TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
178,934,472,850 |
188,043,990,392 |
181,371,017,701 |
199,780,216,126 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,081,415,615 |
39,539,403,671 |
15,620,929,957 |
21,896,706,371 |
|
1. Tiền |
36,081,415,615 |
39,539,403,671 |
15,620,929,957 |
21,896,706,371 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
90,725,474,433 |
95,129,042,102 |
86,876,184,359 |
103,410,503,048 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
49,344,750,273 |
64,993,521,120 |
48,919,908,317 |
73,172,131,610 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,536,251,050 |
4,880,468,109 |
7,194,042,340 |
8,567,536,320 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,680,238,740 |
30,035,522,496 |
35,542,703,326 |
26,451,304,742 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,835,765,630 |
-4,780,469,623 |
-4,780,469,624 |
-4,780,469,624 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
47,785,518,969 |
48,387,412,683 |
69,313,814,524 |
65,832,162,420 |
|
1. Hàng tồn kho |
47,785,518,969 |
48,387,412,683 |
69,313,814,524 |
65,832,162,420 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,942,063,833 |
4,588,131,936 |
9,160,088,861 |
8,640,844,287 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,149,967,284 |
4,504,695,449 |
7,754,056,492 |
8,541,608,259 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
788,096,549 |
75,436,487 |
945,278,655 |
87,969,231 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,000,000 |
8,000,000 |
460,753,714 |
11,266,797 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
172,405,472,380 |
185,199,965,386 |
185,532,487,072 |
192,998,655,946 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
703,200,000 |
620,000,000 |
620,000,000 |
620,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
703,200,000 |
620,000,000 |
620,000,000 |
620,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
96,075,192,152 |
91,234,116,762 |
90,884,807,293 |
90,834,100,991 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
88,791,299,537 |
85,075,945,786 |
84,762,272,489 |
84,747,202,359 |
|
- Nguyên giá |
143,560,960,365 |
145,262,691,980 |
149,786,954,588 |
154,700,494,359 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,769,660,828 |
-60,186,746,194 |
-65,024,682,099 |
-69,953,292,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,090,085,467 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,989,534,545 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-899,449,078 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,193,807,148 |
6,158,170,976 |
6,122,534,804 |
6,086,898,632 |
|
- Nguyên giá |
6,765,326,300 |
6,765,326,300 |
6,765,326,300 |
6,765,326,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-571,519,152 |
-607,155,324 |
-642,791,496 |
-678,427,668 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
46,553,119,714 |
64,942,687,303 |
65,225,827,609 |
71,880,982,299 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
46,553,119,714 |
64,942,687,303 |
65,225,827,609 |
71,880,982,299 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
3,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,473,960,514 |
25,803,161,321 |
26,201,852,170 |
26,663,572,656 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,758,390,990 |
2,728,553,136 |
3,704,028,211 |
4,806,710,035 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
64,177,112 |
64,177,112 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
23,715,569,524 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
23,074,608,185 |
22,433,646,847 |
21,792,685,509 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
351,339,945,230 |
373,243,955,778 |
366,903,504,773 |
392,778,872,072 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
160,522,232,738 |
172,028,634,415 |
160,538,015,594 |
183,655,671,650 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
128,049,113,329 |
144,923,791,908 |
141,835,061,994 |
154,618,539,269 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
50,088,038,143 |
63,378,895,746 |
56,304,041,215 |
54,313,927,496 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,497,793,667 |
4,726,653,443 |
2,211,922,883 |
8,477,001,048 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,955,400,644 |
4,667,511,009 |
2,798,818,251 |
4,000,088,881 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,715,102,469 |
4,212,638,985 |
2,795,113,161 |
1,489,757,431 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
570,000,000 |
645,000,000 |
657,500,000 |
538,442,740 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,490,925,842 |
4,812,120,213 |
4,560,923,681 |
10,794,107,265 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
54,153,147,526 |
60,902,267,474 |
70,928,037,765 |
73,426,509,370 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,578,705,038 |
1,578,705,038 |
1,578,705,038 |
1,578,705,038 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
32,473,119,409 |
27,104,842,507 |
18,702,953,600 |
29,037,132,381 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
820,430,120 |
820,430,120 |
820,430,120 |
820,430,120 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
29,231,140,520 |
25,959,766,813 |
17,882,523,480 |
28,216,702,261 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,421,548,769 |
324,645,574 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
190,817,712,492 |
201,215,321,363 |
206,365,489,179 |
209,123,200,422 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
190,817,712,492 |
201,215,321,363 |
206,365,489,179 |
209,123,200,422 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-68,454,545 |
-68,454,545 |
-68,454,545 |
-68,454,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
62,876,752,824 |
62,876,752,824 |
62,876,752,824 |
67,182,439,634 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-921,083,030 |
7,809,753,591 |
13,133,745,375 |
10,983,092,194 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-949,348,072 |
7,781,488,549 |
2,767,057,942 |
10,983,092,194 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
28,265,042 |
28,265,042 |
10,366,687,433 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
13,930,497,243 |
15,597,269,493 |
15,423,445,525 |
16,026,123,139 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
351,339,945,230 |
373,243,955,778 |
366,903,504,773 |
392,778,872,072 |
|