TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
437,458,118,596 |
485,574,447,766 |
535,007,938,323 |
429,551,310,247 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,387,583,899 |
97,587,567,830 |
106,261,615,474 |
75,407,619,649 |
|
1. Tiền |
31,737,583,899 |
33,437,567,830 |
52,111,615,474 |
23,713,827,951 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,650,000,000 |
64,150,000,000 |
54,150,000,000 |
51,693,791,698 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
47,028,482,260 |
47,028,482,260 |
47,028,482,260 |
67,090,846,260 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
47,028,482,260 |
47,028,482,260 |
47,028,482,260 |
67,090,846,260 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
226,904,617,340 |
228,461,176,493 |
271,852,806,680 |
229,556,497,902 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,577,505,932 |
55,697,661,173 |
57,160,563,072 |
63,685,538,573 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
56,987,271,330 |
57,299,535,903 |
57,894,193,615 |
35,541,406,365 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
48,750,139,954 |
48,750,139,954 |
49,350,139,954 |
56,200,139,954 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
73,929,295,037 |
77,053,434,376 |
117,787,504,952 |
84,469,007,923 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,339,594,913 |
-10,339,594,913 |
-10,339,594,913 |
-10,339,594,913 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
55,022,040,464 |
50,262,532,969 |
48,975,218,567 |
17,459,415,351 |
|
1. Hàng tồn kho |
55,022,040,464 |
50,262,532,969 |
48,975,218,567 |
17,459,415,351 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
74,115,394,633 |
62,234,688,214 |
60,889,815,342 |
40,036,931,085 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
67,431,349,381 |
59,931,349,381 |
58,373,629,008 |
39,295,127,874 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,141,952 |
3,141,952 |
3,141,952 |
3,141,952 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,680,903,300 |
2,300,196,881 |
2,513,044,382 |
738,661,259 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
951,315,104,084 |
962,079,639,718 |
927,572,993,429 |
836,934,488,191 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,200,000,000 |
10,200,000,000 |
10,200,000,000 |
10,200,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,200,000,000 |
10,200,000,000 |
10,200,000,000 |
10,200,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,571,660,038 |
2,989,847,157 |
2,676,262,250 |
40,345,103,472 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,571,660,038 |
2,989,847,157 |
2,676,262,250 |
40,345,103,472 |
|
- Nguyên giá |
25,715,836,720 |
25,715,836,720 |
25,715,836,720 |
64,009,226,111 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,144,176,682 |
-22,725,989,563 |
-23,039,574,470 |
-23,664,122,639 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,277,275,351 |
8,194,091,504 |
8,110,907,657 |
1,622,567,454 |
|
- Nguyên giá |
10,262,241,524 |
10,262,241,524 |
10,262,241,524 |
1,943,856,654 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,984,966,173 |
-2,068,150,020 |
-2,151,333,867 |
-321,289,200 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
915,351,560,584 |
917,131,092,946 |
893,371,215,411 |
772,188,765,998 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
915,351,560,584 |
917,131,092,946 |
893,371,215,411 |
772,188,765,998 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,600,000,000 |
14,600,000,000 |
4,600,000,000 |
4,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,600,000,000 |
4,600,000,000 |
4,600,000,000 |
4,600,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
10,000,000,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,314,608,111 |
8,964,608,111 |
8,614,608,111 |
7,978,051,267 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,306,432,514 |
1,306,432,514 |
1,306,432,514 |
1,019,875,670 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,008,175,597 |
7,658,175,597 |
7,308,175,597 |
6,958,175,597 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,388,773,222,680 |
1,447,654,087,484 |
1,462,580,931,752 |
1,266,485,798,438 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,082,411,006,534 |
1,138,822,197,982 |
1,160,960,761,450 |
944,278,968,225 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
926,367,195,922 |
982,778,387,370 |
1,013,137,438,454 |
797,085,331,904 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
43,077,598,110 |
43,291,640,789 |
38,259,194,788 |
50,088,870,236 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
55,251,282,912 |
38,507,928,457 |
40,865,430,734 |
38,146,295,191 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,543,029,674 |
5,870,972,471 |
10,475,412,966 |
11,866,622,053 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,166,786,647 |
1,242,622,202 |
1,264,860,564 |
2,371,024,427 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
254,144,417 |
361,308,797 |
336,831,750 |
536,097,282 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
695,331,772,815 |
768,924,542,214 |
772,828,460,945 |
581,985,280,363 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
84,496,527,825 |
85,321,386,376 |
86,103,856,227 |
91,401,327,905 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
31,038,763,031 |
30,134,164,573 |
54,366,468,989 |
13,536,468,989 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,207,290,491 |
9,123,821,491 |
8,636,921,491 |
7,153,345,458 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
156,043,810,612 |
156,043,810,612 |
147,823,322,996 |
147,193,636,321 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
30,090,639,675 |
30,090,639,675 |
33,172,189,255 |
33,172,189,255 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
83,414,313,317 |
83,414,313,317 |
72,112,276,121 |
71,964,054,346 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
37,837,144,759 |
37,837,144,759 |
37,837,144,759 |
37,837,144,759 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,891,640,101 |
1,891,640,101 |
1,891,640,101 |
1,891,640,101 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,810,072,760 |
2,810,072,760 |
2,810,072,760 |
2,328,607,860 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
306,362,216,146 |
308,831,889,502 |
301,620,170,302 |
322,206,830,213 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
306,362,216,146 |
308,831,889,502 |
301,620,170,302 |
322,206,830,213 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
151,200,000,000 |
151,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,303,275,917 |
1,303,275,917 |
1,273,275,917 |
1,273,275,917 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,957,080,715 |
15,957,080,715 |
15,957,080,715 |
18,442,735,048 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,535,326,407 |
1,535,326,407 |
1,535,326,407 |
1,535,326,407 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
72,733,492,186 |
74,553,943,423 |
59,306,564,355 |
67,878,119,880 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
72,733,492,186 |
74,553,943,423 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
1,423,176,288 |
1,423,176,288 |
1,423,176,288 |
1,423,176,288 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
69,409,864,633 |
70,059,086,752 |
70,924,746,620 |
80,454,196,673 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,388,773,222,680 |
1,447,654,087,484 |
1,462,580,931,752 |
1,266,485,798,438 |
|