MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 689,194,799,089 644,167,167,502 700,151,604,391 703,677,797,751
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,529,560,805 26,038,626,302 17,290,225,570 32,626,131,081
1. Tiền 9,244,086,083 21,744,427,140 11,863,625,131 31,126,131,081
2. Các khoản tương đương tiền 5,285,474,722 4,294,199,162 5,426,600,439 1,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 129,000,000,000 128,000,000,000 219,000,000,000 156,028,482,260
1. Chứng khoán kinh doanh 129,000,000,000 128,000,000,000 219,000,000,000 156,028,482,260
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 376,247,364,833 344,688,298,557 342,543,016,938 358,452,317,838
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 59,407,503,679 65,065,475,632 57,999,013,162 58,237,839,138
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 129,908,550,979 105,562,101,015 119,352,381,470 104,561,606,208
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 53,287,139,954 44,160,139,954 102,455,240,180 132,737,319,780
6. Phải thu ngắn hạn khác 152,498,053,650 148,754,465,385 81,590,265,555 81,769,436,141
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,853,883,429 -18,853,883,429 -18,853,883,429 -18,853,883,429
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 103,723,341,161 64,340,216,416 56,606,037,401 88,089,472,397
1. Hàng tồn kho 103,723,341,161 64,340,216,416 56,606,037,401 88,089,472,397
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 65,694,532,290 81,100,026,227 64,712,324,482 68,481,394,175
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 28,231,975,510 34,461,956,384 56,655,429,772 57,977,356,470
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,569,880,840 16,699,695,704 7,318,233,451 9,567,011,122
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 35,892,675,940 29,938,374,139 738,661,259 937,026,583
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 510,342,945,010 647,929,560,158 667,800,932,643 723,747,808,752
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,200,000,000 10,200,000,000 10,200,000,000 10,200,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,200,000,000 10,200,000,000 10,200,000,000 10,200,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,495,218,223 3,017,950,431 2,652,765,431 2,385,841,643
1. Tài sản cố định hữu hình 3,495,218,223 3,017,950,431 2,652,765,431 2,385,841,643
- Nguyên giá 31,827,523,339 31,827,523,339 23,614,224,512 23,614,224,512
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,332,305,116 -28,809,572,908 -20,961,459,081 -21,228,382,869
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 8,859,562,282 8,776,378,433 8,693,194,586 8,610,010,739
- Nguyên giá 10,262,241,524 10,262,241,524 10,262,241,524 10,262,241,524
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,402,679,242 -1,485,863,091 -1,569,046,938 -1,652,230,785
IV. Tài sản dở dang dài hạn 469,765,546,212 608,357,495,044 630,381,444,802 687,028,428,546
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 469,765,546,212 608,357,495,044 630,381,444,802 687,028,428,546
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,600,000,000 5,600,000,000 4,600,000,000 4,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,600,000,000 5,600,000,000 4,600,000,000 4,600,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,422,618,293 11,977,736,250 11,273,527,824 10,923,527,824
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,964,442,696 1,869,560,653 1,515,352,227 1,515,352,227
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,458,175,597 10,108,175,597 9,758,175,597 9,408,175,597
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,199,537,744,099 1,292,096,727,660 1,367,952,537,034 1,427,425,606,503
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,014,334,888,115 1,106,204,303,389 1,113,617,903,117 1,167,677,326,855
I. Nợ ngắn hạn 808,449,634,350 898,570,897,291 926,476,093,219 987,760,281,606
1. Phải trả người bán ngắn hạn 44,667,878,103 46,009,670,277 69,654,570,943 64,565,217,282
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 346,710,589,696 359,182,963,627 323,799,759,328 349,399,969,855
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,441,870,867 2,626,758,556 15,597,498,537 3,927,243,578
4. Phải trả người lao động 1,132,890,818 1,066,301,266 1,609,398,377 1,089,121,382
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 84,617,176 216,122,529 1,820,001,520 377,883,981
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 103,542,184,334 402,107,935,982
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 183,204,176,170 265,965,357,284 334,329,827,614 91,107,831,373
9. Phải trả ngắn hạn khác 118,055,051,867 107,052,787,679 76,087,539,337 70,211,004,586
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 111,764,605,801 116,371,622,844
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 387,953,852 79,313,229 35,313,229 4,974,073,587
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 205,885,253,765 207,633,406,098 187,141,809,898 179,917,045,249
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 29,915,828,034 29,915,828,034 29,915,828,034 29,915,828,034
7. Phải trả dài hạn khác 96,807,652,322 96,807,652,322 96,807,652,322 96,807,652,322
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 72,393,724,000 74,141,876,333 54,010,280,133 50,364,104,133
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 360,000,000 360,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,408,049,409 6,408,049,409 6,408,049,409 2,829,460,760
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 185,202,855,984 185,892,424,271 254,334,633,917 259,748,279,648
I. Vốn chủ sở hữu 185,202,855,984 185,892,424,271 254,334,633,917 259,748,279,648
1. Vốn góp của chủ sở hữu 144,000,000,000 144,000,000,000 144,000,000,000 144,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,303,275,917 1,303,275,917 1,303,275,917 1,303,275,917
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,140,261,826 3,817,933,409 3,817,933,409 10,369,431,433
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,816,127,664 1,493,799,247 1,493,799,247 1,535,326,407
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,916,490,361 3,853,069,650 52,851,985,984 48,563,194,088
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 1,423,176,288 1,423,176,288 1,423,176,288 1,423,176,288
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 29,603,523,928 30,001,169,760 49,444,463,072 52,553,875,515
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,199,537,744,099 1,292,096,727,660 1,367,952,537,034 1,427,425,606,503
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.