TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
434,270,170,720 |
377,190,699,881 |
399,591,303,995 |
351,401,150,625 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,108,423,013 |
97,384,081,222 |
57,352,948,855 |
21,372,410,801 |
|
1. Tiền |
17,808,423,013 |
16,184,081,222 |
11,952,948,855 |
15,822,410,801 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,300,000,000 |
81,200,000,000 |
45,400,000,000 |
5,550,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
17,000,000,000 |
32,000,000,000 |
72,339,670,000 |
55,339,670,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
39,839,670,000 |
39,839,670,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,000,000,000 |
32,000,000,000 |
32,500,000,000 |
15,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
260,321,751,937 |
100,550,699,314 |
119,199,820,895 |
159,895,483,083 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
225,450,088,352 |
94,816,133,395 |
117,034,921,792 |
149,996,379,175 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,557,114,620 |
5,020,181,334 |
1,352,659,645 |
8,444,946,820 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,325,641,952 |
1,725,477,572 |
1,403,177,295 |
2,045,094,925 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,011,092,987 |
-1,011,092,987 |
-590,937,837 |
-590,937,837 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
126,512,245,304 |
145,758,743,197 |
150,417,917,401 |
114,645,771,661 |
|
1. Hàng tồn kho |
127,235,986,081 |
146,482,483,974 |
152,296,951,410 |
116,524,805,670 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-723,740,777 |
-723,740,777 |
-1,879,034,009 |
-1,879,034,009 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
327,750,466 |
1,497,176,148 |
280,946,844 |
147,815,080 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
252,743,829 |
287,444,486 |
269,678,776 |
147,815,080 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
936,767,604 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
75,006,637 |
272,964,058 |
11,268,068 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
437,038,047,093 |
452,383,965,280 |
438,535,536,793 |
453,363,598,591 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
76,417,752,200 |
77,121,508,400 |
75,339,914,100 |
77,814,924,300 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
76,417,752,200 |
77,121,508,400 |
75,339,914,100 |
77,814,924,300 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
91,590,745,701 |
97,071,437,991 |
99,329,381,091 |
97,468,530,310 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
90,516,334,865 |
96,053,276,210 |
98,364,968,365 |
96,556,616,639 |
|
- Nguyên giá |
191,544,307,106 |
199,042,045,854 |
203,021,866,892 |
203,537,472,792 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-101,027,972,241 |
-102,988,769,644 |
-104,656,898,527 |
-106,980,856,153 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,074,410,836 |
1,018,161,781 |
964,412,726 |
911,913,671 |
|
- Nguyên giá |
1,286,081,111 |
1,286,081,111 |
1,286,081,111 |
1,286,081,111 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-211,670,275 |
-267,919,330 |
-321,668,385 |
-374,167,440 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,233,852,542 |
1,766,625,572 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,233,852,542 |
1,766,625,572 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
261,530,548,664 |
271,469,991,264 |
259,009,962,100 |
273,250,387,189 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
261,530,548,664 |
271,469,991,264 |
259,009,962,100 |
273,250,387,189 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,265,147,986 |
4,954,402,053 |
4,856,279,502 |
4,829,756,792 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,265,147,986 |
4,954,402,053 |
4,856,279,502 |
4,829,756,792 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
871,308,217,813 |
829,574,665,161 |
838,126,840,788 |
804,764,749,216 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
326,637,833,839 |
272,807,147,635 |
265,948,727,013 |
218,077,858,455 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
315,283,993,661 |
261,311,077,299 |
258,205,248,769 |
209,219,179,545 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
155,801,174,135 |
67,717,889,069 |
55,466,532,922 |
52,848,505,238 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,548,193,473 |
5,761,082,292 |
4,091,121,768 |
2,310,095,120 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,044,603,577 |
5,607,375,577 |
6,990,853,371 |
6,907,643,037 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,237,867,793 |
15,161,594,439 |
14,293,063,994 |
6,453,442,393 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
760,746,908 |
432,812,518 |
868,964,205 |
1,424,312,880 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,378,873,284 |
3,047,971,028 |
1,260,275,200 |
3,134,592,740 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,455,494,404 |
1,048,456,396 |
3,431,191,102 |
910,430,140 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
96,708,245,481 |
140,858,893,604 |
153,460,748,234 |
124,107,238,122 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
14,698,843,703 |
13,894,567,771 |
10,668,139,193 |
8,126,030,420 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,649,950,903 |
7,780,434,605 |
7,674,358,780 |
2,996,889,455 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,353,840,178 |
11,496,070,336 |
7,743,478,244 |
8,858,678,910 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,732,435,368 |
9,874,665,526 |
6,122,073,434 |
7,569,374,100 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,621,404,810 |
1,621,404,810 |
1,621,404,810 |
1,289,304,810 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
544,670,383,974 |
556,767,517,526 |
572,178,113,775 |
586,686,890,761 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
541,423,865,282 |
551,209,348,833 |
565,076,645,089 |
579,745,399,073 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
368,000,000,000 |
368,000,000,000 |
368,000,000,000 |
368,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
368,000,000,000 |
368,000,000,000 |
368,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
152,595,945 |
152,595,945 |
152,595,945 |
152,595,945 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,589,412,600 |
-1,589,412,600 |
-1,589,412,600 |
-1,589,412,600 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,926,026,801 |
8,243,710,880 |
8,837,822,464 |
7,926,026,801 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
152,427,235,283 |
163,912,536,803 |
180,640,117,496 |
205,165,909,579 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
60,077,973,829 |
80,499,245,911 |
23,613,996,420 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
103,834,562,974 |
100,140,871,585 |
181,551,913,159 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
14,507,419,853 |
12,489,917,805 |
9,035,521,784 |
90,279,348 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
3,246,518,692 |
5,558,168,693 |
7,101,468,686 |
6,941,491,688 |
|
1. Nguồn kinh phí |
1,755,477,009 |
-1,807,322,991 |
-52,023,000 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
1,491,041,683 |
7,365,491,684 |
7,153,491,686 |
6,941,491,688 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
871,308,217,813 |
829,574,665,161 |
838,126,840,788 |
804,764,749,216 |
|