TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
29,383,383,813 |
32,268,397,509 |
28,740,249,969 |
29,041,422,352 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,623,219,009 |
13,807,687,216 |
8,777,940,124 |
5,378,203,166 |
|
1. Tiền |
5,623,219,009 |
1,307,687,216 |
1,277,940,124 |
4,378,203,166 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,000,000,000 |
12,500,000,000 |
7,500,000,000 |
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,645,767,116 |
15,135,921,271 |
16,333,907,689 |
20,896,012,827 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,631,981,112 |
14,605,738,077 |
13,810,403,414 |
14,541,093,939 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
495,000,000 |
2,688,676,771 |
3,623,145,467 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
332,522,525 |
353,919,715 |
288,064,025 |
3,176,009,942 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-318,736,521 |
-318,736,521 |
-453,236,521 |
-444,236,521 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
990,867,448 |
1,189,853,822 |
1,055,519,327 |
406,143,687 |
|
1. Hàng tồn kho |
990,867,448 |
1,189,853,822 |
1,055,519,327 |
406,143,687 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
123,530,240 |
134,935,200 |
572,882,829 |
361,062,672 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
123,530,240 |
134,935,200 |
272,620,029 |
288,499,369 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
300,262,800 |
72,563,303 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,098,700,747 |
14,445,624,138 |
15,284,861,445 |
14,837,797,792 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,364,138,418 |
13,683,415,843 |
14,679,610,338 |
14,056,276,579 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,223,143,768 |
13,544,140,640 |
14,542,054,582 |
13,920,440,270 |
|
- Nguyên giá |
40,555,025,358 |
40,555,025,358 |
39,597,170,813 |
39,628,170,813 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,331,881,590 |
-27,010,884,718 |
-25,055,116,231 |
-25,707,730,543 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
140,994,650 |
139,275,203 |
137,555,756 |
135,836,309 |
|
- Nguyên giá |
285,410,000 |
285,410,000 |
285,410,000 |
285,410,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-144,415,350 |
-146,134,797 |
-147,854,244 |
-149,573,691 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
331,599,880 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
331,599,880 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
733,562,329 |
761,208,295 |
604,251,107 |
448,921,333 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
733,562,329 |
761,208,295 |
604,251,107 |
448,921,333 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
44,482,084,560 |
46,714,021,647 |
44,025,111,414 |
43,879,220,144 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,059,990,598 |
6,090,556,496 |
3,146,222,556 |
2,855,136,800 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,059,990,598 |
6,090,556,496 |
3,146,222,556 |
2,855,136,800 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,164,070,987 |
3,603,368,050 |
880,176,928 |
1,511,457,925 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
106,430,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
193,939,685 |
509,410,972 |
73,193,246 |
177,610,496 |
|
4. Phải trả người lao động |
725,618,299 |
1,204,830,270 |
1,864,069,275 |
825,675,455 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
192,014,341 |
37,344,500 |
67,780,000 |
81,595,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
570,865,072 |
602,220,490 |
183,320,893 |
145,485,710 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
213,482,214 |
133,382,214 |
77,682,214 |
6,882,214 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
40,422,093,962 |
40,623,465,151 |
40,878,888,858 |
41,024,083,344 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
40,422,093,962 |
40,623,465,151 |
40,878,888,858 |
41,024,083,344 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,163,850,000 |
20,163,850,000 |
20,163,850,000 |
20,163,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
20,163,850,000 |
20,163,850,000 |
20,163,850,000 |
20,163,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,520,577,295 |
11,520,577,295 |
11,520,577,295 |
11,520,577,295 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,510,310,915 |
8,510,310,915 |
8,510,310,915 |
8,510,310,915 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
227,355,752 |
428,726,941 |
684,150,648 |
829,345,134 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
227,355,752 |
428,726,941 |
684,150,648 |
131,880,436 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
697,464,698 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
44,482,084,560 |
46,714,021,647 |
44,025,111,414 |
43,879,220,144 |
|