MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng Số 3 Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 207,787,069,035 134,417,499,050 230,179,814,111 139,221,806,738
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 207,787,069,035 134,417,499,050 230,179,814,111 139,221,806,738
4. Giá vốn hàng bán 137,090,815,676 84,056,427,431 176,964,574,822 88,440,401,790
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 70,696,253,359 50,361,071,619 53,215,239,289 50,781,404,948
6. Doanh thu hoạt động tài chính 211,923,958,998 22,347,450,219 25,461,138,775 27,636,908,960
7. Chi phí tài chính 5,675,079,742 9,763,130,173 14,779,217,279 -20,316,971,076
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 24,526,593,191 26,411,674,637 23,258,562,047 13,705,955,599
9. Chi phí bán hàng 231,882,762 236,718,590 409,225,288 812,911,144
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,803,313,236 8,748,506,419 8,360,263,951 8,339,755,931
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 294,436,529,808 80,371,841,293 78,386,233,593 103,288,573,508
12. Thu nhập khác 3,760,010,868 12,547,608,677 4,248,379,189 6,411,908,423
13. Chi phí khác 1,683,799,270 -1,133,279,914 879,491,267 61,777,841
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,076,211,598 13,680,888,591 3,368,887,922 6,350,130,582
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 296,512,741,406 94,052,729,884 81,755,121,515 109,638,704,090
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 52,024,772,315 11,785,002,142 11,221,307,521 12,751,795,317
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -227,060,813 -623,638,445 -456,740,864 18,916,590
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 244,715,029,904 82,891,366,187 70,990,554,858 96,867,992,183
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 242,202,523,110 80,360,130,576 68,997,035,180 96,891,965,294
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,512,506,794 2,531,235,611 1,993,519,678 -23,973,111
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 15,587 4,979 4,037 5,406
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.