MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng Số 3 Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 14,939,232,846 14,978,540,791 15,767,274,515 16,124,949,370
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 14,939,232,846 14,978,540,791 15,767,274,515 16,124,949,370
4. Giá vốn hàng bán 11,072,481,418 9,835,558,455 11,975,442,479 12,936,724,344
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,866,751,428 5,142,982,336 3,791,832,036 3,188,225,026
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,028,258,094 10,268,506,834 10,256,965,017 9,740,498,585
7. Chi phí tài chính -4,290,446,976 -8,688,273,129 -788,440,588 4,341,597
- Trong đó: Chi phí lãi vay 590,847
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,244,109,533 2,218,395,422 1,096,680,002 245,218,390
9. Chi phí bán hàng 9,788,900 15,500,000 49,151,500 145,872,987
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,364,929,097 2,067,464,917 1,421,554,007 1,706,296,341
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,054,848,034 24,235,192,804 14,463,212,136 11,317,431,076
12. Thu nhập khác 1,451,606,298 825,928,912 614,230,211 1,094,226,923
13. Chi phí khác 22,500,000 22,500,000 10,403,226 2,708,362
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,429,106,298 803,428,912 603,826,985 1,091,518,561
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,483,954,332 25,038,621,716 15,067,039,121 12,408,949,637
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,236,261,630 4,514,973,825 2,768,264,965 1,906,158,837
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,732,358 -14,867,051 171,817 64,981
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,252,425,060 20,538,514,942 12,298,602,339 10,502,725,819
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,252,425,060 20,538,514,942 12,298,602,339 10,502,725,819
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 737 993 595 508
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.