1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,657,738,066 |
11,559,493,599 |
10,855,820,766 |
16,768,873,813 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,657,738,066 |
11,559,493,599 |
10,855,820,766 |
16,768,873,813 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,061,745,058 |
7,638,768,965 |
7,599,428,102 |
14,007,087,025 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,595,993,008 |
3,920,724,634 |
3,256,392,664 |
2,761,786,788 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,344,636,941 |
6,850,890,731 |
8,282,075,819 |
13,674,538,542 |
|
7. Chi phí tài chính |
-116,992,421 |
16,099,156,125 |
2,447,952,111 |
4,637,393,026 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,248,615,028 |
3,640,380,711 |
2,507,557,341 |
4,256,509,388 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,650,000 |
25,127,798 |
23,638,948 |
148,419,837 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,549,012,867 |
1,263,779,384 |
1,396,739,149 |
1,275,408,757 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,753,574,531 |
-2,976,067,231 |
10,177,695,616 |
14,631,613,098 |
|
12. Thu nhập khác |
1,242,595,980 |
2,385,448,460 |
860,554,929 |
1,099,815,435 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
14,096,774 |
28,430,839 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,242,595,980 |
2,385,448,460 |
846,458,155 |
1,071,384,596 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,996,170,511 |
-590,618,771 |
11,024,153,771 |
15,702,997,694 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,308,893,105 |
-900,913,939 |
1,182,867,543 |
1,702,071,645 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-343,992 |
-57,434 |
53,410 |
-74,882,539 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,687,621,398 |
310,352,602 |
9,841,232,818 |
14,075,808,588 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,687,621,398 |
310,352,602 |
9,840,429,966 |
14,075,810,589 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
802,852 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
710 |
15 |
476 |
680 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|