TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,506,471,992,478 |
4,878,493,819,944 |
4,909,285,011,158 |
5,618,848,577,359 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
410,887,348,618 |
717,422,564,297 |
364,380,612,219 |
393,080,947,288 |
|
1. Tiền |
183,396,474,842 |
244,023,447,358 |
158,180,612,219 |
194,880,947,288 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
227,490,873,776 |
473,399,116,939 |
206,200,000,000 |
198,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
18,122,062,749 |
18,122,062,749 |
55,010,598,453 |
59,090,958,150 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,422,062,749 |
3,422,062,749 |
3,422,062,749 |
3,422,062,749 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,700,000,000 |
14,700,000,000 |
51,588,535,704 |
55,668,895,401 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,069,158,411,468 |
1,059,137,434,586 |
1,151,238,473,323 |
1,345,172,852,999 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
313,761,642,365 |
396,694,259,947 |
343,160,357,191 |
248,417,457,915 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
319,945,291,551 |
271,835,191,671 |
448,342,640,708 |
560,656,819,285 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
189,179,854,203 |
198,116,627,973 |
182,312,546,312 |
245,577,546,312 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
254,890,389,029 |
200,274,503,675 |
185,206,077,792 |
298,304,178,167 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,618,765,680 |
-7,783,148,680 |
-7,783,148,680 |
-7,783,148,680 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,955,278,322,437 |
2,980,035,117,622 |
3,205,697,297,909 |
3,684,342,604,324 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,955,278,322,437 |
2,980,035,117,622 |
3,205,697,297,909 |
3,684,342,604,324 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
53,025,847,206 |
103,776,640,690 |
132,958,029,254 |
137,161,214,598 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,996,728,008 |
1,562,371,555 |
1,360,266,312 |
1,671,889,835 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
40,507,843,434 |
30,744,118,286 |
56,142,212,439 |
54,894,647,084 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,158,464,792 |
37,466,002,494 |
41,939,068,120 |
46,653,800,265 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
362,810,972 |
34,004,148,355 |
33,516,482,383 |
33,940,877,414 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,035,331,747,944 |
3,548,119,529,937 |
3,984,521,701,884 |
3,985,345,852,269 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
221,906,599,170 |
259,560,953,625 |
248,767,876,953 |
248,769,553,687 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
217,000,000,000 |
222,223,829,000 |
243,954,453,688 |
243,954,453,687 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,906,599,170 |
37,337,124,625 |
4,813,423,265 |
4,815,100,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,157,694,425,736 |
1,170,033,278,797 |
1,137,805,551,035 |
1,125,638,210,864 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,156,858,253,985 |
1,169,027,872,875 |
1,136,681,410,297 |
1,124,622,407,622 |
|
- Nguyên giá |
1,811,558,485,221 |
1,833,320,814,402 |
1,839,148,136,886 |
1,843,441,707,272 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-654,700,231,236 |
-664,292,941,527 |
-702,466,726,589 |
-718,819,299,650 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
836,171,751 |
1,005,405,922 |
1,124,140,738 |
1,015,803,242 |
|
- Nguyên giá |
1,194,454,500 |
1,523,654,500 |
1,663,454,500 |
1,663,454,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-358,282,749 |
-518,248,578 |
-539,313,762 |
-647,651,258 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
609,888,002,240 |
609,183,600,945 |
582,988,495,247 |
594,433,638,671 |
|
- Nguyên giá |
669,822,373,519 |
676,870,056,371 |
658,774,892,636 |
678,725,235,037 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,934,371,279 |
-67,686,455,426 |
-75,786,397,389 |
-84,291,596,366 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
882,001,160,111 |
1,043,300,683,062 |
1,315,483,172,393 |
1,475,479,353,454 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
30,355,005 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
882,001,160,111 |
1,043,270,328,057 |
1,315,483,172,393 |
1,475,479,353,454 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,525,252,409 |
344,734,206,252 |
552,977,527,430 |
404,433,513,479 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
525,252,409 |
319,734,206,252 |
342,547,001,975 |
347,002,988,024 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
