092,987 -1,011,092,987 -590,937,837 -590,937,837
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 126,512,245,304 145,758,743,197 150,417,917,401 114,645,771,661
1. Hàng tồn kho 127,235,986,081 146,482,483,974 152,296,951,410 116,524,805,670
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -723,740,777 -723,740,777 -1,879,034,009 -1,879,034,009
V.Tài sản ngắn hạn khác 327,750,466 1,497,176,148 280,946,844 147,815,080
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 252,743,829 287,444,486 269,678,776 147,815,080
2. Thuế GTGT được khấu trừ 936,767,604
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 75,006,637 272,964,058 11,268,068
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 437,038,047,093 452,383,965,280 438,535,536,793 453,363,598,591
I. Các khoản phải thu dài hạn 76,417,752,200 77,121,508,400 75,339,914,100 77,814,924,300
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 76,417,752,200 77,121,508,400 75,339,914,100 77,814,924,300
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 91,590,745,701 97,071,437,991 99,329,381,091 97,468,530,310
1. Tài sản cố định hữu hình 90,516,334,865 96,053,276,210 98,364,968,365 96,556,616,639
- Nguyên giá 191,544,307,106 199,042,045,854 203,021,866,892 203,537,472,792
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,027,972,241 -102,988,769,644 -104,656,898,527 -106,980,856,153
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,074,410,836 1,018,161,781 964,412,726 911,913,671
- Nguyên giá 1,286,081,111 1,286,081,111 1,286,081,111 1,286,081,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -211,670,275 -267,919,330 -321,668,385 -374,167,440
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,233,852,542 1,766,625,572
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,233,852,542 1,766,625,572
V. Đầu tư tài chính dài hạn 261,530,548,664 271,469,991,264 259,009,962,100 273,250,387,189
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 261,530,548,664 271,469,991,264 259,009,962,100 273,250,387,189
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,265,147,986 4,954,402,053 4,856,279,502 4,829,756,792
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,265,147,986 4,954,402,053 4,856,279,502 4,829,756,792
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 871,308,217,813 829,574,665,161 838,126,840,788 804,764,749,216
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 326,637,833,839 272,807,147,635 265,948,727,013 218,077,858,455
I. Nợ ngắn hạn 315,283,993,661 261,311,077,299 258,205,248,769 209,219,179,545
1. Phải trả người bán ngắn hạn 155,801,174,135 67,717,889,069 55,466,532,922 52,848,505,238
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,548,193,473 5,761,082,292 4,091,121,768 2,310,095,120
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,044,603,577 5,607,375,577 6,990,853,371 6,907,643,037
4. Phải trả người lao động 14,237,867,793 15,161,594,439 14,293,063,994 6,453,442,393
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 760,746,908 432,812,518 868,964,205 1,424,312,880
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,378,873,284 3,047,971,028 1,260,275,200 3,134,592,740
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,455,494,404 1,048,456,396 3,431,191,102 910,430,140
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 96,708,245,481 140,858,893,604 153,460,748,234 124,107,238,122
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 14,698,843,703 13,894,567,771 10,668,139,193 8,126,030,420
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,649,950,903 7,780,434,605 7,674,358,780 2,996,889,455
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,353,840,178 11,496,070,336 7,743,478,244 8,858,678,910
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 9,732,435,368 9,874,665,526 6,122,073,434 7,569,374,100
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,621,404,810 1,621,404,810 1,621,404,810 1,289,304,810
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 544,670,383,974 556,767,517,526 572,178,113,775 586,686,890,761
I. Vốn chủ sở hữu 541,423,865,282 551,209,348,833 565,076,645,089 579,745,399,073
1. Vốn góp của chủ sở hữu 368,000,000,000 368,000,000,000 368,000,000,000 368,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 368,000,000,000 368,000,000,000 368,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 152,595,945 152,595,945 152,595,945 152,595,945
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,589,412,600 -1,589,412,600 -1,589,412,600 -1,589,412,600
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,926,026,801 8,243,710,880 8,837,822,464 7,926,026,801
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 152,427,235,283 163,912,536,803 180,640,117,496 205,165,909,579
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 60,077,973,829 80,499,245,911 23,613,996,420
- LNST chưa phân phối kỳ này 103,834,562,974 100,140,871,585 181,551,913,159
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 14,507,419,853 12,489,917,805 9,035,521,784 90,279,348
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,246,518,692 5,558,168,693 7,101,468,686 6,941,491,688
1. Nguồn kinh phí 1,755,477,009 -1,807,322,991 -52,023,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 1,491,041,683 7,365,491,684 7,153,491,686 6,941,491,688
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 871,308,217,813 829,574,665,161 838,126,840,788 804,764,749,216
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.