1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
207,787,069,035 |
134,417,499,050 |
230,179,814,111 |
139,221,806,738 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
207,787,069,035 |
134,417,499,050 |
230,179,814,111 |
139,221,806,738 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
137,090,815,676 |
84,056,427,431 |
176,964,574,822 |
88,440,401,790 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
70,696,253,359 |
50,361,071,619 |
53,215,239,289 |
50,781,404,948 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
211,923,958,998 |
22,347,450,219 |
25,461,138,775 |
27,636,908,960 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,675,079,742 |
9,763,130,173 |
14,779,217,279 |
-20,316,971,076 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
24,526,593,191 |
26,411,674,637 |
23,258,562,047 |
13,705,955,599 |
|
9. Chi phí bán hàng |
231,882,762 |
236,718,590 |
409,225,288 |
812,911,144 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,803,313,236 |
8,748,506,419 |
8,360,263,951 |
8,339,755,931 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
294,436,529,808 |
80,371,841,293 |
78,386,233,593 |
103,288,573,508 |
|
12. Thu nhập khác |
3,760,010,868 |
12,547,608,677 |
4,248,379,189 |
6,411,908,423 |
|
13. Chi phí khác |
1,683,799,270 |
-1,133,279,914 |
879,491,267 |
61,777,841 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,076,211,598 |
13,680,888,591 |
3,368,887,922 |
6,350,130,582 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
296,512,741,406 |
94,052,729,884 |
81,755,121,515 |
109,638,704,090 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
52,024,772,315 |
11,785,002,142 |
11,221,307,521 |
12,751,795,317 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-227,060,813 |
-623,638,445 |
-456,740,864 |
18,916,590 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
244,715,029,904 |
82,891,366,187 |
70,990,554,858 |
96,867,992,183 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
242,202,523,110 |
80,360,130,576 |
68,997,035,180 |
96,891,965,294 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,512,506,794 |
2,531,235,611 |
1,993,519,678 |
-23,973,111 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
15,587 |
4,979 |
4,037 |
5,406 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|