MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 485,574,447,766 535,007,938,323 429,551,310,247 424,431,286,824
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 97,587,567,830 106,261,615,474 75,407,619,649 64,057,160,809
1. Tiền 33,437,567,830 52,111,615,474 23,713,827,951 28,374,357,152
2. Các khoản tương đương tiền 64,150,000,000 54,150,000,000 51,693,791,698 35,682,803,657
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 47,028,482,260 47,028,482,260 67,090,846,260 41,090,846,260
1. Chứng khoán kinh doanh 47,028,482,260 47,028,482,260 67,090,846,260 41,090,846,260
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 228,461,176,493 271,852,806,680 229,556,497,902 253,749,316,794
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 55,697,661,173 57,160,563,072 63,685,538,573 58,992,627,529
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 57,299,535,903 57,894,193,615 35,541,406,365 36,531,416,956
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 48,750,139,954 49,350,139,954 56,200,139,954 55,700,139,954
6. Phải thu ngắn hạn khác 77,053,434,376 117,787,504,952 84,469,007,923 112,864,727,268
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,339,594,913 -10,339,594,913 -10,339,594,913 -10,339,594,913
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 50,262,532,969 48,975,218,567 17,459,415,351 22,113,263,476
1. Hàng tồn kho 50,262,532,969 48,975,218,567 17,459,415,351 22,113,263,476
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 62,234,688,214 60,889,815,342 40,036,931,085 43,420,699,485
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 59,931,349,381 58,373,629,008 39,295,127,874 34,359,278,881
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,141,952 3,141,952 3,141,952 1,114,104,163
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,300,196,881 2,513,044,382 738,661,259 7,947,316,441
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 962,079,639,718 927,572,993,429 836,934,488,191 760,783,097,289
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,200,000,000 10,200,000,000 10,200,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,200,000,000 10,200,000,000 10,200,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,989,847,157 2,676,262,250 40,345,103,472 39,498,277,151
1. Tài sản cố định hữu hình 2,989,847,157 2,676,262,250 40,345,103,472 39,498,277,151
- Nguyên giá 25,715,836,720 25,715,836,720 64,009,226,111 64,009,226,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,725,989,563 -23,039,574,470 -23,664,122,639 -24,510,948,960
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 8,194,091,504 8,110,907,657 1,622,567,454 1,622,567,454
- Nguyên giá 10,262,241,524 10,262,241,524 1,943,856,654 1,943,856,654
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,068,150,020 -2,151,333,867 -321,289,200 -321,289,200
IV. Tài sản dở dang dài hạn 917,131,092,946 893,371,215,411 772,188,765,998 707,503,503,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 917,131,092,946 893,371,215,411 772,188,765,998 707,503,503,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,600,000,000 4,600,000,000 4,600,000,000 4,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,600,000,000 4,600,000,000 4,600,000,000 4,600,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,964,608,111 8,614,608,111 7,978,051,267 7,558,749,684
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,306,432,514 1,306,432,514 1,019,875,670 950,574,087
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,658,175,597 7,308,175,597 6,958,175,597 6,608,175,597
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,447,654,087,484 1,462,580,931,752 1,266,485,798,438 1,185,214,384,113
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,138,822,197,982 1,160,960,761,450 944,278,968,225 873,324,622,993
I. Nợ ngắn hạn 982,778,387,370 1,013,137,438,454 797,085,331,904 728,022,626,773
1. Phải trả người bán ngắn hạn 43,291,640,789 38,259,194,788 50,088,870,236 42,069,730,758
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 38,507,928,457 40,865,430,734 38,146,295,191 42,938,438,493
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,870,972,471 10,475,412,966 11,866,622,053 7,768,187,265
4. Phải trả người lao động 1,242,622,202 1,264,860,564 2,371,024,427 1,232,432,542
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 361,308,797 336,831,750 536,097,282 360,615,400
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 768,924,542,214 772,828,460,945 581,985,280,363 513,398,168,513
9. Phải trả ngắn hạn khác 85,321,386,376 86,103,856,227 91,401,327,905 99,047,950,016
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30,134,164,573 54,366,468,989 13,536,468,989 12,715,340,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,123,821,491 8,636,921,491 7,153,345,458 8,491,763,786
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 156,043,810,612 147,823,322,996 147,193,636,321 145,301,996,220
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 30,090,639,675 33,172,189,255 33,172,189,255 33,172,189,255
7. Phải trả dài hạn khác 83,414,313,317 72,112,276,121 71,964,054,346 71,964,054,346
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37,837,144,759 37,837,144,759 37,837,144,759 37,837,144,759
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,891,640,101 1,891,640,101 1,891,640,101
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,810,072,760 2,810,072,760 2,328,607,860 2,328,607,860
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 308,831,889,502 301,620,170,302 322,206,830,213 311,889,761,120
I. Vốn chủ sở hữu 308,831,889,502 301,620,170,302 322,206,830,213 311,889,761,120
1. Vốn góp của chủ sở hữu 144,000,000,000 151,200,000,000 151,200,000,000 151,200,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 144,000,000,000 151,200,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,303,275,917 1,273,275,917 1,273,275,917 1,273,275,917
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,957,080,715 15,957,080,715 18,442,735,048 17,498,491,463
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,535,326,407 1,535,326,407 1,535,326,407 1,535,326,407
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 74,553,943,423 59,306,564,355 67,878,119,880 69,295,427,698
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 69,295,427,698
- LNST chưa phân phối kỳ này 74,553,943,423
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 1,423,176,288 1,423,176,288 1,423,176,288 1,423,176,288
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 70,059,086,752 70,924,746,620 80,454,196,673 69,664,063,347
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,447,654,087,484 1,462,580,931,752 1,266,485,798,438 1,185,214,384,113
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.