1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
102,004,450,831 |
72,589,101,733 |
62,487,658,155 |
109,422,243,452 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
102,004,450,831 |
72,589,101,733 |
62,487,658,155 |
109,422,243,452 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
88,444,309,310 |
67,794,952,093 |
57,571,140,441 |
98,849,951,295 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,560,141,521 |
4,794,149,640 |
4,916,517,714 |
10,572,292,157 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
42,184,496 |
1,483,504,371 |
2,219,469 |
1,588,264 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,134,077,206 |
1,510,613,719 |
1,193,560,919 |
1,216,396,923 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,134,077,206 |
1,510,613,719 |
1,193,560,919 |
1,216,396,923 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,368,576,273 |
3,312,460,914 |
1,193,596,519 |
3,781,435,251 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,099,672,538 |
1,454,579,378 |
2,531,579,745 |
5,576,048,247 |
|
12. Thu nhập khác |
636,363,636 |
5,000 |
|
263,636,364 |
|
13. Chi phí khác |
154,327,582 |
135,755,165 |
86,748,003 |
177,976,110 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
482,036,054 |
-135,750,165 |
-86,748,003 |
85,660,254 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,581,708,592 |
1,318,829,213 |
2,444,831,742 |
5,661,708,501 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,985,404,453 |
105,760,878 |
499,596,848 |
854,217,529 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
12,795,863 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,596,304,139 |
1,200,272,472 |
1,945,234,894 |
4,807,490,972 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,596,304,139 |
1,200,272,472 |
1,945,234,894 |
4,807,490,972 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,319 |
184 |
298 |
738 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|