MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,506,471,992,478 4,878,493,819,944 4,909,285,011,158 5,618,848,577,359
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 410,887,348,618 717,422,564,297 364,380,612,219 393,080,947,288
1. Tiền 183,396,474,842 244,023,447,358 158,180,612,219 194,880,947,288
2. Các khoản tương đương tiền 227,490,873,776 473,399,116,939 206,200,000,000 198,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,122,062,749 18,122,062,749 55,010,598,453 59,090,958,150
1. Chứng khoán kinh doanh 3,422,062,749 3,422,062,749 3,422,062,749 3,422,062,749
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,700,000,000 14,700,000,000 51,588,535,704 55,668,895,401
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,069,158,411,468 1,059,137,434,586 1,151,238,473,323 1,345,172,852,999
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 313,761,642,365 396,694,259,947 343,160,357,191 248,417,457,915
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 319,945,291,551 271,835,191,671 448,342,640,708 560,656,819,285
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 189,179,854,203 198,116,627,973 182,312,546,312 245,577,546,312
6. Phải thu ngắn hạn khác 254,890,389,029 200,274,503,675 185,206,077,792 298,304,178,167
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,618,765,680 -7,783,148,680 -7,783,148,680 -7,783,148,680
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,955,278,322,437 2,980,035,117,622 3,205,697,297,909 3,684,342,604,324
1. Hàng tồn kho 2,955,278,322,437 2,980,035,117,622 3,205,697,297,909 3,684,342,604,324
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 53,025,847,206 103,776,640,690 132,958,029,254 137,161,214,598
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,996,728,008 1,562,371,555 1,360,266,312 1,671,889,835
2. Thuế GTGT được khấu trừ 40,507,843,434 30,744,118,286 56,142,212,439 54,894,647,084
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,158,464,792 37,466,002,494 41,939,068,120 46,653,800,265
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 362,810,972 34,004,148,355 33,516,482,383 33,940,877,414
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,035,331,747,944 3,548,119,529,937 3,984,521,701,884 3,985,345,852,269
I. Các khoản phải thu dài hạn 221,906,599,170 259,560,953,625 248,767,876,953 248,769,553,687
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 217,000,000,000 222,223,829,000 243,954,453,688 243,954,453,687
6. Phải thu dài hạn khác 4,906,599,170 37,337,124,625 4,813,423,265 4,815,100,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,157,694,425,736 1,170,033,278,797 1,137,805,551,035 1,125,638,210,864
1. Tài sản cố định hữu hình 1,156,858,253,985 1,169,027,872,875 1,136,681,410,297 1,124,622,407,622
- Nguyên giá 1,811,558,485,221 1,833,320,814,402 1,839,148,136,886 1,843,441,707,272
- Giá trị hao mòn lũy kế -654,700,231,236 -664,292,941,527 -702,466,726,589 -718,819,299,650
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 836,171,751 1,005,405,922 1,124,140,738 1,015,803,242
- Nguyên giá 1,194,454,500 1,523,654,500 1,663,454,500 1,663,454,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -358,282,749 -518,248,578 -539,313,762 -647,651,258
III. Bất động sản đầu tư 609,888,002,240 609,183,600,945 582,988,495,247 594,433,638,671
- Nguyên giá 669,822,373,519 676,870,056,371 658,774,892,636 678,725,235,037
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,934,371,279 -67,686,455,426 -75,786,397,389 -84,291,596,366
IV. Tài sản dở dang dài hạn 882,001,160,111 1,043,300,683,062 1,315,483,172,393 1,475,479,353,454
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 30,355,005
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 882,001,160,111 1,043,270,328,057 1,315,483,172,393 1,475,479,353,454
V. Đầu tư tài chính dài hạn 22,525,252,409 344,734,206,252 552,977,527,430 404,433,513,479
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 525,252,409 319,734,206,252 342,547,001,975 347,002,988,024
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,000,000,000 12,000,000,000 165,000,000,000 12,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 13,000,000,000 45,430,525,455 45,430,525,455
VI. Tài sản dài hạn khác 141,316,308,278 121,306,807,256 146,499,078,826 136,591,582,114
1. Chi phí trả trước dài hạn 88,526,475,845 35,695,388,005 53,889,215,519 34,234,483,844
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 42,112,510,135 78,634,298,332 82,502,704,041 92,565,093,247
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 5,072,727 15,072,727 25,072,727 5,000,000
5. Lợi thế thương mại 10,672,249,571 6,962,048,192 10,082,086,539 9,787,005,023
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,541,803,740,422 8,426,613,349,881 8,893,806,713,042 9,604,194,429,628
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,703,857,097,241 6,338,088,985,842 6,841,305,502,148 7,433,316,437,475
I. Nợ ngắn hạn 2,370,644,248,253 1,445,043,872,858 1,257,309,560,265 1,326,650,670,405
1. Phải trả người bán ngắn hạn 233,454,383,330 364,945,286,073 307,775,427,706 376,547,181,846
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,518,337,452,791 276,933,463,367 317,339,645,591 312,307,461,907
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,500,887,377 94,425,379,684 12,757,492,424 23,909,258,411
4. Phải trả người lao động 22,151,384,980 51,180,175,992 20,919,280,468 22,067,418,808
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 173,404,895,079 252,551,909,971 235,945,575,658 201,016,873,558
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 25,325,939,122 3,954,724,448 4,446,622,784 3,768,755,837
9. Phải trả ngắn hạn khác 161,425,637,763 122,250,346,769 81,699,545,708 54,184,410,832
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 209,787,684,914 273,763,745,343 267,541,847,456 324,349,905,810
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn -1,218,558,154 4,156,508,364 -927,028,870
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,474,541,051 5,038,841,211 4,727,614,106 9,426,432,266
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,333,212,848,988 4,893,045,112,984 5,583,995,941,883 6,106,665,767,070
1. Phải trả người bán dài hạn 531,704,292
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 1,761,753,667,256 3,271,964,680,685 3,847,678,705,458 4,279,000,190,195
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 11,851,113,700 19,760,383,727 18,939,840,553 18,110,180,267
7. Phải trả dài hạn khác 1,006,989,949 1,522,058,371 2,889,152,102 6,708,181,502
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,550,614,106,328 1,595,595,117,744 1,709,852,324,493 1,797,053,735,530
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,748,971,755 4,202,872,457 4,104,214,985 5,793,479,576
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3,238,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,837,946,643,181 2,088,524,364,039 2,052,501,210,894 2,170,877,992,153
I. Vốn chủ sở hữu 1,837,946,643,181 2,088,524,364,039 2,052,501,210,894 2,170,877,992,153
1. Vốn góp của chủ sở hữu 759,680,800,000 759,680,800,000 759,680,800,001 759,680,800,001
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -33,000,000 -33,000,000 -33,000,000 -33,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 01
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -311,780,000 -311,780,000 -311,780,000 -321,780,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 5,356,725,543 4,390,189,773 -369,277,339 -2,486,750,931
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,510,823,823 30,406,896,801 30,406,896,801 30,239,096,585
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 278,645,827,305 495,915,167,938 459,379,243,129 455,211,892,496
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -20,685,298,840 197,927,741,404 17,806,545,186 17,978,972,341
- LNST chưa phân phối kỳ này 299,331,126,145 297,987,426,534 441,572,697,943 437,232,920,155
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 764,097,246,510 798,476,089,527 803,748,328,301 928,587,734,002
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,541,803,740,422 8,426,613,349,881 8,893,806,713,042 9,604,194,429,628
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.