MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 178,934,472,850 188,043,990,392 181,371,017,701 199,780,216,126
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,081,415,615 39,539,403,671 15,620,929,957 21,896,706,371
1. Tiền 36,081,415,615 39,539,403,671 15,620,929,957 21,896,706,371
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 400,000,000 400,000,000 400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 400,000,000 400,000,000 400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 90,725,474,433 95,129,042,102 86,876,184,359 103,410,503,048
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 49,344,750,273 64,993,521,120 48,919,908,317 73,172,131,610
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,536,251,050 4,880,468,109 7,194,042,340 8,567,536,320
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,680,238,740 30,035,522,496 35,542,703,326 26,451,304,742
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,835,765,630 -4,780,469,623 -4,780,469,624 -4,780,469,624
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 47,785,518,969 48,387,412,683 69,313,814,524 65,832,162,420
1. Hàng tồn kho 47,785,518,969 48,387,412,683 69,313,814,524 65,832,162,420
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,942,063,833 4,588,131,936 9,160,088,861 8,640,844,287
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,149,967,284 4,504,695,449 7,754,056,492 8,541,608,259
2. Thuế GTGT được khấu trừ 788,096,549 75,436,487 945,278,655 87,969,231
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,000,000 8,000,000 460,753,714 11,266,797
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 172,405,472,380 185,199,965,386 185,532,487,072 192,998,655,946
I. Các khoản phải thu dài hạn 703,200,000 620,000,000 620,000,000 620,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 703,200,000 620,000,000 620,000,000 620,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 96,075,192,152 91,234,116,762 90,884,807,293 90,834,100,991
1. Tài sản cố định hữu hình 88,791,299,537 85,075,945,786 84,762,272,489 84,747,202,359
- Nguyên giá 143,560,960,365 145,262,691,980 149,786,954,588 154,700,494,359
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,769,660,828 -60,186,746,194 -65,024,682,099 -69,953,292,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,090,085,467
- Nguyên giá 1,989,534,545
- Giá trị hao mòn lũy kế -899,449,078
3. Tài sản cố định vô hình 6,193,807,148 6,158,170,976 6,122,534,804 6,086,898,632
- Nguyên giá 6,765,326,300 6,765,326,300 6,765,326,300 6,765,326,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -571,519,152 -607,155,324 -642,791,496 -678,427,668
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 46,553,119,714 64,942,687,303 65,225,827,609 71,880,982,299
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 46,553,119,714 64,942,687,303 65,225,827,609 71,880,982,299
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,600,000,000 2,600,000,000 2,600,000,000 3,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,600,000,000 2,600,000,000 2,600,000,000 3,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 26,473,960,514 25,803,161,321 26,201,852,170 26,663,572,656
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,758,390,990 2,728,553,136 3,704,028,211 4,806,710,035
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 64,177,112 64,177,112
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 23,715,569,524
5. Lợi thế thương mại 23,074,608,185 22,433,646,847 21,792,685,509
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 351,339,945,230 373,243,955,778 366,903,504,773 392,778,872,072
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 160,522,232,738 172,028,634,415 160,538,015,594 183,655,671,650
I. Nợ ngắn hạn 128,049,113,329 144,923,791,908 141,835,061,994 154,618,539,269
1. Phải trả người bán ngắn hạn 50,088,038,143 63,378,895,746 56,304,041,215 54,313,927,496
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,497,793,667 4,726,653,443 2,211,922,883 8,477,001,048
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,955,400,644 4,667,511,009 2,798,818,251 4,000,088,881
4. Phải trả người lao động 2,715,102,469 4,212,638,985 2,795,113,161 1,489,757,431
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 570,000,000 645,000,000 657,500,000 538,442,740
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,490,925,842 4,812,120,213 4,560,923,681 10,794,107,265
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 54,153,147,526 60,902,267,474 70,928,037,765 73,426,509,370
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,578,705,038 1,578,705,038 1,578,705,038 1,578,705,038
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 32,473,119,409 27,104,842,507 18,702,953,600 29,037,132,381
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 820,430,120 820,430,120 820,430,120 820,430,120
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 29,231,140,520 25,959,766,813 17,882,523,480 28,216,702,261
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,421,548,769 324,645,574
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 190,817,712,492 201,215,321,363 206,365,489,179 209,123,200,422
I. Vốn chủ sở hữu 190,817,712,492 201,215,321,363 206,365,489,179 209,123,200,422
1. Vốn góp của chủ sở hữu 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -68,454,545 -68,454,545 -68,454,545 -68,454,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 62,876,752,824 62,876,752,824 62,876,752,824 67,182,439,634
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -921,083,030 7,809,753,591 13,133,745,375 10,983,092,194
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -949,348,072 7,781,488,549 2,767,057,942 10,983,092,194
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,265,042 28,265,042 10,366,687,433
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 13,930,497,243 15,597,269,493 15,423,445,525 16,026,123,139
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 351,339,945,230 373,243,955,778 366,903,504,773 392,778,872,072
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.