MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 29,900,756,739 55,849,292,918 419,497,659 79,801,827,015
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 29,900,756,739 55,849,292,918 419,497,659 79,801,827,015
4. Giá vốn hàng bán -1,784,877,209 42,996,382,712 205,197,623 77,069,547,423
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 31,685,633,948 12,852,910,206 214,300,036 2,732,279,592
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,740,590,575 5,413,622,923 5,937,733,448 2,094,018,104
7. Chi phí tài chính 408,678,999 6,163,012
- Trong đó: Chi phí lãi vay 408,678,999
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng -209,053,795
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,151,823,557 12,840,996,614 5,986,293,535 4,652,651,237
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 20,074,775,762 5,425,536,515 159,576,937 173,646,459
12. Thu nhập khác 641,553,015 477,977,638 460,714,598 15,268,373
13. Chi phí khác 1,214,980,337 156,448,386 50,136,463 3,616,282
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -573,427,322 321,529,252 410,578,135 11,652,091
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 19,501,348,440 5,747,065,767 570,155,072 185,298,550
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 87,043,476 1,146,639,997 91,160,717 50,575,055
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,026,487,211 19,879,114
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,387,817,753 4,580,546,656 478,994,355 134,723,495
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,387,817,753 4,580,546,656 478,994,355 134,723,495
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,684 167 39 15
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.