MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 166,485,951,824 727,809,132,296 310,631,002,637 1,205,029,661,676
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 163,741,825 27,081,274 430,783,639 2,240,010,471
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 166,322,209,999 727,782,051,022 310,200,218,998 1,202,789,651,205
4. Giá vốn hàng bán 83,349,102,799 513,862,315,785 247,125,033,849 805,952,717,363
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 82,973,107,200 213,919,735,237 63,075,185,149 396,836,933,842
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,471,297,460 26,235,355,135 9,165,074,534 11,577,146,907
7. Chi phí tài chính 41,141,531,383 39,781,329,644 27,595,815,337 7,616,664,297
- Trong đó: Chi phí lãi vay 40,813,178,065 38,659,097,423 23,089,112,424 7,350,168,545
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -43,186,150 -38,170,672 109,513,050
9. Chi phí bán hàng 5,883,031,548 136,315,692,438 4,750,608,239 86,555,039,374
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,391,355,148 33,600,679,801 35,030,061,675 19,803,377,605
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,985,300,431 30,457,388,489 4,825,603,760 294,548,512,523
12. Thu nhập khác 1,477,543,781 2,688,148,868 11,144,833,512 8,826,574,499
13. Chi phí khác 628,679,607 561,309,451 9,878,468,948 -3,411,478,133
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 848,864,174 2,126,839,417 1,266,364,564 12,238,052,632
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,834,164,605 32,584,227,906 6,091,968,324 306,786,565,155
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,869,455,749 28,411,046,975 -13,913,625,725 76,455,527,953
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,124,040,190 -1,089,504,935 13,920,578,153 -36,521,788,197
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,088,749,046 5,262,685,866 6,085,015,896 266,852,825,399
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 523,940,200 -27,248,057,316 -552,957,158 218,613,040,244
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,564,808,846 32,510,743,182 6,637,973,054 48,239,785,155
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.