MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hưng Đạo Container (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 291,102,332,082 272,881,875,228
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,348,163,886 5,838,987,299
1. Tiền 2,348,163,886 5,838,987,299
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 68,943,691,386 43,422,684,520
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 68,831,289,830 31,811,447,040
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 224,956,444 648,643,800
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 341,828,817 914,167,709
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,092,328,901 12,081,872,917
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,546,712,606 -2,033,446,946
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 217,014,812,872 219,181,916,786
1. Hàng tồn kho 217,014,812,872 219,181,916,786
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,795,663,938 4,438,286,623
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,850,898
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,793,796,216 4,438,269,799
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,824 16,824
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 43,206,907,503 37,916,969,402
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 42,362,698,315 37,200,055,017
1. Tài sản cố định hữu hình 24,967,092,940 20,518,490,392
- Nguyên giá 64,578,210,294 56,309,279,370
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,611,117,354 -35,790,788,978
2. Tài sản cố định thuê tài chính 10,866,061,070 10,231,548,558
- Nguyên giá 17,946,521,302 17,946,521,302
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,080,460,232 -7,714,972,744
3. Tài sản cố định vô hình 6,529,544,305 6,450,016,067
- Nguyên giá 9,191,169,335 9,191,169,335
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,661,625,030 -2,741,153,268
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 844,209,188 716,914,385
1. Chi phí trả trước dài hạn 844,209,188 716,914,385
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 334,309,239,585 310,798,844,630
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 219,754,816,872 195,246,810,993
I. Nợ ngắn hạn 202,705,636,696 178,340,651,841
1. Phải trả người bán ngắn hạn 64,428,851,096 72,054,802,560
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 314,900,800 133,320,800
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,311,713,151 19,425,443,427
4. Phải trả người lao động 1,581,845,340 1,009,346,835
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 36,796,080,651 8,118,890,518
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 77,009,321,164 76,335,923,208
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,262,924,493 1,262,924,493
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 17,049,180,176 16,906,159,152
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16,906,159,152
9. Trái phiếu chuyển đổi 17,049,180,176
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 114,554,422,713 115,552,033,637
I. Vốn chủ sở hữu 114,554,422,713 115,552,033,637
1. Vốn góp của chủ sở hữu 130,837,663,658 149,598,790,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,468,982,448 9,468,982,448
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 322,040,533
4. Vốn khác của chủ sở hữu 322,040,533
5. Cổ phiếu quỹ 17,417,156,342 -1,343,970,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 899,125,527 899,125,527
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 1,075,641,430 1,075,641,430
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -45,466,187,225 -44,468,576,301
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -45,550,202,930 -45,466,187,225
- LNST chưa phân phối kỳ này 84,015,705 997,610,924
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 334,309,239,585 310,798,844,630
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.