165,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
13,000,000,000 |
45,430,525,455 |
45,430,525,455 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
141,316,308,278 |
121,306,807,256 |
146,499,078,826 |
136,591,582,114 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
88,526,475,845 |
35,695,388,005 |
53,889,215,519 |
34,234,483,844 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
42,112,510,135 |
78,634,298,332 |
82,502,704,041 |
92,565,093,247 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
5,072,727 |
15,072,727 |
25,072,727 |
5,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
10,672,249,571 |
6,962,048,192 |
10,082,086,539 |
9,787,005,023 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,541,803,740,422 |
8,426,613,349,881 |
8,893,806,713,042 |
9,604,194,429,628 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,703,857,097,241 |
6,338,088,985,842 |
6,841,305,502,148 |
7,433,316,437,475 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,370,644,248,253 |
1,445,043,872,858 |
1,257,309,560,265 |
1,326,650,670,405 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
233,454,383,330 |
364,945,286,073 |
307,775,427,706 |
376,547,181,846 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,518,337,452,791 |
276,933,463,367 |
317,339,645,591 |
312,307,461,907 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,500,887,377 |
94,425,379,684 |
12,757,492,424 |
23,909,258,411 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,151,384,980 |
51,180,175,992 |
20,919,280,468 |
22,067,418,808 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
173,404,895,079 |
252,551,909,971 |
235,945,575,658 |
201,016,873,558 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
25,325,939,122 |
3,954,724,448 |
4,446,622,784 |
3,768,755,837 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
161,425,637,763 |
122,250,346,769 |
81,699,545,708 |
54,184,410,832 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
209,787,684,914 |
273,763,745,343 |
267,541,847,456 |
324,349,905,810 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
-1,218,558,154 |
|
4,156,508,364 |
-927,028,870 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,474,541,051 |
5,038,841,211 |
4,727,614,106 |
9,426,432,266 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,333,212,848,988 |
4,893,045,112,984 |
5,583,995,941,883 |
6,106,665,767,070 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
531,704,292 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
1,761,753,667,256 |
3,271,964,680,685 |
3,847,678,705,458 |
4,279,000,190,195 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
11,851,113,700 |
19,760,383,727 |
18,939,840,553 |
18,110,180,267 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,006,989,949 |
1,522,058,371 |
2,889,152,102 |
6,708,181,502 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,550,614,106,328 |
1,595,595,117,744 |
1,709,852,324,493 |
1,797,053,735,530 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,748,971,755 |
4,202,872,457 |
4,104,214,985 |
5,793,479,576 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
3,238,000,000 |
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,837,946,643,181 |
2,088,524,364,039 |
2,052,501,210,894 |
2,170,877,992,153 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,837,946,643,181 |
2,088,524,364,039 |
2,052,501,210,894 |
2,170,877,992,153 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
759,680,800,000 |
759,680,800,000 |
759,680,800,001 |
759,680,800,001 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-33,000,000 |
-33,000,000 |
-33,000,000 |
-33,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
01 |
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-311,780,000 |
-311,780,000 |
-311,780,000 |
-321,780,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
5,356,725,543 |
4,390,189,773 |
-369,277,339 |
-2,486,750,931 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,510,823,823 |
30,406,896,801 |
30,406,896,801 |
30,239,096,585 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
278,645,827,305 |
495,915,167,938 |
459,379,243,129 |
455,211,892,496 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-20,685,298,840 |
197,927,741,404 |
17,806,545,186 |
17,978,972,341 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
299,331,126,145 |
297,987,426,534 |
441,572,697,943 |
437,232,920,155 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
764,097,246,510 |
798,476,089,527 |
803,748,328,301 |
928,587,734,002 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,541,803,740,422 |
8,426,613,349,881 |
8,893,806,713,042 |
9,604,194,429,628 |
|