MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng Số 3 Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 499,601,668,952 524,310,983,647 507,781,345,193 511,528,992,344
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,865,217,242 17,734,808,193 39,130,825,858 6,700,538,962
1. Tiền 6,806,217,242 1,396,308,193 2,528,825,858 3,219,538,962
2. Các khoản tương đương tiền 1,059,000,000 16,338,500,000 36,602,000,000 3,481,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 424,007,546,921 452,298,965,110 418,832,821,907 455,112,261,840
1. Chứng khoán kinh doanh 87,349,787,659 89,761,061,044 63,281,741,300 83,352,930,100
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -19,285,726,185 -10,241,292,645 -9,196,365,704 -8,874,866,700
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 355,943,485,447 372,779,196,711 364,747,446,311 380,634,198,440
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65,628,597,406 51,889,395,112 48,124,390,133 48,478,154,370
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,969,292,921 37,768,235,173 35,398,966,677 38,213,316,174
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132,932,500 62,937,501 42,046,501 25,500,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,526,371,985 14,058,222,438 12,683,376,955 10,239,338,196
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,978,661,968 2,300,863,246 1,404,198,702 917,037,959
1. Hàng tồn kho 1,978,661,968 2,300,863,246 1,404,198,702 917,037,959
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 121,645,415 86,951,986 289,108,593 320,999,213
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 121,645,415 86,951,986 289,108,593 320,999,213
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 229,552,247,626 225,909,119,688 235,936,013,287 235,326,306,173
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,467,731,108 3,297,195,862 3,126,660,616 2,956,125,370
1. Tài sản cố định hữu hình 3,466,538,608 3,296,003,362 3,125,468,116 2,954,932,870
- Nguyên giá 8,559,503,878 8,559,503,878 8,559,503,878 8,559,503,878
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,092,965,270 -5,263,500,516 -5,434,035,762 -5,604,571,008
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,192,500 1,192,500 1,192,500 1,192,500
- Nguyên giá 42,930,000 42,930,000 42,930,000 42,930,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,737,500 -41,737,500 -41,737,500 -41,737,500
III. Bất động sản đầu tư 59,833,264,113 58,795,499,002 57,422,264,037 56,410,140,713
- Nguyên giá 152,763,823,551 152,932,119,464 152,763,823,551 152,957,200,265
- Giá trị hao mòn lũy kế -92,930,559,438 -94,136,620,462 -95,341,559,514 -96,547,059,552
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 163,901,464,957 161,402,169,291 170,306,778,067 168,859,925,228
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 160,086,211,857 161,402,169,291 160,806,778,067 159,359,925,228
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,815,253,100 9,500,000,000 9,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,349,787,448 2,414,255,533 5,080,310,567 7,100,114,862
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,349,787,448 2,414,255,533 5,080,310,567 7,100,114,862
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 729,153,916,578 750,220,103,335 743,717,358,480 746,855,298,517
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 25,296,842,802 47,412,669,604 30,277,266,669 45,290,269,115
I. Nợ ngắn hạn 21,797,865,365 43,981,226,975 26,847,549,511 42,072,273,526
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,089,616,282 693,419,962 674,540,455 1,212,862,469
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,269,013,858 55,379,288 685,456,469 1,300,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,504,081,170 9,405,463,183 11,114,108,683 4,905,755,616
4. Phải trả người lao động 1,198,264,933 1,461,120,610 1,549,103,679 2,696,912,296
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,954,962,156 58,000,000 1,803,131,957 1,606,160,458
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,796,717,143 23,754,514,982 2,491,985,129 23,568,992,279
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 73,638,415 470,938,542 448,932,731
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,911,571,408 8,082,390,408 8,080,290,408 8,080,290,408
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,498,977,437 3,431,442,629 3,429,717,158 3,217,995,589
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 288,368,198 286,554,562 284,740,926 282,927,290
7. Phải trả dài hạn khác 2,900,174,084 2,849,319,964 2,849,236,310 2,639,263,397
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 310,435,155 295,568,103 295,739,922 295,804,902
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 703,857,073,776 702,807,433,731 713,440,091,811 701,565,029,402
I. Vốn chủ sở hữu 703,857,073,776 702,807,433,731 713,440,091,811 701,565,029,402
1. Vốn góp của chủ sở hữu 206,857,170,000 206,857,170,000 206,857,170,000 206,857,170,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 206,857,170,000 206,857,170,000 206,857,170,000 206,857,170,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,565,123 45,565,123 45,565,123 45,565,123
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 52,760,583,448 54,136,246,437 54,136,246,437 54,136,246,437
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,235,829,384 10,235,829,384 10,235,829,384 10,235,829,384
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 433,957,925,821 431,532,622,787 442,165,280,867 430,290,218,458
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 418,705,500,761 395,741,682,785 394,049,611,556 392,357,540,328
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,252,425,060 35,790,940,002 48,115,669,311 37,932,678,130
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 729,153,916,578 750,220,103,335 743,717,358,480 746,855,298,517
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.