1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
50,817,698,034 |
49,712,634,797 |
82,899,569,018 |
79,381,989,415 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
50,817,698,034 |
49,712,634,797 |
82,899,569,018 |
79,381,989,415 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
48,052,257,307 |
47,045,071,334 |
74,648,188,011 |
70,227,734,629 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,765,440,727 |
2,667,563,463 |
8,251,381,007 |
9,154,254,786 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,136,083 |
1,294,270 |
1,203,950 |
1,088,050 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,258,395,408 |
481,995,275 |
975,323,594 |
559,586,432 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
574,674,649 |
481,995,275 |
436,969,561 |
265,003,853 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,160,554,420 |
1,070,190,608 |
3,248,943,992 |
2,597,071,888 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-652,373,018 |
1,116,671,850 |
4,028,317,371 |
5,998,684,516 |
|
12. Thu nhập khác |
309,890,910 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
172,682,221 |
155,250,000 |
162,476,799 |
138,792,108 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
137,208,689 |
-155,250,000 |
-162,476,799 |
-138,792,108 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-515,164,329 |
961,421,850 |
3,865,840,572 |
5,859,892,408 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
23,596,223 |
216,584,228 |
707,603,194 |
818,159,723 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
12,795,863 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-551,556,415 |
744,837,622 |
3,158,237,378 |
5,041,732,685 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
744,837,622 |
3,158,237,378 |
5,041,732,685 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-551,556,415 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-85 |
114 |
485 |
773 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
114 |
|
|
|