1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
67,129,397,181 |
|
|
21,711,704,367 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
67,129,397,181 |
|
|
21,711,704,367 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
64,854,246,229 |
|
|
16,533,425,375 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,275,150,952 |
|
|
5,178,278,992 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,778,152 |
|
|
709,924 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,555,236,546 |
|
|
2,677,313,751 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,555,236,546 |
|
|
2,551,787,368 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,332,486,439 |
|
|
315,314,066 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,229,623,404 |
|
|
1,883,551,968 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,840,417,285 |
|
|
302,809,131 |
|
12. Thu nhập khác |
1,671,981,954 |
|
|
127,272,743 |
|
13. Chi phí khác |
2,510,413,054 |
|
|
346,066,168 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-838,431,100 |
|
|
-218,793,425 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,678,848,385 |
|
|
84,015,706 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-7,678,848,385 |
|
|
84,015,706 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-7,678,848,385 |
|
|
84,015,706 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|