TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
289,223,919,844 |
387,015,937,594 |
207,401,261,769 |
277,593,894,495 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,559,183,855 |
27,869,335,014 |
18,111,781,232 |
11,213,348,762 |
|
1. Tiền |
32,570,183,855 |
22,234,335,014 |
18,111,781,232 |
11,213,348,762 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
989,000,000 |
5,635,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,285,000,000 |
2,722,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,285,000,000 |
2,722,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
195,167,289,135 |
248,326,667,808 |
141,774,355,311 |
218,811,079,092 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
164,549,550,505 |
204,192,340,961 |
124,706,181,567 |
156,521,277,037 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,415,022,230 |
25,564,681,207 |
13,250,483,001 |
19,214,291,555 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,202,716,400 |
18,569,645,640 |
3,817,690,743 |
43,075,510,500 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
56,768,424,011 |
103,498,698,873 |
46,610,821,419 |
47,064,467,246 |
|
1. Hàng tồn kho |
56,768,424,011 |
103,498,698,873 |
46,610,821,419 |
47,064,467,246 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,444,022,843 |
4,599,235,899 |
904,303,807 |
504,999,395 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
73,765,916 |
73,765,916 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,370,256,927 |
4,525,469,983 |
904,303,807 |
504,999,395 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
79,951,695,558 |
79,630,534,451 |
128,835,116,168 |
133,607,442,711 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
73,602,571,235 |
73,041,887,748 |
77,449,090,161 |
82,379,519,450 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
61,784,602,981 |
61,223,919,494 |
65,631,121,907 |
70,561,551,196 |
|
- Nguyên giá |
64,250,428,359 |
65,465,591,459 |
69,874,410,891 |
75,990,954,891 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,465,825,378 |
-4,241,671,965 |
-4,243,288,984 |
-5,429,403,695 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
|
- Nguyên giá |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
132,000,000 |
132,000,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
132,000,000 |
132,000,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
45,000,000,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
45,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,217,124,323 |
6,456,646,703 |
6,386,026,007 |
6,227,923,261 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,217,124,323 |
6,456,646,703 |
6,386,026,007 |
6,227,923,261 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
369,175,615,402 |
466,646,472,045 |
336,236,377,937 |
411,201,337,206 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
199,785,009,781 |
240,459,027,883 |
163,199,677,744 |
97,809,356,975 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
161,905,811,385 |
201,862,903,487 |
140,640,218,348 |
77,341,221,579 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
52,929,855,845 |
59,266,889,862 |
42,338,693,162 |
19,968,028,589 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
119,466,495 |
228,000,000 |
321,525,000 |
60,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,404,980,192 |
9,195,466,542 |
7,737,997,814 |
7,309,830,990 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
555,673,013 |
1,169,665,891 |
1,169,665,891 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,023,980 |
144,404,780 |
27,485,701 |
11,814,720 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
99,260,511,080 |
131,236,175,632 |
89,032,550,000 |
49,979,246,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
622,300,780 |
622,300,780 |
12,300,780 |
12,300,780 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
37,879,198,396 |
38,596,124,396 |
22,559,459,396 |
20,468,135,396 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
37,879,198,396 |
38,596,124,396 |
22,559,459,396 |
20,468,135,396 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
169,390,605,621 |
226,187,444,162 |
173,036,700,193 |
313,391,980,231 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
169,390,605,621 |
226,187,444,162 |
173,036,700,193 |
313,391,980,231 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
270,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
135,000,000,000 |
270,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
135,000,000,000 |
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-1,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
998,161,880 |
998,161,880 |
998,161,880 |
998,161,880 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,198,344,680 |
41,097,616,440 |
37,038,538,313 |
42,394,918,351 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
26,133,498,098 |
23,259,901,304 |
6,194,766,783 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
14,964,118,342 |
13,778,637,009 |
36,200,151,568 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,194,099,061 |
49,091,665,842 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
369,175,615,402 |
466,646,472,045 |
336,236,377,937 |
411,201,337,206 |
|