1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,939,232,846 |
14,978,540,791 |
15,767,274,515 |
16,124,949,370 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,939,232,846 |
14,978,540,791 |
15,767,274,515 |
16,124,949,370 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,072,481,418 |
9,835,558,455 |
11,975,442,479 |
12,936,724,344 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,866,751,428 |
5,142,982,336 |
3,791,832,036 |
3,188,225,026 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,028,258,094 |
10,268,506,834 |
10,256,965,017 |
9,740,498,585 |
|
7. Chi phí tài chính |
-4,290,446,976 |
-8,688,273,129 |
-788,440,588 |
4,341,597 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
590,847 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,244,109,533 |
2,218,395,422 |
1,096,680,002 |
245,218,390 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,788,900 |
15,500,000 |
49,151,500 |
145,872,987 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,364,929,097 |
2,067,464,917 |
1,421,554,007 |
1,706,296,341 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,054,848,034 |
24,235,192,804 |
14,463,212,136 |
11,317,431,076 |
|
12. Thu nhập khác |
1,451,606,298 |
825,928,912 |
614,230,211 |
1,094,226,923 |
|
13. Chi phí khác |
22,500,000 |
22,500,000 |
10,403,226 |
2,708,362 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,429,106,298 |
803,428,912 |
603,826,985 |
1,091,518,561 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,483,954,332 |
25,038,621,716 |
15,067,039,121 |
12,408,949,637 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,236,261,630 |
4,514,973,825 |
2,768,264,965 |
1,906,158,837 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-4,732,358 |
-14,867,051 |
171,817 |
64,981 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,252,425,060 |
20,538,514,942 |
12,298,602,339 |
10,502,725,819 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,252,425,060 |
20,538,514,942 |
12,298,602,339 |
10,502,725,819 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
737 |
993 |
595 |
508 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|