TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
689,194,799,089 |
644,167,167,502 |
700,151,604,391 |
703,677,797,751 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,529,560,805 |
26,038,626,302 |
17,290,225,570 |
32,626,131,081 |
|
1. Tiền |
9,244,086,083 |
21,744,427,140 |
11,863,625,131 |
31,126,131,081 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,285,474,722 |
4,294,199,162 |
5,426,600,439 |
1,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
129,000,000,000 |
128,000,000,000 |
219,000,000,000 |
156,028,482,260 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
129,000,000,000 |
128,000,000,000 |
219,000,000,000 |
156,028,482,260 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
376,247,364,833 |
344,688,298,557 |
342,543,016,938 |
358,452,317,838 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
59,407,503,679 |
65,065,475,632 |
57,999,013,162 |
58,237,839,138 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
129,908,550,979 |
105,562,101,015 |
119,352,381,470 |
104,561,606,208 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
53,287,139,954 |
44,160,139,954 |
102,455,240,180 |
132,737,319,780 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
152,498,053,650 |
148,754,465,385 |
81,590,265,555 |
81,769,436,141 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,853,883,429 |
-18,853,883,429 |
-18,853,883,429 |
-18,853,883,429 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
103,723,341,161 |
64,340,216,416 |
56,606,037,401 |
88,089,472,397 |
|
1. Hàng tồn kho |
103,723,341,161 |
64,340,216,416 |
56,606,037,401 |
88,089,472,397 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
65,694,532,290 |
81,100,026,227 |
64,712,324,482 |
68,481,394,175 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
28,231,975,510 |
34,461,956,384 |
56,655,429,772 |
57,977,356,470 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,569,880,840 |
16,699,695,704 |
7,318,233,451 |
9,567,011,122 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
35,892,675,940 |
29,938,374,139 |
738,661,259 |
937,026,583 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
510,342,945,010 |
647,929,560,158 |
667,800,932,643 |
723,747,808,752 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,200,000,000 |
10,200,000,000 |
10,200,000,000 |
10,200,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,200,000,000 |
10,200,000,000 |
10,200,000,000 |
10,200,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,495,218,223 |
3,017,950,431 |
2,652,765,431 |
2,385,841,643 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,495,218,223 |
3,017,950,431 |
2,652,765,431 |
2,385,841,643 |
|
- Nguyên giá |
31,827,523,339 |
31,827,523,339 |
23,614,224,512 |
23,614,224,512 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,332,305,116 |
-28,809,572,908 |
-20,961,459,081 |
-21,228,382,869 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,859,562,282 |
8,776,378,433 |
8,693,194,586 |
8,610,010,739 |
|
- Nguyên giá |
10,262,241,524 |
10,262,241,524 |
10,262,241,524 |
10,262,241,524 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,402,679,242 |
-1,485,863,091 |
-1,569,046,938 |
-1,652,230,785 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
469,765,546,212 |
608,357,495,044 |
630,381,444,802 |
687,028,428,546 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
469,765,546,212 |
608,357,495,044 |
630,381,444,802 |
687,028,428,546 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,600,000,000 |
5,600,000,000 |
4,600,000,000 |
4,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,600,000,000 |
5,600,000,000 |
4,600,000,000 |
4,600,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,422,618,293 |
11,977,736,250 |
11,273,527,824 |
10,923,527,824 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,964,442,696 |
1,869,560,653 |
1,515,352,227 |
1,515,352,227 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
10,458,175,597 |
10,108,175,597 |
9,758,175,597 |
9,408,175,597 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,199,537,744,099 |
1,292,096,727,660 |
1,367,952,537,034 |
1,427,425,606,503 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,014,334,888,115 |
1,106,204,303,389 |
1,113,617,903,117 |
1,167,677,326,855 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
808,449,634,350 |
898,570,897,291 |
926,476,093,219 |
987,760,281,606 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
44,667,878,103 |
46,009,670,277 |
69,654,570,943 |
64,565,217,282 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
346,710,589,696 |
359,182,963,627 |
323,799,759,328 |
349,399,969,855 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,441,870,867 |
2,626,758,556 |
15,597,498,537 |
3,927,243,578 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,132,890,818 |
1,066,301,266 |
1,609,398,377 |
1,089,121,382 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
84,617,176 |
216,122,529 |
1,820,001,520 |
377,883,981 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
103,542,184,334 |
402,107,935,982 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
183,204,176,170 |
265,965,357,284 |
334,329,827,614 |
91,107,831,373 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
118,055,051,867 |
107,052,787,679 |
76,087,539,337 |
70,211,004,586 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
111,764,605,801 |
116,371,622,844 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
387,953,852 |
79,313,229 |
35,313,229 |
4,974,073,587 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
205,885,253,765 |
207,633,406,098 |
187,141,809,898 |
179,917,045,249 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
29,915,828,034 |
29,915,828,034 |
29,915,828,034 |
29,915,828,034 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
96,807,652,322 |
96,807,652,322 |
96,807,652,322 |
96,807,652,322 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
72,393,724,000 |
74,141,876,333 |
54,010,280,133 |
50,364,104,133 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
360,000,000 |
360,000,000 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,408,049,409 |
6,408,049,409 |
6,408,049,409 |
2,829,460,760 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
185,202,855,984 |
185,892,424,271 |
254,334,633,917 |
259,748,279,648 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
185,202,855,984 |
185,892,424,271 |
254,334,633,917 |
259,748,279,648 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,303,275,917 |
1,303,275,917 |
1,303,275,917 |
1,303,275,917 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,140,261,826 |
3,817,933,409 |
3,817,933,409 |
10,369,431,433 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,816,127,664 |
1,493,799,247 |
1,493,799,247 |
1,535,326,407 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,916,490,361 |
3,853,069,650 |
52,851,985,984 |
48,563,194,088 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
1,423,176,288 |
1,423,176,288 |
1,423,176,288 |
1,423,176,288 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
29,603,523,928 |
30,001,169,760 |
49,444,463,072 |
52,553,875,515 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,199,537,744,099 |
1,292,096,727,660 |
1,367,952,537,034 |
1,427,425,606,503 |
|