1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
163,458,648,168 |
118,486,427,491 |
231,075,729,750 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
74,782,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
163,383,866,168 |
118,486,427,491 |
231,075,729,750 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
135,757,735,885 |
91,134,465,903 |
190,833,392,048 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
27,626,130,283 |
27,351,961,588 |
40,242,337,702 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
752,002,361 |
596,410,545 |
883,211,644 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,000,939,284 |
2,360,905,751 |
2,108,421,589 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,998,138,463 |
2,355,050,396 |
2,100,920,729 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
184,640,357 |
-62,840,496 |
-60,396,536 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
18,846,621,006 |
19,243,044,258 |
23,478,973,441 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
7,715,212,711 |
6,281,581,628 |
15,477,757,780 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,436,119,637 |
4,321,966,292 |
2,969,930,779 |
|
13. Chi phí khác |
|
489,318,653 |
1,666,583,463 |
431,937,525 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,946,800,984 |
2,655,382,829 |
2,537,993,254 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
9,662,013,695 |
8,936,964,457 |
18,015,751,034 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,996,577,748 |
1,935,347,770 |
3,932,241,068 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
7,665,435,947 |
7,001,616,687 |
14,083,509,966 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
7,046,935,079 |
6,536,409,931 |
12,587,182,735 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
618,500,868 |
465,206,756 |
1,496,327,231 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
1,486 |
2,861 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|