MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng Số 3 Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 13,657,738,066 11,559,493,599 10,855,820,766 16,768,873,813
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 13,657,738,066 11,559,493,599 10,855,820,766 16,768,873,813
4. Giá vốn hàng bán 8,061,745,058 7,638,768,965 7,599,428,102 14,007,087,025
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,595,993,008 3,920,724,634 3,256,392,664 2,761,786,788
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,344,636,941 6,850,890,731 8,282,075,819 13,674,538,542
7. Chi phí tài chính -116,992,421 16,099,156,125 2,447,952,111 4,637,393,026
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,248,615,028 3,640,380,711 2,507,557,341 4,256,509,388
9. Chi phí bán hàng 3,650,000 25,127,798 23,638,948 148,419,837
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,549,012,867 1,263,779,384 1,396,739,149 1,275,408,757
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,753,574,531 -2,976,067,231 10,177,695,616 14,631,613,098
12. Thu nhập khác 1,242,595,980 2,385,448,460 860,554,929 1,099,815,435
13. Chi phí khác 14,096,774 28,430,839
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,242,595,980 2,385,448,460 846,458,155 1,071,384,596
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,996,170,511 -590,618,771 11,024,153,771 15,702,997,694
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,308,893,105 -900,913,939 1,182,867,543 1,702,071,645
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -343,992 -57,434 53,410 -74,882,539
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,687,621,398 310,352,602 9,841,232,818 14,075,808,588
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,687,621,398 310,352,602 9,840,429,966 14,075,810,589
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 802,852
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 710 15 476 680
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.