TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
163,417,531,125 |
126,874,463,273 |
116,418,490,803 |
128,787,575,306 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,773,221,504 |
2,342,776,890 |
641,862,515 |
1,777,616,514 |
|
1. Tiền |
1,273,221,504 |
2,342,776,890 |
641,862,515 |
1,777,616,514 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,500,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
144,870,525,521 |
119,102,574,207 |
108,240,535,682 |
119,991,375,944 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
152,160,152,740 |
131,627,147,891 |
121,945,099,997 |
135,665,609,223 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,791,996,660 |
210,395,861 |
496,137,660 |
386,322,165 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
550,802,252 |
1,815,150,136 |
349,417,706 |
458,177,637 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,836,223,003 |
-14,753,916,553 |
-14,753,916,553 |
-16,722,529,953 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
203,796,872 |
203,796,872 |
203,796,872 |
203,796,872 |
|
IV. Hàng tồn kho |
5,580,596,340 |
4,935,367,431 |
7,223,360,480 |
6,869,526,176 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,580,596,340 |
4,935,367,431 |
7,223,360,480 |
6,869,526,176 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
193,187,760 |
493,744,745 |
312,732,126 |
149,056,672 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
193,187,760 |
124,537,174 |
63,737,428 |
149,056,672 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
369,207,571 |
248,994,698 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
78,701,668,378 |
87,212,611,736 |
88,044,466,712 |
86,369,226,601 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
62,527,865,798 |
71,265,854,671 |
72,744,319,864 |
70,894,549,481 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
62,527,865,798 |
71,265,854,671 |
72,744,319,864 |
70,894,549,481 |
|
- Nguyên giá |
134,636,637,585 |
146,207,845,898 |
150,637,802,562 |
151,340,884,667 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,108,771,787 |
-74,941,991,227 |
-77,893,482,698 |
-80,446,335,186 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
65,727,273 |
65,727,273 |
65,727,273 |
65,727,273 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,727,273 |
-65,727,273 |
-65,727,273 |
-65,727,273 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,177,272,727 |
2,900,000,000 |
2,363,297,803 |
2,642,548,439 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,177,272,727 |
2,900,000,000 |
2,363,297,803 |
2,642,548,439 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,319,660,000 |
5,319,660,000 |
5,319,660,000 |
5,319,660,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,319,660,000 |
5,319,660,000 |
5,319,660,000 |
5,319,660,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,676,869,853 |
7,727,097,065 |
7,617,189,045 |
7,512,468,681 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,572,370,301 |
7,635,393,376 |
7,525,485,356 |
7,420,764,992 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
104,499,552 |
91,703,689 |
91,703,689 |
91,703,689 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
242,119,199,503 |
214,087,075,009 |
204,462,957,515 |
215,156,801,907 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
132,011,462,380 |
122,334,706,414 |
110,765,354,026 |
118,101,707,446 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
122,288,962,380 |
110,147,956,414 |
98,578,604,026 |
108,530,957,446 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
57,695,187,504 |
47,937,687,253 |
40,256,233,966 |
69,578,669,842 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
310,890,221 |
217,161,000 |
591,341,000 |
406,883,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,356,221,007 |
731,395,255 |
849,721,064 |
1,584,228,175 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,738,063,940 |
3,701,438,426 |
1,330,075,122 |
2,005,535,016 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
84,728,899 |
|
47,085,471 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
417,267,419 |
501,434,639 |
501,006,319 |
433,747,569 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
58,633,106,631 |
57,079,136,552 |
55,294,752,165 |
34,411,833,983 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
138,225,658 |
-105,025,610 |
-244,525,610 |
62,974,390 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,722,500,000 |
12,186,750,000 |
12,186,750,000 |
9,570,750,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,722,500,000 |
12,186,750,000 |
12,186,750,000 |
9,570,750,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
110,107,737,123 |
91,752,368,595 |
93,697,603,489 |
97,055,094,461 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
110,107,737,123 |
91,752,368,595 |
93,697,603,489 |
97,055,094,461 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
65,185,860,000 |
65,185,860,000 |
65,185,860,000 |
65,185,860,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
65,185,860,000 |
65,185,860,000 |
65,185,860,000 |
65,185,860,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-390,000 |
-390,000 |
-390,000 |
-390,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,473,481,001 |
6,473,481,001 |
6,473,481,001 |
6,473,481,001 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
38,448,786,122 |
20,093,417,594 |
22,038,652,488 |
25,396,143,460 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,893,145,122 |
20,093,417,594 |
1,945,234,894 |
6,752,725,866 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,555,641,000 |
|
20,093,417,594 |
18,643,417,594 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
242,119,199,503 |
214,087,075,009 |
204,462,957,515 |
215,156,801,907 |
|