1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,900,756,739 |
55,849,292,918 |
419,497,659 |
79,801,827,015 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,900,756,739 |
55,849,292,918 |
419,497,659 |
79,801,827,015 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
-1,784,877,209 |
42,996,382,712 |
205,197,623 |
77,069,547,423 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,685,633,948 |
12,852,910,206 |
214,300,036 |
2,732,279,592 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,740,590,575 |
5,413,622,923 |
5,937,733,448 |
2,094,018,104 |
|
7. Chi phí tài chính |
408,678,999 |
|
6,163,012 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
408,678,999 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
-209,053,795 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,151,823,557 |
12,840,996,614 |
5,986,293,535 |
4,652,651,237 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,074,775,762 |
5,425,536,515 |
159,576,937 |
173,646,459 |
|
12. Thu nhập khác |
641,553,015 |
477,977,638 |
460,714,598 |
15,268,373 |
|
13. Chi phí khác |
1,214,980,337 |
156,448,386 |
50,136,463 |
3,616,282 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-573,427,322 |
321,529,252 |
410,578,135 |
11,652,091 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,501,348,440 |
5,747,065,767 |
570,155,072 |
185,298,550 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
87,043,476 |
1,146,639,997 |
91,160,717 |
50,575,055 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,026,487,211 |
19,879,114 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,387,817,753 |
4,580,546,656 |
478,994,355 |
134,723,495 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,387,817,753 |
4,580,546,656 |
478,994,355 |
134,723,495 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,684 |
167 |
39 |
15 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|