MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 289,223,919,844 387,015,937,594 207,401,261,769 277,593,894,495
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,559,183,855 27,869,335,014 18,111,781,232 11,213,348,762
1. Tiền 32,570,183,855 22,234,335,014 18,111,781,232 11,213,348,762
2. Các khoản tương đương tiền 989,000,000 5,635,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,285,000,000 2,722,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,285,000,000 2,722,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 195,167,289,135 248,326,667,808 141,774,355,311 218,811,079,092
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 164,549,550,505 204,192,340,961 124,706,181,567 156,521,277,037
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,415,022,230 25,564,681,207 13,250,483,001 19,214,291,555
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,202,716,400 18,569,645,640 3,817,690,743 43,075,510,500
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 56,768,424,011 103,498,698,873 46,610,821,419 47,064,467,246
1. Hàng tồn kho 56,768,424,011 103,498,698,873 46,610,821,419 47,064,467,246
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,444,022,843 4,599,235,899 904,303,807 504,999,395
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 73,765,916 73,765,916
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,370,256,927 4,525,469,983 904,303,807 504,999,395
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 79,951,695,558 79,630,534,451 128,835,116,168 133,607,442,711
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 73,602,571,235 73,041,887,748 77,449,090,161 82,379,519,450
1. Tài sản cố định hữu hình 61,784,602,981 61,223,919,494 65,631,121,907 70,561,551,196
- Nguyên giá 64,250,428,359 65,465,591,459 69,874,410,891 75,990,954,891
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,465,825,378 -4,241,671,965 -4,243,288,984 -5,429,403,695
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,817,968,254 11,817,968,254 11,817,968,254 11,817,968,254
- Nguyên giá 11,817,968,254 11,817,968,254 11,817,968,254 11,817,968,254
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 132,000,000 132,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 132,000,000 132,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 45,000,000,000 45,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 45,000,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 45,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,217,124,323 6,456,646,703 6,386,026,007 6,227,923,261
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,217,124,323 6,456,646,703 6,386,026,007 6,227,923,261
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 369,175,615,402 466,646,472,045 336,236,377,937 411,201,337,206
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 199,785,009,781 240,459,027,883 163,199,677,744 97,809,356,975
I. Nợ ngắn hạn 161,905,811,385 201,862,903,487 140,640,218,348 77,341,221,579
1. Phải trả người bán ngắn hạn 52,929,855,845 59,266,889,862 42,338,693,162 19,968,028,589
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 119,466,495 228,000,000 321,525,000 60,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,404,980,192 9,195,466,542 7,737,997,814 7,309,830,990
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 555,673,013 1,169,665,891 1,169,665,891
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,023,980 144,404,780 27,485,701 11,814,720
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 99,260,511,080 131,236,175,632 89,032,550,000 49,979,246,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 622,300,780 622,300,780 12,300,780 12,300,780
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 37,879,198,396 38,596,124,396 22,559,459,396 20,468,135,396
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37,879,198,396 38,596,124,396 22,559,459,396 20,468,135,396
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 169,390,605,621 226,187,444,162 173,036,700,193 313,391,980,231
I. Vốn chủ sở hữu 169,390,605,621 226,187,444,162 173,036,700,193 313,391,980,231
1. Vốn góp của chủ sở hữu 135,000,000,000 135,000,000,000 135,000,000,000 270,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 135,000,000,000 270,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 135,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -1,100,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 998,161,880 998,161,880 998,161,880 998,161,880
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,198,344,680 41,097,616,440 37,038,538,313 42,394,918,351
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,133,498,098 23,259,901,304 6,194,766,783
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,964,118,342 13,778,637,009 36,200,151,568
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,194,099,061 49,091,665,842
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 369,175,615,402 466,646,472,045 336,236,377,937 411,201,337,206
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.