1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
166,485,951,824 |
727,809,132,296 |
310,631,002,637 |
1,205,029,661,676 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
163,741,825 |
27,081,274 |
430,783,639 |
2,240,010,471 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
166,322,209,999 |
727,782,051,022 |
310,200,218,998 |
1,202,789,651,205 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
83,349,102,799 |
513,862,315,785 |
247,125,033,849 |
805,952,717,363 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
82,973,107,200 |
213,919,735,237 |
63,075,185,149 |
396,836,933,842 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,471,297,460 |
26,235,355,135 |
9,165,074,534 |
11,577,146,907 |
|
7. Chi phí tài chính |
41,141,531,383 |
39,781,329,644 |
27,595,815,337 |
7,616,664,297 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
40,813,178,065 |
38,659,097,423 |
23,089,112,424 |
7,350,168,545 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-43,186,150 |
|
-38,170,672 |
109,513,050 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,883,031,548 |
136,315,692,438 |
4,750,608,239 |
86,555,039,374 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,391,355,148 |
33,600,679,801 |
35,030,061,675 |
19,803,377,605 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,985,300,431 |
30,457,388,489 |
4,825,603,760 |
294,548,512,523 |
|
12. Thu nhập khác |
1,477,543,781 |
2,688,148,868 |
11,144,833,512 |
8,826,574,499 |
|
13. Chi phí khác |
628,679,607 |
561,309,451 |
9,878,468,948 |
-3,411,478,133 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
848,864,174 |
2,126,839,417 |
1,266,364,564 |
12,238,052,632 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,834,164,605 |
32,584,227,906 |
6,091,968,324 |
306,786,565,155 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,869,455,749 |
28,411,046,975 |
-13,913,625,725 |
76,455,527,953 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,124,040,190 |
-1,089,504,935 |
13,920,578,153 |
-36,521,788,197 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,088,749,046 |
5,262,685,866 |
6,085,015,896 |
266,852,825,399 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
523,940,200 |
-27,248,057,316 |
-552,957,158 |
218,613,040,244 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,564,808,846 |
32,510,743,182 |
6,637,973,054 |
48,239,785,155 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|